Site logo
Loading...
Tác giả
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Ngày xuất bản
Ngày xuất bản

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) - Khái Niệm, Cách Dùng Will vs. Be Going To & Bài Tập

1. Khái niệm

Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường dùng để nói về quyết định tức thời, dự đoán, lời hứa, hoặc những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Đặc điểm chính:

  • Hành động xảy ra trong tương lai
  • Không có kế hoạch từ trước (quyết định tức thời)
  • Dự đoán hoặc suy đoán về tương lai
  • Lời hứa, đề nghị, yêu cầu
  • Sử dụng "will" hoặc "shall"

2. Ví dụ

Ví dụ minh họa:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)

    • → Lời hứa hoặc quyết định
  • It will rain this afternoon. (Chiều nay trời sẽ mưa.)

    • → Dự đoán về tương lai
  • She will be 20 years old next month. (Tháng sau cô ấy sẽ 20 tuổi.)

    • → Sự thật trong tương lai
  • I think he will pass the exam. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

    • → Suy đoán
  • Will you help me with this? (Bạn sẽ giúp tôi việc này chứ?)

    • → Yêu cầu

3. Cách sử dụng

3.1. Diễn tả quyết định tức thời tại thời điểm nói

Dùng khi đưa ra quyết định ngay lúc đó, không có kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • A: The phone is ringing. (Điện thoại đang reo.)

  • B: I will answer it. (Tôi sẽ nghe máy.) → Quyết định ngay lúc đó

  • A: I'm thirsty. (Tôi khát nước.)

  • B: I will get you some water. (Tôi sẽ lấy nước cho bạn.)

  • It's cold here. I will close the window. (Lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)

3.2. Diễn tả dự đoán không có căn cứ hoặc ý kiến về tương lai

Dùng khi dự đoán hoặc đưa ra ý kiến về điều gì đó sẽ xảy ra.

Thường đi kèm với:

  • think, believe, suppose, expect
  • probably, perhaps, maybe
  • I'm sure, I'm afraid

Ví dụ:

  • I think it will be sunny tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.)
  • He probably won't come to the party. (Có lẽ anh ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
  • I'm sure you will love this movie. (Tôi chắc bạn sẽ thích bộ phim này.)
  • She believes they will win the match. (Cô ấy tin họ sẽ thắng trận đấu.)

3.3. Diễn tả lời hứa, đề nghị, yêu cầu

Dùng khi hứa hẹn, đề nghị giúp đỡ, hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì.

Lời hứa (Promise):

  • I will never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)
  • I promise I will be on time. (Tôi hứa sẽ đến đúng giờ.)
  • Don't worry, I will help you. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.)

Đề nghị (Offer):

  • I will carry your bag. (Tôi sẽ xách túi cho bạn.)
  • Shall I open the door for you? (Tôi mở cửa cho bạn nhé?)
  • Will you have some tea? (Bạn uống trà nhé?)

Yêu cầu (Request):

  • Will you please be quiet? (Bạn làm ơn im lặng được không?)
  • Will you lend me your pen? (Bạn cho tôi mượn bút được không?)

3.4. Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chắc chắn trong tương lai

Dùng cho những sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • The sun will rise tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.)
  • I will be 25 next year. (Năm sau tôi sẽ 25 tuổi.)
  • The exam will start at 9 AM. (Kỳ thi sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

3.5. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại trong tương lai

Dùng để nói về những việc sẽ xảy ra thường xuyên trong tương lai.

Ví dụ:

  • He will visit his parents every weekend. (Anh ấy sẽ thăm bố mẹ mỗi cuối tuần.)
  • We will meet here every Monday. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở đây mỗi thứ Hai.)

3.6. Diễn tả từ chối hoặc sự không muốn (won't)

Dùng "won't" để diễn tả sự từ chối hoặc không sẵn lòng làm gì.

Ví dụ:

  • The car won't start. (Xe không chịu nổ.)
  • He won't listen to me. (Anh ấy không chịu nghe tôi.)
  • I won't tell anyone your secret. (Tôi sẽ không nói với ai bí mật của bạn.)

4. Công thức

Bảng tổng hợp công thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + will + V (nguyên mẫu) I will study hard for the exam.<br>(Tôi sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi.)
Phủ định S + will not + V (nguyên mẫu) She will not come to the party.<br>(Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
Nghi vấn Will + S + V (nguyên mẫu)? Will you help me?<br>(Bạn sẽ giúp tôi chứ?)
Wh-question Wh- + will + S + V (nguyên mẫu)? When will she arrive?<br>(Khi nào cô ấy sẽ đến?)

Chi tiết từng loại câu

4.1. Câu khẳng định

Công thức: S + will + V (nguyên mẫu)

Rút gọn: 'll (I'll, you'll, he'll, she'll, it'll, we'll, they'll)

Ví dụ:

  • I will go to the market tomorrow.
  • She'll be here soon.
  • They will travel to Japan next month.
  • We'll see you later.

Lưu ý: "Shall" có thể thay thế "will" với ngôi I và We (ít dùng hiện nay)

  • I shall return. = I will return.
  • We shall overcome. = We will overcome.

4.2. Câu phủ định

Công thức: S + will not + V (nguyên mẫu)

Rút gọn: won't

Ví dụ:

  • I will not forget this moment. → I won't forget this moment.
  • He will not be late. → He won't be late.
  • They won't agree with you.
  • She won't answer the phone.

4.3. Câu nghi vấn

Công thức: Will + S + V (nguyên mẫu)?

Trả lời:

  • Yes, S + will.
  • No, S + won't.

Ví dụ:

  • Q: Will you attend the meeting?

  • A: Yes, I will. / No, I won't.

  • Q: Will it rain tomorrow?

  • A: Yes, it will. / No, it won't.

Wh-questions:

  • What will you do this weekend?
  • Where will they go?
  • When will the movie start?
  • How will you get there?
  • Who will help us?

5. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Bảng tổng hợp dấu hiệu

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ
tomorrow ngày mai tomorrow morning, tomorrow afternoon, tomorrow night
next ...tới next week, next month, next year, next Monday
tonight tối nay I will see you tonight.
soon sớm thôi He will come soon.
in + thời gian trong (thời gian) in 5 minutes, in 2 hours, in a few days, in the future
someday một ngày nào đó I will visit Paris someday.
in the future trong tương lai In the future, cars will fly.
I think/believe/suppose tôi nghĩ/tin/cho rằng I think it will rain.
probably/perhaps/maybe có lẽ/có thể It will probably be hot tomorrow.

Giải thích chi tiết

Tomorrow: Ngày mai

  • tomorrow, tomorrow morning, tomorrow afternoon, tomorrow evening, tomorrow night

Next + time: Khoảng thời gian tiếp theo

  • next week, next month, next year, next summer, next Monday

Tonight: Tối nay

  • I will call you tonight.

Soon: Sớm thôi, chẳng bao lâu nữa

  • The bus will arrive soon.

In + time: Trong khoảng thời gian

  • in 10 minutes (sau 10 phút nữa)
  • in 2 days (sau 2 ngày nữa)
  • in a week (sau một tuần nữa)

Someday/One day: Một ngày nào đó

  • Someday I will be rich.

Động từ suy nghĩ + will: think, believe, suppose, expect, hope

  • I think he will succeed.
  • I hope you will come.

6. Lưu ý

6.1. Phân biệt Simple Future (will) và Be Going To

Tiêu chí Will Be Going To
Sử dụng Quyết định tức thời Kế hoạch có từ trước
Dự đoán Không có căn cứ Có căn cứ, bằng chứng
Tính tự nhiên Tự phát, ngẫu nhiên Có dự tính, chuẩn bị
Ví dụ I will buy a car. (vừa quyết định) I'm going to buy a car. (đã lên kế hoạch)

So sánh cụ thể:

Will (Quyết định tức thời):

  • The phone is ringing. I will answer it. (Vừa mới quyết định)

Be Going To (Kế hoạch):

  • I'm going to visit my grandparents this weekend. (Đã có kế hoạch)

Will (Dự đoán không căn cứ):

  • I think it will rain tomorrow. (Chỉ nghĩ thế)

Be Going To (Dự đoán có căn cứ):

  • Look at those dark clouds! It's going to rain. (Nhìn thấy mây đen)

6.2. Will vs Shall

Will:

  • Dùng cho tất cả các ngôi (I, you, he, she, it, we, they)
  • Phổ biến trong tiếng Anh hiện đại

Shall:

  • Chủ yếu dùng với I và We
  • Ít dùng trong tiếng Anh Mỹ
  • Dùng trong câu hỏi lịch sự hoặc đề nghị
    • Shall we go? (Chúng ta đi nhé?)
    • Shall I help you? (Tôi giúp bạn nhé?)

6.3. Phân biệt các thì tương lai

Thì Công thức Sử dụng Ví dụ
Simple Future will + V Quyết định tức thời, dự đoán I will call you.
Be Going To am/is/are + going to + V Kế hoạch, dự định, dự đoán có căn cứ I am going to study abroad.
Present Continuous am/is/are + V-ing Kế hoạch chắc chắn, đã sắp xếp I am meeting him tomorrow.
Present Simple V/Vs/es Lịch trình, thời gian biểu The train leaves at 9 AM.

6.4. Các cách diễn đạt tương lai khác

1. Be about to + V: Sắp sửa, sắp làm gì (rất gần)

  • The movie is about to start. (Phim sắp bắt đầu rồi.)

2. Be on the point of + V-ing: Sắp sửa

  • I was on the point of leaving when he called.

3. Be due to + V: Dự kiến (theo lịch)

  • The flight is due to arrive at 10 PM.

6.5. Lưu ý về phủ định

Will not = Won't

  • Phát âm: /woʊnt/
  • Dùng cho tất cả các ngôi

Ví dụ:

  • I won't go there.
  • She won't believe you.
  • They won't come back.

6.6. Will trong các mệnh đề phụ

Lưu ý quan trọng: Không dùng "will" sau các liên từ: when, if, unless, as soon as, before, after, until, while

Sai:

  • ❌ When I will arrive, I will call you.

Đúng:

  • ✅ When I arrive, I will call you. (Khi tôi đến, tôi sẽ gọi cho bạn.)
  • ✅ If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • ✅ I will wait until she comes. (Tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy đến.)

Quy tắc: Mệnh đề sau when, if, unless... dùng thì hiện tại, mệnh đề chính dùng "will"

6.7. Cách sử dụng trong hội thoại

Đề nghị giúp đỡ:

  • Shall I...? / Will I...?
  • Shall we...? / Shall I...?

Ví dụ:

  • Shall I open the window? (Tôi mở cửa sổ nhé?)
  • Shall we dance? (Chúng ta khiêu vũ nhé?)

Yêu cầu lịch sự:

  • Will you please...?
  • Would you...? (lịch sự hơn)

Ví dụ:

  • Will you close the door, please?
  • Would you help me with this?

7. Kết luận

Thì tương lai đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Những điểm cần nhớ:

✓ Công thức đơn giản: will + V (nguyên mẫu)

✓ Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next, tonight, soon, in + time, someday, I think/believe

✓ Dùng cho quyết định tức thời, dự đoán, lời hứa, đề nghị

✓ Phân biệt với be going to (kế hoạch có từ trước)

✓ Không dùng "will" sau when, if, unless, as soon as, before, after, until

✓ Rút gọn: will = 'll, will not = won't

Lời khuyên: Thì tương lai đơn rất dễ học và dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhớ công thức "will + động từ nguyên mẫu" và luyện tập thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng cách nói về những dự định của bạn: "I will study English every day", "I will call my parents tonight", hoặc "I will help you with your homework". Đặc biệt, hãy chú ý phân biệt giữa "will" (quyết định tức thời) và "be going to" (kế hoạch có sẵn).

Bài tập nhỏ: Hãy viết 5 câu về những điều bạn sẽ làm vào cuối tuần này, sử dụng "will"!

Mẹo nhớ:

  • Will = Quyết định NGAY BÂY GIỜ
  • Be going to = Đã có KẾ HOẠCH từ trước