- Published on
Các từ loại trong tiếng anh
- Authors
- Name
- Nguyen Duc Xinh
Từ loại trong tiếng anh là gì?
Từ loại là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau, thường được nhận biết qua cấu tạo của từ vựng đó. Cụ thể từ loại trong tiếng anh có 9 nhóm với 5 nhóm chính: Danh từ - Động từ - Tính từ - Trạng từ - Giới từ và 4 nhóm phụ gồm Đại từ - Mạo từ - Liên từ - Thán từ. Dưới đây là bảng tóm tắt chức năng của các loại từ này.
STT | Loại từ | Chức năng, Ví dụ |
---|---|---|
1 | Danh từ (Noun) - N | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. VD: cowboy, theatre, box, thought, tree, kindness, arrival |
2 | Động từ (Verb) - V | Mô tả 1 hành động (làm điều gì đó) hoặc 1 trạng thái (là một cái gì đó). VD: walk, talk, think, believe, live, like, want |
3 | Tính từ (Adjective) - Adj | Mô tả 1 danh từ. Nó cho bạn biết điều gì đó về danh từ như đặc điểm, tính chất,... VD: big, yellow, thin, amazing, beautiful, quick, important |
4 | Trạng từ (Adverb) - Adv | Miêu tả 1 động từ với ý nghĩa cho biết 1 sự việc, hành động được thực hiện như thế nào, xảy ra ở đâu hoặc khi nào VD: slowly, intelligently, well, yesterday, tomorrow, here, everywhere |
5 | Giới từ (Preposition) - Pre | Thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc 1 cụm danh từ với vai trò kết nối cùng các thành phần khác trong câu VD: on, in, by, with, under, through, at |
6 | Đại từ (Pronoun) - P | Được sử dụng thay thế cho danh từ, thay vì nhắc lại danh từ đó ở câu sau VD: I, you, he, she, it, we, they |
7 | Từ hạn định (Determine) | Giới hạn hoặc xác định 1 danh từ VD: a, an, the, some, any, this, that |
8 | Liên từ (Conjunction) | Nối các mệnh đề quan hệ hoặc các câu từ VD: but, so, and, because, or |
9 | Thán từ (Interjection) | Loại từ thường đứng 1 mình, dùng để thể hiện cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên và chúng thường được theo sau bởi dấu chấm than VD: Ouch!, Hello!, Hurray!, Oh no!, Ha! |
Danh từ (N) - Noun
Danh từ là từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
Ví dụ
- Danh từ chỉ người: singer (ca sĩ), mother (mẹ), engineer (kỹ sư),…
- Danh từ chỉ con vật: pet (thú cưng), cat (con mèo), dolphin (cá heo),…
- Danh từ chỉ đồ vật trong tiếng Anh: refrigerator (tủ lạnh), television (tivi), knife (con dao)
- Danh từ chỉ hiện tượng: earthquake (động đất), hurricane (cơn bão), storm (cơn bão),…
- Danh từ chỉ địa điểm: zoo (sở thú), hospital (bệnh viện), museum (viện bảo tàng),…
- Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), tradition (truyền thống), diligence (đạo đức),…
Đọc thêm: Danh từ trong tiếng anh
Động từ (V - Verb)
Động từ là những từ chỉ hành động, cảm xúc, hoặc chỉ trạng thái của một người hay sự vật nào đó.
Ví dụ
Ask (hỏi), suggest (đề xuất), discuss (thảo luận),…
Đọc thêm: Động từ trong tiếng anh
Tính từ (Adj - Adjective)
Tính từ là những từ miêu tả tính chất, đặc điểm của người, sự vật, sự việc, hiện tượng.
Ví dụ
new, good, smart, sad
Đọc thêm: Tính từ trong tiếng anh
Trạng từ (Adv - Adverb)
Trạng từ là những từ biểu hiện trạng thái hay tình trạng, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ
quickly (nhanh chóng), well (tốt), interestingly (thú vị),…
Đọc thêm: Trạng từ trong tiếng anh
Giới từ (Pre - Preposition)
Giới từ là những từ diễn tả mối tương quan về thời gian, hoàn cảnh hoặc vị trí của sự vật, sự việc được đề cập trong câu.
Ví dụ
on, at, in, before, after, during, of, between, under, through,...
Đọc thêm: Giới từ trong tiếng anh
Đại từ (Pronoun)
Đại từ là những từ chỉ người hay sự vật, nhằm thay thế cho cụm từ/danh từ cụ thể đã xác định trong câu, nhằm mục đích tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ
I, You, We, They, He, She, It, Mine, yours, ours, ..., Myself , yourself,..., Any, many.., This, these, Who – whom, which
Đọc thêm: Đại từ trong tiếng anh
Từ hạn định (Determine)
Từ hạn định là những từ có chức năng xác định và giới hạn danh từ/cụm danh từ trong câu, qua đó góp phần làm rõ nghĩa cho các sự vật, sự việc, con người được đề cập đến trong câu.
Ví dụ
- Mạo từ: A, an, the,
- Từ chỉ định: These, this, that, those,
- Từ chỉ số lượng: Any, many, a few,
- Từ chỉ sự sở hữu: My, his, her, their
Đọc thêm: Từ hạn định trong tiếng anh
Liên từ (Conjunction)
Liên từ là là những từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau tạo thành một câu thống nhất.
Ví dụ
- and, so, yet, but, for, as, As long as, although, before, after, Not only...but also..., ...
Đọc thêm: Liên từ trong tiếng anh
Thán từ (Interjection)
Thán từ là là những từ dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Thán từ thường sử dụng trong văn nói, dùng độc lập và được theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết.
Ví dụ
- Oh dear, oh my god, ouch, well
Đọc thêm: Thán từ trong tiếng anh