Site logo
Loading...

Các bài viết mới

Nhận định – Kết luận – Phán xét trong tiếng Anh (Assessment, Conclusion & Judgement)

Nhận định – Kết luận – Phán xét trong tiếng Anh (Assessment, Conclusion & Judgement)

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về nhận định, kết luận và phán xét, giúp bạn nâng cao kỹ năng diễn đạt ý kiến một cách chính xác và tự nhiên.

Đại từ trong tiếng anh(Pronouns)

Đại từ trong tiếng anh(Pronouns)

Đại từ trong tiếng anh là gì? Các loại đại từ phổ biến như đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, đại từ nghi vấn, đại từ chỉ định, đại từ bất định, đại từ quan hệ. Ví dụ minh họa và cách sử dụng chi tiết.

Bảng 100 động từ bất quy tắc(irregular verbs)
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous) - Khái Niệm, Công Thức & Bài Tập

Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous) - Khái Niệm, Công Thức & Bài Tập

Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (will have been + V-ing) nhấn mạnh độ dài của hành động tiếp diễn cho đến một thời điểm trong tương lai. Dấu hiệu: by then, by this time next year, for + period + by. Phân biệt với Future Perfect (kết quả) và Future Continuous. Ví dụ ứng dụng & bài tập có đáp án.

Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) - Khái Niệm, Cách Dùng & Bài Tập

Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) - Khái Niệm, Cách Dùng & Bài Tập

Thì Tương Lai Hoàn Thành diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm/hành động xác định trong tương lai. Cấu trúc: will have + V3. Dấu hiệu: by, by the time, before + future time clause. Phân biệt với Future Perfect Continuous. Ví dụ rõ ràng & bài tập đáp án giúp củng cố.

Khoá học

Các thì trong tiếng anh
Beginner
Tiếng Anh

Các thì trong tiếng anh

15h 20m
2,156