Site logo
Loading...
Tác giả
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Ngày xuất bản
Ngày xuất bản

Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) - Khái Niệm, Cách Dùng & Bài Tập

1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào sự hoàn thành của hành động tại một mốc thời gian xác định trong tương lai.

Đặc điểm chính:

  • Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
  • Nhấn mạnh vào kết quả hoàn thành
  • Thường đi kèm với mốc thời gian cụ thể
  • Dùng để nói về thành tựu hoặc kinh nghiệm trong tương lai
  • Ít dùng trong hội thoại thường ngày

2. Ví dụ

Ví dụ minh họa:

  • I will have finished my homework by 8 PM. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối.)

    • → Hành động hoàn thành trước 8 PM
  • She will have graduated by the time you come back. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào lúc bạn quay lại.)

    • → Tốt nghiệp trước khi bạn quay lại
  • They will have lived here for 10 years next month. (Tháng sau họ sẽ sống ở đây được 10 năm.)

    • → Đến tháng sau = 10 năm
  • By 2030, scientists will have discovered a cure for cancer. (Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ tìm ra cách chữa ung thư.)

    • → Dự đoán hoàn thành trước 2030
  • He will have left before you arrive. (Anh ấy sẽ rời đi trước khi bạn đến.)

    • → Rời đi trước khi bạn đến

3. Cách sử dụng

3.1. Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai

Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động sẽ được hoàn tất trước một mốc thời gian cụ thể.

Cấu trúc thường gặp:

  • S + will have + V3/ed + by + time

Ví dụ:

  • I will have completed the project by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
  • By 5 PM, she will have finished all her work. (Đến 5 giờ chiều, cô ấy sẽ hoàn thành hết công việc.)
  • We will have arrived by noon. (Chúng tôi sẽ đến nơi trước buổi trưa.)

3.2. Diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai

Một hành động sẽ hoàn thành (Future Perfect) trước khi hành động khác xảy ra (Present Simple).

Cấu trúc thường gặp:

  • S + will have + V3/ed + before + S + V(s/es)
  • S + will have + V3/ed + by the time + S + V(s/es)
  • S + will have + V3/ed + when + S + V(s/es)

Ví dụ:

  • I will have eaten dinner before you come home. (Tôi sẽ ăn tối xong trước khi bạn về nhà.)
  • She will have left by the time you arrive. (Cô ấy sẽ rời đi trước khi bạn đến.)
  • They will have finished the meeting when we get there. (Họ sẽ kết thúc cuộc họp khi chúng ta đến đó.)

3.3. Diễn tả thời gian một hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai

Dùng với "for" hoặc "since" để nói về khoảng thời gian một hành động sẽ kéo dài đến một mốc trong tương lai.

Cấu trúc thường gặp:

  • S + will have + V3/ed + for + khoảng thời gian + by + mốc thời gian

Ví dụ:

  • By next year, I will have worked here for 5 years. (Đến năm sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm.)
  • By the end of this month, she will have studied English for 10 years. (Đến cuối tháng này, cô ấy sẽ học tiếng Anh được 10 năm.)
  • They will have been married for 25 years by their next anniversary. (Đến kỷ niệm lần sau, họ sẽ kết hôn được 25 năm.)

3.4. Diễn tả dự đoán hoặc suy đoán về tương lai

Dùng để suy đoán về việc gì đó có thể đã hoàn thành trong tương lai.

Ví dụ:

  • He will have heard the news by now. (Bây giờ chắc anh ấy đã nghe tin rồi.)
  • She will probably have finished her exam by 4 PM. (Có lẽ đến 4 giờ chiều cô ấy đã thi xong.)
  • By tomorrow, everyone will have known about the decision. (Đến ngày mai, mọi người sẽ biết về quyết định này.)

3.5. Diễn tả kinh nghiệm hoặc thành tựu tích lũy đến một thời điểm trong tương lai

Dùng để nói về số lần hoặc thành tựu đạt được đến một thời điểm tương lai.

Ví dụ:

  • By the end of this year, I will have read 50 books. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đọc được 50 cuốn sách.)
  • By next month, she will have visited 20 countries. (Đến tháng sau, cô ấy sẽ đi được 20 quốc gia.)
  • He will have run 10 marathons by the time he turns 40. (Anh ấy sẽ chạy được 10 cuộc marathon khi 40 tuổi.)

4. Công thức

Bảng tổng hợp công thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + will have + V3/ed I will have finished the report by tomorrow.<br>(Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
Phủ định S + will not have + V3/ed She will not have arrived by 6 PM.<br>(Cô ấy sẽ không đến được trước 6 giờ chiều.)
Nghi vấn Will + S + have + V3/ed? Will you have finished by noon?<br>(Bạn sẽ hoàn thành trước buổi trưa chứ?)
Wh-question Wh- + will + S + have + V3/ed? When will they have completed the project?<br>(Khi nào họ sẽ hoàn thành dự án?)

Chi tiết từng loại câu

4.1. Câu khẳng định

Công thức: S + will have + V3/ed

Rút gọn: 'll have (I'll have, you'll have, he'll have...)

Ví dụ:

  • I will have graduated by next June.
  • She'll have finished cooking by the time we arrive.
  • They will have moved to their new house by next month.
  • We'll have learned 1000 words by the end of the course.

4.2. Câu phủ định

Công thức: S + will not have + V3/ed

Rút gọn: won't have

Ví dụ:

  • I will not have completed the task by Friday. → I won't have completed the task by Friday.
  • He won't have left by the time you get there.
  • They won't have finished the renovation by next week.
  • She won't have recovered by the wedding day.

4.3. Câu nghi vấn

Công thức: Will + S + have + V3/ed?

Trả lời:

  • Yes, S + will (have).
  • No, S + won't (have).

Ví dụ:

  • Q: Will you have finished your homework by 9 PM?

  • A: Yes, I will (have). / No, I won't (have).

  • Q: Will they have arrived by midnight?

  • A: Yes, they will. / No, they won't.

Wh-questions:

  • What will you have accomplished by next year?
  • How many books will she have read by the end of the month?
  • Where will they have traveled by 2025?
  • Who will have finished first?

5. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Bảng tổng hợp dấu hiệu

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ
by + time trước/đến by 5 PM, by tomorrow, by next week, by 2030
by the time vào lúc mà by the time you arrive, by the time she comes
before trước khi before you leave, before Monday
by the end of trước khi kết thúc by the end of the year, by the end of this month
until/till cho đến khi until next Friday, till tomorrow
in + khoảng thời gian trong vòng in 2 hours (sau 2 tiếng nữa)
for + khoảng thời gian trong khoảng for 5 years (được 5 năm)
when khi when he arrives, when you wake up

Giải thích chi tiết

By + time/date: Trước hoặc đến thời điểm đó

  • by 9 o'clock (trước 9 giờ)
  • by next Friday (trước thứ Sáu tới)
  • by 2030 (trước năm 2030)
  • by tomorrow (trước ngày mai)

By the time + clause: Vào thời điểm mà...

  • by the time you get home (vào lúc bạn về nhà)
  • by the time she wakes up (vào lúc cô ấy thức dậy)

Before + time/clause: Trước khi

  • before midnight (trước nửa đêm)
  • before you arrive (trước khi bạn đến)

By the end of + period: Trước khi kết thúc

  • by the end of the day (trước khi hết ngày)
  • by the end of the year (trước khi hết năm)

For + duration (with future time): Diễn tả khoảng thời gian

  • for 10 years by next month (được 10 năm vào tháng tới)

6. Lưu ý

6.1. Phân biệt Future Perfect và Future Simple

Tiêu chí Future Perfect Future Simple
Nhấn mạnh Hành động hoàn thành trước mốc thời gian Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Công thức will have + V3/ed will + V (nguyên mẫu)
Thời điểm Trước một mốc cụ thể Không cần mốc cụ thể
Ví dụ I will have finished by 6 PM.<br>(Tôi sẽ hoàn thành trước 6 giờ chiều.) I will finish the work.<br>(Tôi sẽ hoàn thành công việc.)

So sánh cụ thể:

  • She will have graduated by 2025. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp trước năm 2025 - nhấn mạnh hoàn thành)
  • She will graduate next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp năm sau - chỉ nói về sự kiện)

6.2. Phân biệt Future Perfect và Present Perfect

Tiêu chí Future Perfect Present Perfect
Thời gian Tương lai Quá khứ đến hiện tại
Công thức will have + V3/ed have/has + V3/ed
Ví dụ I will have lived here for 5 years by next month.<br>(Tháng sau tôi sẽ sống ở đây được 5 năm.) I have lived here for 5 years.<br>(Tôi đã sống ở đây được 5 năm rồi.)

6.3. Lưu ý về mệnh đề thời gian

Quy tắc quan trọng: Trong mệnh đề thời gian (time clause) với "by the time, when, before, after, until", ta dùng Present Simple chứ KHÔNG dùng "will"

Sai:

  • ❌ I will have finished before you will come.

Đúng:

  • ✅ I will have finished before you come. (Tôi sẽ hoàn thành trước khi bạn đến.)
  • ✅ By the time she arrives, we will have left. (Vào lúc cô ấy đến, chúng ta sẽ rời đi rồi.)
  • ✅ He will have eaten when you get home. (Anh ấy sẽ ăn xong khi bạn về nhà.)

Cấu trúc:

Main clause (Future Perfect) + Time clause (Present Simple)
S + will have + V3/ed       + when/before/by the time + S + V(s/es)

6.4. Sử dụng "by" vs "until/till"

By: Trước hoặc không muộn hơn thời điểm đó (hành động hoàn thành)

  • I will have finished by 5 PM. (Tôi sẽ hoàn thành trước 5 giờ chiều.)
  • → Hoàn thành trước hoặc đúng 5 PM

Until/Till: Kéo dài liên tục đến thời điểm đó

  • I will work until 5 PM. (Tôi sẽ làm việc đến 5 giờ chiều.)
  • → Làm liên tục đến 5 PM

Ví dụ so sánh:

  • He will have finished the book by Friday. (Anh ấy sẽ đọc xong sách trước thứ Sáu.)
  • He will read the book until Friday. (Anh ấy sẽ đọc sách đến thứ Sáu.)

6.5. Future Perfect trong câu phức

Future Perfect thường xuất hiện trong câu phức với nhiều mệnh đề:

Ví dụ:

  • By the time I finish this course, I will have learned three programming languages, completed five projects, and will have gained valuable experience that will help me in my career.
    • will have learned (Future Perfect)
    • completed (song song với learned, hiểu là will have completed)
    • will have gained (Future Perfect)
    • will help (Future Simple)

6.6. Future Perfect với số lần và số lượng

Dùng để nói về số lần hoặc số lượng đạt được đến một thời điểm tương lai:

Ví dụ:

  • By next month, I will have visited Paris three times. (Đến tháng sau, tôi sẽ đến Paris 3 lần.)
  • She will have written 10 articles by the deadline. (Cô ấy sẽ viết được 10 bài báo trước hạn chót.)
  • By 2025, they will have released 5 albums. (Đến năm 2025, họ sẽ phát hành được 5 album.)

6.7. Khi nào KHÔNG dùng Future Perfect

Không dùng khi:

  1. Không có mốc thời gian cụ thể:

    • ❌ I will have finished my homework.
    • ✅ I will have finished my homework by 8 PM.
  2. Nói về hành động chung chung trong tương lai:

    • ❌ I will have go to the market tomorrow.
    • ✅ I will go to the market tomorrow. (dùng Future Simple)
  3. Với động từ trạng thái trong câu ngắn:

    • ❌ I will have known the answer.
    • ✅ I will know the answer. (dùng Future Simple)

6.8. Future Perfect trong ngôn ngữ trang trọng

Future Perfect thường xuất hiện trong:

  • Văn viết học thuật
  • Báo cáo chính thức
  • Dự báo và phân tích
  • Kế hoạch dài hạn

Ví dụ:

  • By 2050, global temperatures will have risen by 2 degrees Celsius.
  • By the end of the decade, the company will have expanded into 50 countries.

7. Kết luận

Thì tương lai hoàn thành là một thì nâng cao trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả chính xác các hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai.

Những điểm cần nhớ:

✓ Công thức: will have + V3/ed

✓ Dấu hiệu nhận biết: by, by the time, before, by the end of, when

✓ Dùng để nói về hành động sẽ hoàn thành TRƯỚC một thời điểm trong tương lai

✓ Trong mệnh đề thời gian (when, before, by the time), dùng Present Simple, KHÔNG dùng "will"

✓ Phân biệt by (trước/đến) và until (kéo dài đến)

✓ Thường dùng trong văn viết trang trọng hơn là hội thoại thường ngày

Lời khuyên: Future Perfect là thì khá nâng cao và ít dùng trong hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, thì này rất hữu ích khi bạn muốn nói về kế hoạch dài hạn, thành tựu tương lai, hoặc trong văn viết học thuật. Hãy luyện tập bằng cách nghĩ về những mục tiêu của bạn: "By the end of this year, I will have learned 2000 English words", "By next summer, I will have saved enough money to travel", hoặc "By 2030, I will have achieved my career goals."

Bài tập nhỏ: Hãy viết 5 câu về những gì bạn sẽ hoàn thành trước cuối năm nay, sử dụng Future Perfect!

Mẹo nhớ:

  • Future Perfect = Sẽ hoàn thành TRƯỚC một thời điểm trong tương lai
  • Công thức: will have + V3 + by + thời gian

Sơ đồ thời gian:

QUÁ KHỨ -------- HIỆN TẠI -------- [Hành động hoàn thành] -------- [Mốc thời gian] -------- TƯƠNG LAI
                                    ↑ will have + V3/ed          ↑ by + time