Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present) - Khái niệm, Công Thức, Dấu Hiệu Nhận Biết, Bài Tập Có Đáp Án
5:00 read
1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn (Simple Present) được sử dụng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, sự việc lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc khả năng, tính cách của ai đó. Đây là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh.
Đặc điểm chính:
- Diễn tả thói quen, hành động thường xuyên
- Sự thật hiển nhiên, chân lý
- Khả năng, tính cách của con người
- Lịch trình, thời gian biểu cố định
- Câu chuyện, truyện kể (narrative present)
2. Ví dụ
Ví dụ minh họa:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) → Thói quen hàng ngày
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) → Sự thật hiển nhiên
- She speaks three languages. (Cô ấy nói được ba thứ tiếng.) → Khả năng
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) → Chân lý khoa học
- The train leaves at 9 AM. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng.) → Lịch trình cố định
- He likes reading books. (Anh ấy thích đọc sách.) → Sở thích, tính cách
Yêu cầu đăng nhập
Vui lòng đăng nhập để truy cập nội dung này
Additional Resources
Course Guide
Comprehensive PDF guide with examples
GitHub Repository
Example code for all lessons
Discussion
Have a question about this lesson? Post it here and get answers from instructors and peers.
