Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) - Khái Niệm, Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu & Bài Tập Có Đáp Án
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và sự đang diễn ra của hành động.
Đặc điểm chính:
- Hành động đang xảy ra ngay lúc này
- Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại (tạm thời)
- Kế hoạch hoặc sắp xếp trong tương lai gần
- Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (với always)
- Xu hướng, thay đổi dần dần
2. Ví dụ
Ví dụ minh họa:
-
I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- → Hành động đang diễn ra ngay lúc này
-
She is working on a new project this week. (Tuần này cô ấy đang làm việc với một dự án mới.)
- → Hành động tạm thời xung quanh hiện tại
-
We are meeting him tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ gặp anh ấy.)
- → Kế hoạch đã sắp xếp cho tương lai
-
He is always complaining about everything. (Anh ấy luôn phàn nàn về mọi thứ.)
- → Thói quen gây khó chịu
-
The weather is getting warmer. (Thời tiết đang ấm dần lên.)
- → Xu hướng thay đổi
-
Look! The children are playing in the garden. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
- → Hành động đang diễn ra ngay lúc nhìn thấy
Yêu cầu đăng nhập
Vui lòng đăng nhập để truy cập nội dung này
Additional Resources
Course Guide
Comprehensive PDF guide with examples
GitHub Repository
Example code for all lessons
Discussion
Have a question about this lesson? Post it here and get answers from instructors and peers.
