- Published on
Động từ trong tiếng anh
- Authors
- Name
- Nguyen Duc Xinh
Động từ (V) - Verb
Động từ là những từ chỉ hành động, cảm xúc, hoặc chỉ trạng thái của một người hay sự vật nào đó.
Ví dụ
- I like football
- I run
Các loại động từ trong tiếng Anh
Động từ chính (Main Verbs)
Động từ chính là những động từ dùng để chỉ hành động của con người hoặc sự vật Dưới đây là các động từ chính phổ biến nhất trong tiếng Anh, bao gồm cả nội động từ và ngoại động từ.
Động từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ask | /ɑːsk/ | hỏi |
begin | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
call | /kɔːl/ | gọi |
come | /kʌm/ | đến |
do | /du/ | làm |
find | /faɪnd/ | tìm kiếm |
get | /ɡet/ | có được |
give | /ɡɪv/ | cho |
go | /ɡəʊ/ | đi |
hear | /hɪər/ | nghe |
help | /help/ | giúp đỡ |
keep | /kiːp/ | giữ |
know | /nəʊ/ | biết |
leave | /liːv/ | rời đi |
let | /let/ | để |
like | /laɪk/ | thích |
live | /lɪv/ | ở |
look | /lʊk/ | nhìn |
make | /meɪk/ | làm |
move | /muːv/ | di chuyển |
need | /niːd/ | cần |
play | /pleɪ/ | chơi |
put | /pʊt/ | đặt |
run | /rʌn/ | chạy |
say | /seɪ/ | nói |
see | /siː/ | nhìn |
show | /ʃəʊ/ | chỉ ra, thể hiện |
start | /stɑːt/ | bắt đầu |
take | /teɪk/ | lấy |
talk | /tɔːk/ | nói chuyện |
tell | /tel/ | nói |
think | /θɪŋk/ | nghĩ |
try | /traɪ/ | thử |
turn | /tɜːn/ | xoay chuyển |
use | /juːz/ | sử dụng |
want | /wɒnt/ | muốn |
work | /wɜːk/ | làm việc |
Động từ thể chất (Physical verbs)
Động từ chỉ thể chất trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả hành động của một chủ thể. Đó có thể là hành động của cơ thể hoặc việc chủ thể sử dụng vật nào đó để hoàn thành một hành động cụ thể
- The cat is lying by the window. (Con mèo đang nằm cạnh cửa sổ.)
- He threw the ball at me. (Anh ấy ném quả bóng về phía tôi.)
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ chỉ trạng thái là những từ không dùng để mô tả hành động mà dùng để chỉ sự tồn tại của một sự việc, tình huống nào đó. Ví dụ:
- The coach
appreciated
his running ability. (Huấn luyện viên đánh giá cao khả năng chạy của anh ta.) - This salad
tastes
delicious
Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)
Động từ chỉ hoạt động nhận thức là những từ mang ý nghĩa về nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ,… về một vấn đề, sự việc nào đó. Tất cả động từ chỉ nhận thức sẽ không chia ở dạng tiếp diễn.
Một số động từ chỉ hoạt động nhận thức thông dụng
- Like: thích
- Love: yêu
- Hate: ghét
- Know: biết
- Understand: hiểu
- Mind: nghĩ
- Want: muốn
Ví dụ
- I understand the problem you are having. (Tôi hiểu vấn đề bạn đang gặp phải.)
- I like her dress. (Tôi thích chiếc váy của cô ấy.)
Động từ hành động (Action verb)
Action verbs là những từ chỉ hành động. Action verb được chia thành 2 loại: transitive verbs intransitive verbs. Động từ chỉ hành động là loại động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- I am watching TV at the moment. (hành động xem)
- Vietnam will win Asean Cup in next 2 years. (hành động giành phần thắng)
Nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ là những từ chỉ hành động nội tại, được thực hiện một cách trực tiếp từ chủ thể của hành động và không tác động lên đối tượng nào . Những câu sử dụng nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động. Nội động từ trong tiếng Anh là những động từ không cần tân ngữ theo sau mà vẫn có thể diễn tả được đầy đủ ý nghĩa của câu.
Một số nội động từ phổ biến:
- Laugh: cười
- Grow: lớn lên
- Pose: tạo dáng
- Dance: nhảy
- Pause: tạm ngừng
Ví dụ
- He is smiling. (Anh ấy đang cười.)
- She grew up in a big city. (Cô ấy lớn lên tại một thành phố lớn.)
- She sings. (Cô ấy hát.)
- They sleep. (Họ ngủ.)
- The birds fly. (Những con chim bay.)
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Trái với nội động từ, ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ và có khả năng chuyển về dạng câu bị động. Ngoại động từ trong tiếng Anh là những từ bắt buộc phải có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có ý nghĩa cụ thể. Về mặt ngữ pháp, ngoại động từ bắt buộc phải có ít nhất 1 tân ngữ theo sau từ đó
Một số ngoại động từ thông dụng.
- Make: làm, khiến
- Buy: mua
- Push: đẩy
- Throw: ném
- Open: mở
- Close: đóng
Ví dụ:
- My mom makes cakes every Sunday. (Mẹ tôi làm bánh vào mỗi chủ nhật.)
- My dad bought a new car yesterday. (Hôm qua bố tôi mua một chiếc xe hơi mới.)
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ hay còn được hiểu là động từ hỗ trợ đi kèm với động từ chính nhằm thể hiện thì, dạng phủ định hoặc nghi vấn của câu. Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh là do
và have
.
Ví dụ:
- We don’t like to eat onions. (Chúng tôi không thích ăn hành.)
- I have just woken up. (Tôi vừa mới thức dậy.)
Ví dụ:
- I do exercise. (Tôi tập thể dục.)
- She makes a cake. (Cô ấy làm bánh.)
- We will start now. (Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ.)
- They begin to do their homework. (Họ bắt đầu làm bài tập về nhà.)
Động từ nối (Linking Verbs)
Động từ nối là những động từ thể hiện trạng thái hoặc bản chất của con người, sự vật, sự việc. Loại động từ này không được theo sau bởi tân ngữ mà theo sau bởi tính từ hoặc cụm danh từ. Các động từ nối trong tiếng Anh là:
Động từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
appear | /əˈpɪər/ | xuất hiện |
be | /bi/ | thì/ là/ ở |
become | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
feel | /fiːl/ | cảm thấy, cảm giác |
get | /fiːl/ | trở nên |
look | /lʊk/ | trông |
remain | /rɪˈmeɪn/ | vẫn còn |
seem | /siːm/ | có vẻ |
smell | /smel/ | có (mùi) |
sound | /saʊnd/ | nghe (có vẻ) |
taste | /teɪst/ | nếm |
Ví dụ:
- My sister is getting better. (Chị tôi đang trở nên tốt hơn.)
- The plan sounds great. (Kế hoạch này nghe khá hay.)
- He is my English teacher. (Ông ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.)
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết
- Can: có thể
- Could: có thể
- Will: sẽ
- Would: sẽ
- Shall: nên
- Should: nên
- Must: phải
- May: có thể
- Might: có thể
Ví dụ
- He can finish a large bowl of noodles. (Anh ấy có thể ăn hết một tô mì lớn.)
- You should wake up earlier. (Bạn nên thức dậy sớm hơn.)
3. Vị trí của động từ
3.1 Động từ đứng sau chủ ngữ
Trong một câu tiếng Anh cơ bản thì động từ đứng ngay sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động của chủ thể đó.
Ví dụ:
- She teaches in a high school (Cô ấy dạy học tại một trường trung học phổ thông.)
- He runs in the park every morning. (Anh ấy chạy bộ ở công viên mỗi buổi sáng)
3.2 Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ:
- She often wakes up early. (Cô ấy thường xuyên thức dậy sớm.)
- He rarely plays games. (Anh ấy hiếm khi chơi games.)
3.3 Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ:
- Close the door, it is raining heavily! (Đóng cửa vào đi trời đang mưa rất to!)
- Open the book, kids! (Mở sách ra nào các con!)
Lưu ý: Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm cùng với giới từ sau đó mới là tân ngữ.
- Wait for me five minutes! (Đợi tôi năm phút nhé!)
- Listen to me and I will tell you what you want. (Lắng nghe tôi và tôi sẽ nói cho bạn những điều bạn muốn.)
3.4 Động từ đứng trước tính từ
Đó là động từ tobe Ví dụ:
- She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
- He is short and fat. (Anh ta thấp và béo.)
4. Dấu hiệu nhận biết của động từ
Một số động từ có các tiền tố en- như: encourage, enjoy, engage, enforce…
Tiền tố | Ví dụ |
---|---|
-en | encourage, enjoy, engage, enforce, weaken (làm yếu), harden (làm cứng), lengthen (làm dài), widen (làm rộng), darken (làm tối), strengthen (làm mạnh) |
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ate | appreciate, communicate, translate, debate, calculate, activate (kích hoạt), communicate (giao tiếp), decorate (trang trí), eliminate (loại bỏ), integrate (tích hợp)... |
-fy | satisfy, certify, qualify, horrify, simplify (đơn giản hóa), beautify (làm đẹp), purify (thanh lọc)... |
-ize/ -ise | economize, symbolize, realize, minimize, socialize,... |
-en | threaten, happen, fasten, frighten, widen, organise (tổ chức) analyse (phân tích) criticize (phê bình) standardize (tiêu chuẩn hóa) modernize (hiện đại hóa),... |