- Published on
Tính từ trong tiếng anh
- Authors
- Name
- Nguyen Duc Xinh
1. Tính từ (Adj) - Adjective
Tính từ là những từ miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc tính cách của con người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.
Ví dụ
- He is
handsome
. (Anh ấy đẹp trai) - He is very
smart
. (Anh ấy rất thông minh.) - Your dress is
cute
. (Chiếc đầm của bạn thật dễ thương) - This exercise is very
easy
. (Bài tập này thật dễ) - This exercise is too
difficult
, I don't know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)
2. Vị trí tính từ
2.1. Tính từ đứng trước danh từ(Adj + N)
Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.
Ví dụ:
- An
intelligent
dog (một con chó thông minh) - A
delicious
dish (một món ăn ngon) - Anh is a
cute
girl
2.2. Tính từ đứng sau động từ
2.2.1 Sau động từ tobe
- This book is interesting. (Cuốn sách này thật thú vị.)
- The sky is blue. (Bầu trời màu xanh biển.)
- This dress is expensive. (Chiếc váy này đắt tiền.)
2.2.1 Sau động từ liên kết
Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,...
Ví dụ:
- She seems
exhausted
after work. (Cô ấy trông kiệt sức sau khi tan làm.) - I feel
hungry
, I didn’t have dinner yesterday. (Tôi thấy đói, hôm qua tôi chưa ăn tối.) - I’m feeling
hungry
(Tôi thấy rất đói bụng) - I smell
burning
. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?) - She becomes
happy
after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)
2.3. Tính từ đứng sau danh từ
Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể: something, nothing, anything, someone, anyone Các tính từ như: Available, imaginable, possible, suitable
Ví dụ:
- This road is 35 km
long
(Con đường này dài 35km.) - There is nothing
funny
here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.) - There are still many rooms
available
in July (Còn rất nhiều phòng trống trong tháng 7.)
3. Cách nhận biết tính từ
Một số tính từ có các hậu tố sau:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-able | available, capable, comfortable, considerable, reliable, … |
-ous | cautious (cẩn thận), famous (nổi tiếng), serious (nghiêm túc), dangerous, poisonous, humorous,… |
-ive | aggressive, passive, active,… |
-ful | Beautiful (xinh đẹp), Careful (cẩn thận), Peaceful (yên bình), stressful, … |
-less | careless, useless, harmless, fearless,… |
-ly | friendly (thân thiện), lovely, costly, early, lovely,… |
-y | funny, healthy (khỏe mạnh), sunny, rainy, cloudy, windy … |
-al | Professional (chuyên nghiệp), Cultural (thuộc về văn hóa), National (thuộc về dân tộc), political, physical, historical,… |
-ed | bored, excited, interested,… |
-ible | possible, imposible, responsible, visible, flexible,… |
-ent | confident, magnificent, dependent, different, dependent,… |
-ant | important, constant, significant, brilliant,… |
-ic | economic, specific, public, iconic… |
-ing | interesting, boring, exciting,… |
-ish | Selfish (ích kỷ), Childish (giống con nít), foolish |
-cult | Difficult (khó), Occult (huyền bí) |
-ed | tired (mệt mỏi), bored (chán nản), Interested (quan tâm), scared |
-ing | Interesting (thú vị), Boring (chán nản), charming, exciting, Relaxing (thư giãn) |
-al | medical, typical, critical |
4. Cách thành lập tính từ
4.1. Thêm hậu tố
Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ.
Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic, -ful, -less, y, ish
Ví dụ:
- Read -> readable (có thể đọc)
- Friend -> friendly (thân thiện)
- Talk -> talkative (nói nhiều)
- Danger -> dangerous (đáng sợ)
- Harm -> harmful (có hại)
- Harm -> harmless (vô hại)
- History -> historical (thuộc về lịch sử)
- Excite -> Excited (thú vị)
- Depend -> Dependent (sự phụ thuộc)
- Economy -> Economic (Thuộc kinh tế)
- Self -> Selfish (Ích kỷ)
- Friend → Friendly (thân thiện)
- Hope → Hopeful (đầy hi vọng)
- Home → Homeless (vô gia cư)
- Risk → Risky (rủi ro)
- Self → Selfish (ích kỷ)
4.1.1 Danh từ + Hậu tố: (-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous)
- Use -> Useful
- Man -> Manly
- Child -> Childlike
4.1.2 Động từ + Hậu tố: (-ive, -ed, -ing, -able)
- Act -> Active
- Drink -> Drinable
- Interest -> Interested/interesting
4.2. Thêm tiền tố
Trong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.
Ví dụ:
- Un: uncomfortable, unhappy, unsure,...
- Im: impossible, impolite,...
- Il: illegible, ilogical,...
- super: Natural → Supernatural (siêu nhiên)
- under: Developed → Underdeveloped (kém phát triển)
- over: Confident → Overconfident (quá tự tin)
- im: Patient → Impatient (thiếu kiên nhẫn)
- un: Happy → Unhappy (không vui)
4.2.1 Tiền tố ( -over, -under, -sub, -super) + Tính từ
- Done -> Underdone
- Crowded -> Overcrowded
- Conscious -> Subconscious
4.2.2 Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ
→ Dùng để tạo nghĩa phủ định
- Able -> Disable
- Formal -> Informal
- Legal -> Illegal
4.3 Tính từ ghép
4.3.1 Kết hợp hai hay nhiều tính từ với nhau
Ví dụ:
- Life + long → lifelong (suốt đời)
4.3.2 Tạo thành 1 tính từ duy nhất
Ví dụ:
- Car + sick → carsick (say xe)
4.3.3 Tạo thành 2 tính từ, có dấu “-” ở giữa
Ví dụ:
- World + famous -> world-famous (nổi tiếng thế giới)
5. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
5.1 Dùng để miêu tả
Tính từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời câu hỏi: Nó làm sao? Nó như thế nào? Tính từ mô tả gồm có 2 loại:
5.1.1 Tính từ mô tả chung (không viết hoa):
Ví dụ: beautiful, nice, luxurious, terrible, small, ugly, short, comfortable.
- A handsome boy (một anh chàng đẹp trai)
- A luxurious car (một chiếc xe sang trọng)
- A round table (một cái bàn tròn)
5.1.2 Tính từ mô tả riêng (được hình thành từ danh từ riêng, phải viết hoa):
Ví dụ: Chinese, Japanese, Vietnamese, American, British, Asian (Châu Á), British (Anh), African (Châu Phi)...
5.2 Dùng để phân loại
Các tính từ trong tiếng Anh còn được dùng để phân loại danh từ, chỉ ra số lượng, tính chất của sự vật, sự việc. Những tính từ này được gọi là tính từ giới hạn.
5.3 Tính từ số đếm (cardinal number)
one, two, three
5.4 Tính từ số thứ tự (ordinal number)
first, second, third
5.5 Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives)
Ví dụ: these, those, this, that
- This table (cái bàn này)
- These pens (những chiếc bút này)
- That laptop (chiếc máy tính xách tay kia)
- Those dogs (những con chó kia)
5.6 Tính từ sở hữu (possessive adjectives) - adj + N
Ví dụ: my, your, our, their, his, her, its
- My pen (cây bút của tôi)
- Our house (căn nhà của chúng tôi)
- Her friend (bạn của cô ấy)
5.7 Tính từ trong câu so sánh
Ví dụ:
- Tall (cao), Taller (cao hơn), Tallest (cao nhất)
- Ben is taller than Tom. (Ben cao hơn Tom)
- The red dress is more expensive than the blue one. (Chiếc váy đỏ đắt tiền hơn chiếc màu xanh)
- Keangnam is the highest building in the city. (Keangnam là tòa nhà cao nhất thành phố.)
- Her earrings are as cheap as mine. (Khuyên tai của cô ấy rẻ như của tôi vậy.)
- Tom’s diet isn’t as healthy as mine. (Chế độ ăn uống của Tom không có lợi cho sức khỏe bằng chế độ của tôi.)
5.8 Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives)
what, which, whose
5.9 Động từ dạng V-ing - hiện tại phân từ (V-ing) (gerund)
Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn. amusing, depressing, disappointing, overwhelming, pleasing
Ví dụ:
- The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)
5.10 Động từ dạng V-ed/V3 - quá khứ phân từ (Ved/V3)(past participles adjectives)
Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động. amused, depressed, disappointed, overwhelmed, pleased
Ví dụ:
- The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).
6. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
1. S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì
Ví dụ:
- This poem is too long for me to remember (Bài thơ này quá dài đối với tôi để thuộc hết.)
- The tea is too hot to to drink (Trà quá nóng để uống.)
2. S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì
Ví dụ:
- This shirt is big enough to fit me. (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa.)
- I am rich enough to buy this car. (Tôi đủ giàu để mua chiếc xe ô tô này.)
3. S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà…
Ví dụ:
- The meteor shower was so gorgeous that we watched it all night (Mưa sao băng đẹp đến mức tôi ngắm nhìn nó cả đêm.)
- The cake is so hot that I can’t eat it. (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó.)
4. It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà
Ví dụ:
- It was such a gorgeous meteor shower that I watched it all night. (Đó là một trận sao băng đẹp đến mức mà tôi đã ngắm nhìn nó cả đêm.)
- It is such a heavy box that I can’t lift it. (Đó là một chiếc hộp nặng đến mức tôi không thể nâng nó lên.)
5. S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào
Ví dụ:
- I find it difficult to make friends with a stranger. (Tôi thất việc kết bạn với người lạ rất khó.)
- I find it interesting to read science books. (Tôi thấy việc đọc sách khoa học rất thú vị.)### 6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì
6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì
Ví dụ:
- It is difficult for us to buy a house in the city. (Thật là khó cho chúng tôi để mua nhà ở thành phố.)
- It is impossible for me to finish this project in 2 hours. (Thật là bất khả thi để hoàn thành dự án này trong 2 giờ.)
7. S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào
Ví dụ:
- The news makes him happy. (Tin tức khiến anh ta vui vẻ.)
- The children made me angry (Lũ trẻ khiến tôi tức giận.)
7. Trật tự tính từ trong câu
Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau:
- Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
- Opinion(quan điểm, nhận định): Good (tốt), Lovely (dễ thương), Beautiful (xinh đẹp), Ugly (xấu xí)
- Size(kích cỡ): Big (lớn), Small (nhỏ), Tiny (nhỏ bé), Thin (gầy)
- Age(độ tuổi): Old (già/cũ), Young (trẻ)
- Shape(hình dạng): Square (vuông), Circular (hình tròn), Round (vòng tròn)
- Color(màu sắc): Green (màu xanh lá), White (màu trắng), Black (màu đen)
- Origin(xuất xứ, nguồn gốc): American (Mỹ), Vietnamese (Việt Nam), British (Anh), Japanese (Nhật Bản)
- Material(chất liệu.): Wood (gỗ), Silk (lụa), Metal (kim loại), Fabric (vải)
- Purpose(mục đích): Cleaning (làm sạch), Cooking (nấu ăn)
Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ: OPSASCOMP → Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì.
Ví dụ:
- A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.)
- Expensive old blue car. (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.)
8. Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh
9. Bài tập về tính từ
- TBD