- Published on
Danh từ trong tiếng anh
- Authors
- Name
- Nguyen Duc Xinh
1. Danh từ (N) - Noun
Danh từ là từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
2. Ví dụ
- Danh từ chỉ người: teacher (giáo viên), singer (ca sĩ), mother (mẹ), engineer (kỹ sư),…
- Danh từ chỉ con vật: pet (thú cưng), elephant (con voi), cat (con mèo), dolphin (cá heo),…
- Danh từ chỉ đồ vật trong tiếng Anh: refrigerator (tủ lạnh), television (tivi), knife (con dao)
- Danh từ chỉ hiện tượng: earthquake (động đất), hurricane (cơn bão), storm (cơn bão),thunder (tiếng sấm),…
- Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), zoo (sở thú), library (thư viện), hospital (bệnh viện), museum (viện bảo tàng),…
- Danh từ chỉ khái niệm: equality (sự bình đẳng), friendship (tình bạn), culture (văn hóa), tradition (truyền thống), diligence (đạo đức), beauty (vẻ đẹp), freedom (tự do)…
Các loại danh từ trong tiếng Anh
1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
1. Danh từ số ít (Singular Nouns): là những danh từ dùng để chỉ một sự vật/ một hiện tượng đếm được, hoặc danh từ không đếm được.
- Ví dụ: a boy (một cậu bé), a cat (một con mèo), an eagle (một con chim đại bàng)…
2. Danh từ số nhiều (Plural Nouns): là những danh từ dùng để chỉ hai sự vật/ hiện tượng đếm được trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” hoặc “es” ở đuôi.
- Ví dụ: boys (những cậu bé), cats (những con mèo), eagles (những con chim đại bàng)…
2. Danh từ chung và danh từ riêng
1. Danh từ chung (Common Nouns): là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.
- Chỉ người: friend (người bạn), police (cảnh sát), nurse (y tá)…
- Chỉ sự vật hoặc hiện tượng: building (tòa nhà), bottle (cái chai), cup (cái ly)…
- Chỉ địa điểm: city (thành phố), island (hòn đảo), town (thị trấn)…
2. Danh từ riêng (Proper Nouns): là những danh từ dùng để gọi tên những người, sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng cụ thể nào đó.
- Chỉ người: John, Jean, Natasha…
- Chỉ vật: Google, Telegram, Zalo…
- Chỉ địa điểm: Paris, Berlin, German…
3. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
1. Danh từ đếm được (Countable Nouns): là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được và đi kèm với số đếm.
Ví dụ: two girls (hai cô gái), ten books (mười cuốn sách), fifty tomatoes (năm mươi quả cà chua)…
2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà ta không thể sử dụng với số đếm. Các danh từ không đếm được chỉ có thể ở dạng số ít. Danh từ không đếm được ở số nhiều thường để chỉ những chất liệu khó đong đếm hoặc chỉ sự vật, hiện tượng trừu tượng.
Ví dụ: money (tiền), rain (mưa), information (thông tin)…
4. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
1. Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): là những danh từ chỉ sự hữu hình, những sự vật, hiện tượng mà con người có thể cảm nhận trực tiếp qua các giác quan như: vị giác, xúc giác, thị giác…
Ví dụ: table (cái bàn), chair (cái ghế), spoon (cái thìa), noise (tiếng ồn), cold (sự lạnh lẽo)…
2. Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): là danh từ chỉ những sự vật không thể xác định, cảm nhận được qua các giác quan thông thường.
Ví dụ: hope (hy vọng), love (tình yêu), hate (sự căm ghét),…
5. Danh từ đơn và danh từ ghép
1. Danh từ đơn (Simple Nouns): là danh từ chỉ được cấu tạo từ một từ duy nhất.
Ví dụ: work (công việc), sea (biển), lake (hồ)…
2. Danh từ ghép (Compound Nouns): là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.
Ví dụ: greenhouse (nhà kính), headache (đau đầu), basketball (bóng rổ)…
3. Vị trí của danh từ
3.1 Đứng sau các mạo từ “the, a, an”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those”.
Ví dụ:
- a student (học sinh), a pineapple (quả dứa), a beautiful woman (người phụ nữ xinh đẹp)…
- I like reading a book. (Tôi thích đọc 1 cuốn sách).
3.2 Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
Ví dụ:
- my house (nhà của tôi)
- his brother (anh trai của anh ấy)
- our lovely daughter (con gái đáng yêu của chúng tôi)
3.3 Danh từ (Noun) đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ)
Danh từ (Noun) có thể đứng sau các lượng từ như some, any, few, little, many…
- some friends (một vài người bạn)
- any questions (bất kỳ câu hỏi nào)
- little time (ít thời gian)
- many trees (nhiều cây)
- several options (một số lựa chọn)
3.4 Danh từ đứng sau giới từ
Danh từ (Noun) có thể đứng sau các giới từ như in, on, at, with, under… để bổ nghĩa cho giới từ. Ví dụ:
- The book is under the table. (Cuốn sách đang ở dưới cái bàn.)
- He is talking with his friend. (Anh ấy đang nói chuyện với bạn của mình.)
- The cat is sleeping on the bed. (Con mèo đang ngủ trên cái giường.)
- She will arrive at the airport. (Cô ấy sẽ đến sân bay.)
- They had a picnic by the lake. (Họ đã tổ chức dã ngoại bên cạnh hồ.)
- The keys are in the bag. (Các chìa khóa đang ở trong cái túi.)
4. Dấu hiệu nhận biết của danh từ
Nhận biết danh từ thông qua các hậu tố thông dụng:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-tion | Function (chức năng), notion (khái niệm), communication (giao tiếp), education (giáo dục) |
-sion | Confusion (sự phân vân), division (phép chia), television (tivi), decision (quyết định), discussion (cuộc thảo luận), vision (tầm nhìn) |
-ment | Moment (khoảnh khắc), contentment (sự thỏa mãn), improvement (cải thiện), development (phát triển), achievement (thành tựu) |
-ess | Sadness (nỗi buồn), kindness (sự tử tế), flatness (sự bằng phẳng), happiness (hạnh phúc), darkness (sự tối tăm) |
-ce | Performance (màn trình diễn), convenience (sự thuận tiện) |
-ence | existence (sự tồn tại), influence (ảnh hưởng), reference (tài liệu tham khảo) |
-ship | friendship (tình bạn), partnership (đối tác), ownership (quyền sở hữu) |
-ity | Identity (sự nhận diện), responsibility (trách nhiệm), opportunity (cơ hội) |
-er/or | Error (lỗi), terror (sự khiếp sợ), instructor (người hướng dẫn) |
-ship | Friendship (tình bạn), citizenship (quyền công dân), championship (sự vinh quang) |
-ism | Heroism (tính anh hùng), minimalism (sự tối giản), racism (sự phân biệt chủng tộc) |
-ure | literature (văn học), agriculture (nông nghiệp), adventure (cuộc phiêu lưu)… |
-ture | Temperature (nhiệt độ), agriculture (nông nghiệp), culture (văn hóa) |
-phy | Autography (chữ ký viết tay), photography (nhiếp ảnh) |
-logy | Biology (sinh học), technology (công nghệ) |
-hood | Childhood (thời thơ ấu), manhood (tuổi trưởng thành), likelihood (sự có khả năng) |
-an/ian | Musician (nhạc sĩ), vegetarian (người ăn chay) |
-itude | Attitude (thái độ), solitude (sự tách biệt) |
-ic | Physic (Sinh học), economic (kinh tế) |
-age | Cabbage (bắp cải), advantage (lợi thế), disadvantage (điểm bất lợi), luggage (hành lý), language (ngôn ngữ), package (gói hàng) |
-th | Length (độ dài), strength (sức mạnh), youth (tuổi trẻ), depth (độ sâu), truth (sự thật) |
-hood | childhood (tuổi thơ), adulthood (tuổi trưởng thành), neighborhood (hàng xóm) |
-cy | accuracy (độ chính xác), efficiency (hiệu quả), privacy (sự riêng tư)… |
Hậu tố chỉ người
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-or | actor (diễn viên), doctor (bác sĩ), author (tác giả), director (đạo diễn)… |
-er | singer (ca sĩ), teacher (giáo viên), photographer (nhiếp ảnh gia), dancer (vũ công)… |
-ee | employee (nhân viên), trainee (người đang được đào tạo), interviewee (người được phỏng vấn), referee (trọng tài)… |
-ist | artist (nghệ sĩ), journalist (nhà báo), scientist (nhà khoa học), biologist (nhà sinh học)… |
-ician | musician (nhạc sĩ), politician (chính trị gia), magician (ảo thuật gia), mathematician (nhà toán học)… |
-ant | participant (người tham gia), accountant (kế toán), assistant (trợ lý), immigrant (người nhập cư)… |