- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous) - Khái Niệm, Công Thức & Bài Tập
1. Khái niệm
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai, hoặc trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai.
Thì này nhấn mạnh vào:
- Sự liên tục của hành động
- Khoảng thời gian mà hành động đã kéo dài
- Hành động chưa hoàn thành tại thời điểm được đề cập trong tương lai
Ví dụ minh họa:
- By next month, I will have been working here for 5 years. (Đến tháng sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm rồi.)
2. Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn:
-
By 2026, they will have been living in Hanoi for 10 years.
(Đến năm 2026, họ sẽ sống ở Hà Nội được 10 năm rồi.) -
She will have been studying English for 3 hours by the time you arrive.
(Cô ấy sẽ học tiếng Anh được 3 tiếng đồng hồ khi bạn đến.) -
By next week, we will have been preparing for the exam for two months.
(Đến tuần sau, chúng tôi sẽ chuẩn bị cho kỳ thi được hai tháng rồi.) -
He will have been playing football for 2 hours when the match ends.
(Anh ấy sẽ chơi bóng đá được 2 tiếng khi trận đấu kết thúc.) -
By the end of this year, I will have been learning Japanese for 6 months.
(Đến cuối năm nay, tôi sẽ học tiếng Nhật được 6 tháng rồi.)
3. Cách sử dụng
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:
3.1. Diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai
Dùng để nhấn mạnh rằng hành động sẽ vẫn đang tiếp diễn cho đến một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
- By midnight, I will have been working for 12 hours straight.
(Đến nửa đêm, tôi sẽ làm việc liên tục được 12 tiếng rồi.)
3.2. Diễn tả nguyên nhân của một kết quả trong tương lai
Dùng để giải thích lý do cho một tình trạng hoặc kết quả nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- She will be tired because she will have been running for an hour.
(Cô ấy sẽ mệt vì cô ấy sẽ chạy bộ được một tiếng rồi.)
3.3. Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động
Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như "for + khoảng thời gian" hoặc "since + mốc thời gian".
Ví dụ:
- By June, they will have been dating for 3 years.
(Đến tháng 6, họ sẽ hẹn hò được 3 năm rồi.)
4. Công thức
Bảng tổng hợp công thức
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + will + have been + V-ing + (for/since + time) | I will have been studying for 5 hours by 8 PM.<br>(Tôi sẽ học được 5 tiếng vào lúc 8 giờ tối.) |
| Phủ định | S + will + not + have been + V-ing + (for/since + time) | She will not have been waiting for long.<br>(Cô ấy sẽ không đợi lâu đâu.) |
| Nghi vấn | Will + S + have been + V-ing + (for/since + time)? | Will you have been working here for 5 years by next month?<br>(Bạn sẽ làm việc ở đây được 5 năm vào tháng sau phải không?) |
| Câu hỏi Wh- | Wh- + will + S + have been + V-ing + (for/since + time)? | How long will they have been traveling by the time they return?<br>(Họ sẽ du lịch được bao lâu khi họ trở về?) |
Chi tiết các dạng câu
Câu khẳng định:
S + will + have been + V-ing + (for/since + time)
Câu phủ định:
S + will + not (won't) + have been + V-ing + (for/since + time)
Câu nghi vấn:
Will + S + have been + V-ing + (for/since + time)?
- Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won't.
Câu hỏi với từ để hỏi:
Wh-word + will + S + have been + V-ing + (for/since + time)?
5. Dấu hiệu nhận biết thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Các dấu hiệu thường gặp giúp bạn nhận biết thì này:
5.1. Cụm từ chỉ thời gian
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| by + thời gian | đến... | by next week, by 2025, by tomorrow |
| by the time | vào lúc, khi mà | by the time you arrive |
| for + khoảng thời gian | trong khoảng | for 3 hours, for 2 years |
| since + mốc thời gian | từ khi | since 2020, since Monday |
| by the end of | đến cuối | by the end of this month |
5.2. Ví dụ minh họa với dấu hiệu
- By 10 PM, I will have been studying for 6 hours.
- We will have been living here for 5 years by next April.
- By the time the concert starts, they will have been waiting for 2 hours.
- She will have been working since morning by the time she finishes.
6. Lưu ý
6.1. Phân biệt với các thì khác
| Thì | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Future Perfect Continuous | Nhấn mạnh sự liên tục và khoảng thời gian của hành động đến một thời điểm trong tương lai | By 5 PM, I will have been working for 8 hours. |
| Future Perfect | Nhấn mạnh hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai | By 5 PM, I will have finished my work. |
| Future Continuous | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai | At 5 PM tomorrow, I will be working. |
6.2. Các lưu ý quan trọng
✓ Dùng động từ hành động (action verbs)
- Thì này thường dùng với các động từ chỉ hành động như: work, study, play, run, wait, travel...
- Tránh dùng với các động từ trạng thái (stative verbs) như: be, know, love, understand...
Ví dụ:
- ✓ Đúng: By next year, I will have been learning English for 5 years.
- ✗ Sai: By next year, I will have been knowing English for 5 years.
✓ Thường đi kèm với "for" hoặc "since"
- For + khoảng thời gian (for 3 hours, for 2 weeks)
- Since + mốc thời gian (since 2020, since Monday)
✓ Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
- Thì này ít được sử dụng trong văn nói thông thường
- Thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc các bài kiểm tra ngữ pháp
✓ Có thể rút gọn
- will have been = 'll have been
- will not have been = won't have been
7. Kết luận
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn là một thì khá phức tạp trong tiếng Anh, nhưng rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh sự liên tục và khoảng thời gian của một hành động đến một thời điểm trong tương lai.
Những điểm cần nhớ:
- Công thức: S + will + have been + V-ing
- Dùng để diễn tả hành động liên tục đến một thời điểm trong tương lai
- Thường đi kèm với "by", "for", "since"
- Nhấn mạnh khoảng thời gian và sự liên tục
- Ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
Để thành thạo thì này, bạn nên:
- Luyện tập viết câu với các cụm từ chỉ thời gian khác nhau
- Phân biệt rõ với Future Perfect và Future Continuous
- Đọc nhiều ví dụ và tự tạo câu của riêng mình
- Làm bài tập thực hành thường xuyên
Chúc bạn học tốt và sử dụng thành thạo thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn!
