- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous) - Khái Niệm, Cách Dùng & Bài Tập
1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai hoặc một hành động sẽ đang xảy ra khi có một hành động khác xen vào.
Thì này nhấn mạnh vào sự tiếp diễn và kéo dài của hành động trong tương lai, thường để nói về các kế hoạch, dự định đã được sắp xếp trước hoặc để dự đoán một việc sẽ đang xảy ra.
2. Ví dụ
- This time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay tới Paris.)
- She will be studying at the library at 8 PM tonight. (Cô ấy sẽ đang học ở thư viện lúc 8 giờ tối nay.)
- They won't be working next Monday because it's a holiday. (Họ sẽ không làm việc vào thứ Hai tuần sau vì đó là ngày nghỉ lễ.)
- Will you be using the car this evening? (Bạn có đang sử dụng xe tối nay không?)
- At 10 AM tomorrow, we will be having a meeting with the clients. (Vào 10 giờ sáng ngày mai, chúng tôi sẽ đang có cuộc họp với khách hàng.)
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
Sử dụng khi muốn nói về một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm được xác định rõ ràng trong tương lai.
Ví dụ:
- At 9 PM tonight, I will be watching my favorite TV show. (Lúc 9 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem chương trình TV yêu thích của mình.)
- This time next week, they will be relaxing on the beach. (Vào giờ này tuần sau, họ sẽ đang thư giãn trên bãi biển.)
3.2. Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra khi có hành động khác xen vào
Hành động đang diễn ra (dùng Future Continuous) sẽ bị gián đoạn bởi một hành động khác (thường dùng thì hiện tại đơn sau "when", "before", "after").
Ví dụ:
- I will be cooking dinner when you arrive home. (Tôi sẽ đang nấu bữa tối khi bạn về đến nhà.)
- She will be sleeping when the plane lands. (Cô ấy sẽ đang ngủ khi máy bay hạ cánh.)
3.3. Diễn tả hai hành động sẽ đang xảy ra đồng thời trong tương lai
Khi hai hành động cùng diễn ra song song tại cùng một thời điểm trong tương lai, cả hai đều dùng thì tương lai tiếp diễn, thường nối với nhau bằng "while".
Ví dụ:
- While I am working on the report, my colleague will be preparing the presentation. (Trong khi tôi đang làm báo cáo, đồng nghiệp của tôi sẽ đang chuẩn bị bài thuyết trình.)
- Tomorrow at 3 PM, John will be playing football while Mary will be studying. (Vào 3 giờ chiều ngày mai, John sẽ đang chơi bóng đá trong khi Mary sẽ đang học bài.)
3.4. Hỏi về kế hoạch của ai đó một cách lịch sự
Future Continuous có thể được dùng để hỏi về kế hoạch của người khác một cách nhẹ nhàng, trang trọng hơn so với các thì khác.
Ví dụ:
- Will you be joining us for dinner tonight? (Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay không?)
- When will you be visiting your parents? (Khi nào bạn sẽ đi thăm bố mẹ?)
3.5. Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch sẵn trong tương lai
Dùng để nói về những việc đã được sắp xếp, dự định trước và chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- I will be attending a conference in Singapore next month. (Tôi sẽ tham dự một hội nghị ở Singapore vào tháng sau.)
- We will be moving to a new office in June. (Chúng tôi sẽ chuyển đến văn phòng mới vào tháng Sáu.)
4. Công thức
Bảng tổng hợp công thức
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + will + be + V-ing + (O) | I will be studying at 7 PM. <br>(Tôi sẽ đang học lúc 7 giờ tối.) |
| Phủ định | S + will + not + be + V-ing + (O) | She will not (won't) be working tomorrow. <br>(Cô ấy sẽ không làm việc vào ngày mai.) |
| Nghi vấn | Will + S + be + V-ing + (O)? | Will they be playing tennis at 5 PM? <br>(Họ có đang chơi tennis lúc 5 giờ chiều không?) |
| Wh-question | Wh-word + will + S + be + V-ing + (O)? | What will you be doing tonight? <br>(Bạn sẽ đang làm gì tối nay?) |
Chi tiết
Câu khẳng định:
- Cấu trúc: S + will + be + V-ing
- Ví dụ: They will be traveling to Japan next week. (Họ sẽ đang đi du lịch Nhật Bản vào tuần sau.)
Câu phủ định:
- Cấu trúc: S + will + not + be + V-ing (viết tắt: won't be + V-ing)
- Ví dụ: I won't be attending the party because I'm busy. (Tôi sẽ không tham dự bữa tiệc vì tôi bận.)
Câu nghi vấn:
- Cấu trúc: Will + S + be + V-ing?
- Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won't.
- Ví dụ:
- Q: Will you be waiting for me at the station? (Bạn có đang đợi tôi ở ga không?)
- A: Yes, I will. / No, I won't.
Câu hỏi có từ để hỏi:
- Cấu trúc: Wh-word + will + S + be + V-ing?
- Ví dụ: Where will she be staying during her trip? (Cô ấy sẽ đang ở đâu trong suốt chuyến đi?)
5. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Bảng tổng hợp dấu hiệu
| Loại dấu hiệu | Các cụm từ thường gặp |
|---|---|
| Thời điểm cụ thể trong tương lai | - at this time tomorrow (vào giờ này ngày mai) <br>- at 8 PM tonight (lúc 8 giờ tối nay) <br>- at 10 AM next Monday (lúc 10 giờ sáng thứ Hai tuần sau) <br>- this time next week/month/year (giờ này tuần/tháng/năm sau) |
| Khoảng thời gian trong tương lai | - all day tomorrow (cả ngày mai) <br>- all night (cả đêm) <br>- from 2 to 4 PM (từ 2 đến 4 giờ chiều) <br>- during + thời gian (trong suốt...) |
| Các liên từ chỉ thời gian | - when (khi) <br>- while (trong khi) <br>- as (trong lúc) <br>- by the time (vào lúc) |
| Trạng từ chỉ tương lai | - soon (sớm) <br>- later (sau này) <br>- in the future (trong tương lai) <br>- next + thời gian (tuần/tháng/năm sau) |
Ví dụ minh họa
- At 7 o'clock tomorrow morning, I will be having breakfast. (Vào lúc 7 giờ sáng mai, tôi sẽ đang ăn sáng.)
- This time next year, we will be living in our new house. (Vào giờ này năm sau, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà mới.)
- While you are shopping, I will be fixing the car. (Trong khi bạn đi mua sắm, tôi sẽ đang sửa xe.)
- When the teacher arrives, the students will be doing their test. (Khi giáo viên đến, học sinh sẽ đang làm bài kiểm tra.)
6. Lưu ý
6.1. Phân biệt Future Continuous với các thì tương lai khác
Future Continuous vs Future Simple:
| Future Continuous | Future Simple |
|---|---|
| Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (không nhấn mạnh tính tiếp diễn) |
| I will be working at 9 AM tomorrow. <br>(Tôi sẽ đang làm việc lúc 9 giờ sáng mai.) | I will work tomorrow. <br>(Tôi sẽ làm việc vào ngày mai.) |
Future Continuous vs Present Continuous (dùng cho tương lai):
| Future Continuous | Present Continuous |
|---|---|
| Dùng với thời điểm cụ thể trong tương lai, nhấn mạnh hành động đang xảy ra | Dùng cho kế hoạch, sắp xếp đã chắc chắn trong tương lai gần |
| At 5 PM tomorrow, I will be meeting the client. <br>(Lúc 5 giờ chiều mai, tôi sẽ đang gặp khách hàng.) | I am meeting the client tomorrow. <br>(Tôi sẽ gặp khách hàng vào ngày mai.) |
6.2. Các động từ không dùng ở thì tiếp diễn
Một số động từ chỉ trạng thái (stative verbs) thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn, bao gồm:
- Động từ chỉ cảm xúc: love, hate, like, prefer, want, wish
- Động từ chỉ sở hữu: have (nghĩa là sở hữu), own, belong, possess
- Động từ chỉ nhận thức: know, understand, believe, remember, forget, realize, think (nghĩa là cho rằng)
- Động từ chỉ giác quan: see, hear, smell, taste, feel (khi chỉ trạng thái)
Ví dụ sai: I will be knowing the answer tomorrow.
Ví dụ đúng: I will know the answer tomorrow.
6.3. Cách viết tắt
- will not = won't
- Trong văn nói và viết không trang trọng, thường dùng won't be thay vì will not be
6.4. Nhấn mạnh tính lịch sự
Khi dùng Future Continuous để hỏi về kế hoạch của người khác, câu hỏi nghe lịch sự và không áp đặt hơn so với Future Simple.
So sánh:
- Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?) - nghe như một yêu cầu
- Will you be coming to the office tomorrow? (Bạn có đến văn phòng ngày mai không?) - hỏi về kế hoạch một cách nhẹ nhàng
6.5. Không dùng để đưa ra quyết định tức thời
Future Continuous không được dùng để đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói. Trong trường hợp này, dùng Future Simple.
Ví dụ sai: I will be answer the phone. (khi điện thoại đang reo)
Ví dụ đúng: I will answer the phone.
7. Kết luận
Thì tương lai tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói diễn tả chính xác những hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Việc nắm vững công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Những điểm cần nhớ:
- Công thức cơ bản: will + be + V-ing
- Dùng cho hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai
- Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như "at this time tomorrow", "at 8 PM tonight"
- Có thể dùng để hỏi về kế hoạch một cách lịch sự
- Không dùng với động từ chỉ trạng thái (stative verbs)
Để thành thạo thì tương lai tiếp diễn, hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập đa dạng và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt!
Bài tập thực hành
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn
- This time next month, I __________ (travel) around Europe.
- They __________ (not/work) at 6 PM because the office closes at 5.
- __________ you __________ (use) the computer this evening?
- When you arrive, we __________ (have) dinner.
- At 10 AM tomorrow, she __________ (attend) an important meeting.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- This time tomorrow, I will fly / will be flying to New York.
- Will you use / Will you be using the car tonight? I need it.
- They will not work / will not be working next Saturday.
- When the show starts, everyone will watch / will be watching it.
- At midnight, most people will sleep / will be sleeping.
Đáp án
Bài 1:
- will be traveling
- will not be working / won't be working
- Will... be using
- will be having
- will be attending
Bài 2:
- will be flying
- Will you be using
- will not be working
- will be watching
- will be sleeping
