- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) - Khái Niệm, Công Thức, Cách Dùng & Bài Tập Có Đáp Án
1. Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và quá trình đang diễn ra của hành động trong quá khứ.
Đặc điểm chính:
- Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
- Nhấn mạnh vào quá trình, không phải kết quả
- Thường kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời
- Tạo bối cảnh cho câu chuyện trong quá khứ
2. Ví dụ
Ví dụ minh họa:
-
I was studying at 8 PM yesterday. (Tôi đang học lúc 8 giờ tối qua.)
- → Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể: 8 PM
-
She was cooking when I came home. (Cô ấy đang nấu ăn khi tôi về nhà.)
- → Hành động đang diễn ra (was cooking) bị gián đoạn bởi hành động khác (came)
-
They were playing football at 5 o'clock. (Họ đang chơi bóng lúc 5 giờ.)
- → Hành động đang diễn ra tại thời điểm 5 giờ
-
It was raining all night. (Trời mưa suốt đêm.)
- → Hành động kéo dài liên tục trong quá khứ
-
While I was reading, my brother was listening to music. (Trong khi tôi đang đọc sách, anh tôi đang nghe nhạc.)
- → Hai hành động đang diễn ra đồng thời
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Dùng khi muốn nói về việc gì đó đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was sleeping at 10 PM last night. (Tôi đang ngủ lúc 10 giờ tối qua.)
- What were you doing at 3 o'clock yesterday? (Bạn đang làm gì lúc 3 giờ hôm qua?)
- They were watching TV at that time. (Họ đang xem TV vào lúc đó.)
3.2. Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Hành động đang diễn ra (Past Continuous) bị gián đoạn bởi hành động ngắn hơn (Past Simple).
Cấu trúc thường gặp:
- While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed
- S + was/were + V-ing + when + S + V2/ed
Ví dụ:
- I was taking a shower when the phone rang. (Tôi đang tắm thì điện thoại reo.)
- While she was driving, she saw an accident. (Trong khi cô ấy đang lái xe, cô ấy thấy một vụ tai nạn.)
- He was working when his boss called him. (Anh ấy đang làm việc thì sếp gọi.)
3.3. Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ
Dùng khi nhiều hành động cùng diễn ra song song trong quá khứ.
Cấu trúc thường gặp:
- While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing
Ví dụ:
- While I was cooking, my husband was cleaning the house. (Trong khi tôi đang nấu ăn, chồng tôi đang dọn nhà.)
- She was reading while her children were playing. (Cô ấy đang đọc sách trong khi các con đang chơi.)
- I was studying while my roommate was sleeping. (Tôi đang học trong khi bạn cùng phòng đang ngủ.)
3.4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường mang tính phàn nàn)
Dùng với "always", "constantly", "continually" để diễn tả thói quen khó chịu trong quá khứ.
Ví dụ:
- He was always complaining about his job. (Anh ấy luôn phàn nàn về công việc.)
- She was constantly talking in class. (Cô ấy liên tục nói chuyện trong lớp.)
- They were always arguing. (Họ luôn cãi nhau.)
3.5. Tạo bối cảnh cho câu chuyện
Dùng để mô tả khung cảnh, bối cảnh trong câu chuyện quá khứ.
Ví dụ:
- The sun was shining and birds were singing. It was a beautiful morning. (Mặt trời đang chiếu sáng và chim chóc đang hót. Đó là một buổi sáng đẹp trời.)
- People were walking in the park and children were playing happily. (Mọi người đang đi dạo trong công viên và trẻ em đang chơi vui vẻ.)
4. Công thức
Bảng tổng hợp công thức
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + was/were + V-ing | I was working at 9 AM yesterday.<br>(Tôi đang làm việc lúc 9 giờ sáng hôm qua.) |
| Phủ định | S + was/were + not + V-ing | She was not studying at that time.<br>(Cô ấy không học vào lúc đó.) |
| Nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? | Were you sleeping when I called?<br>(Bạn đang ngủ khi tôi gọi à?) |
| Wh-question | Wh- + was/were + S + V-ing? | What were you doing at 8 PM?<br>(Bạn đang làm gì lúc 8 giờ tối?) |
Chi tiết từng loại câu
4.1. Câu khẳng định
Công thức: S + was/were + V-ing
- I/He/She/It + was + V-ing
- You/We/They + were + V-ing
Ví dụ:
- I was reading a book.
- They were playing tennis.
- He was eating dinner.
4.2. Câu phủ định
Công thức: S + was/were + not + V-ing
Rút gọn: wasn't / weren't
Ví dụ:
- I wasn't listening to music.
- They weren't paying attention.
- She wasn't feeling well yesterday.
4.3. Câu nghi vấn
Công thức: Was/Were + S + V-ing?
Trả lời:
- Yes, S + was/were.
- No, S + wasn't/weren't.
Ví dụ:
- Q: Were you working late last night?
- A: Yes, I was. / No, I wasn't.
Wh-questions:
- What were you doing?
- Where was she going?
- Why were they laughing?
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Bảng tổng hợp dấu hiệu
| Dấu hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| at + thời gian cụ thể trong quá khứ | vào lúc | at 8 PM yesterday, at that time, at this time last week |
| while | trong khi | While I was cooking, he called. |
| when | khi | I was sleeping when you arrived. |
| at that moment | vào lúc đó | At that moment, I was thinking about you. |
| at that time | vào thời điểm đó | What were you doing at that time? |
| all day/night/morning | suốt cả | I was working all day yesterday. |
| in + năm cụ thể | trong năm | In 2020, I was living in Hanoi. |
Giải thích chi tiết
At + specific time in the past:
- at 9 o'clock last night
- at 3 PM yesterday
- at this time last Monday
While: Dùng với Past Continuous để nối hai hành động đang diễn ra đồng thời
- While I was studying, my sister was watching TV.
When: Dùng khi hành động Past Continuous bị gián đoạn bởi hành động Past Simple
- I was reading when the doorbell rang.
All + period of time: Suốt cả khoảng thời gian
- all day yesterday
- all night long
- all morning
6. Lưu ý
6.1. Phân biệt Past Continuous và Past Simple
| Tiêu chí | Past Continuous | Past Simple |
|---|---|---|
| Nhấn mạnh | Quá trình đang diễn ra | Hành động hoàn thành |
| Thời gian | Kéo dài, liên tục | Ngắn, xảy ra và kết thúc |
| Công thức | was/were + V-ing | V2/ed |
| Ví dụ | I was watching TV at 8 PM.<br>(Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối.) | I watched TV yesterday.<br>(Tôi đã xem TV hôm qua.) |
So sánh cụ thể:
- I was reading when he called. (Tôi đang đọc khi anh ấy gọi - nhấn mạnh đang đọc)
- I read his message. (Tôi đã đọc tin nhắn của anh ấy - hoàn thành)
6.2. Kết hợp Past Continuous và Past Simple
Quy tắc vàng:
- Past Continuous → hành động dài, đang diễn ra (nền, bối cảnh)
- Past Simple → hành động ngắn, xen vào (gián đoạn)
Công thức thường gặp:
S + was/were + V-ing + when + S + V2/ed
(đang làm gì) (thì có việc xảy ra)
While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed
(trong khi đang làm) (thì có việc xảy ra)
Ví dụ:
- I was walking home when it started to rain. (Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
- While we were having dinner, someone knocked on the door. (Trong khi chúng tôi đang ăn tối, có người gõ cửa.)
6.3. Động từ không dùng ở dạng tiếp diễn
Một số động từ trạng thái (stative verbs) không thường dùng ở Past Continuous:
Nhóm động từ:
- Cảm xúc: love, like, hate, prefer, want
- Sở hữu: have (có), own, belong, possess
- Tri giác: see, hear, smell, taste, feel
- Tư duy: know, believe, understand, remember, forget, think (cho rằng)
- Khác: seem, appear, need, cost
Dùng Past Simple thay vì Past Continuous với những động từ này.
Ví dụ:
-
✅ I knew the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
-
❌
I was knowing the answer. -
✅ She loved him. (Cô ấy yêu anh ấy.)
-
❌
She was loving him.
6.4. While vs When
While:
- Dùng với Past Continuous
- Nhấn mạnh hai hành động diễn ra đồng thời
- While + S + was/were + V-ing
When:
- Dùng với Past Simple
- Một hành động xen vào hành động đang diễn ra
- When + S + V2/ed
Ví dụ so sánh:
- While I was cooking, she was cleaning. (Cả hai đang làm cùng lúc)
- I was cooking when she arrived. (Đang nấu thì cô ấy đến)
6.5. Lưu ý về ngữ cảnh
Dùng Past Continuous khi:
- Muốn tạo bầu không khí, bối cảnh cho câu chuyện
- Muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra (chưa hoàn thành)
- Mô tả nhiều sự việc xảy ra đồng thời
Dùng Past Simple khi:
- Nói về hành động đã hoàn thành
- Liệt kê các sự kiện xảy ra tuần tự
- Nói về thói quen trong quá khứ
7. Kết luận
Thì quá khứ tiếp diễn là một thì quan trọng giúp bạn diễn tả các hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách sinh động và rõ ràng.
Những điểm cần nhớ:
✓ Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
✓ Công thức: was/were + V-ing
✓ Dấu hiệu nhận biết: at + time, while, when, at that moment, all day/night
✓ Kết hợp với Past Simple: hành động dài (Past Continuous) bị gián đoạn bởi hành động ngắn (Past Simple)
✓ Không dùng với động từ trạng thái (stative verbs)
✓ While + Past Continuous / When + Past Simple
Lời khuyên: Để sử dụng thành thạo Past Continuous, hãy luyện tập bằng cách kể lại những gì bạn đang làm vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: "At 7 PM yesterday, I was having dinner with my family" hoặc "While I was studying last night, my phone rang." Việc kết hợp Past Continuous với Past Simple sẽ giúp câu chuyện của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
Bài tập nhỏ: Hãy thử viết 5 câu về những gì bạn đang làm vào lúc 9 giờ tối hôm qua!
