- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous) - Khái Niệm, Công Thức & Bài Tập
1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và thời gian kéo dài của hành động trước một mốc thời gian trong quá khứ.
Đặc điểm chính:
- Hành động bắt đầu trong quá khứ
- Kéo dài liên tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ
- Nhấn mạnh vào thời gian và quá trình của hành động
- Thường để lại kết quả hoặc dấu hiệu rõ ràng
- Là thì "quá khứ của quá khứ"
2. Ví dụ
Ví dụ minh họa:
-
I had been studying for 3 hours before my friend came. (Tôi đã học được 3 tiếng trước khi bạn tôi đến.)
- → Bắt đầu học, học liên tục 3 tiếng, rồi bạn đến
-
She was tired because she had been working all day. (Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc cả ngày.)
- → Làm việc cả ngày (nguyên nhân) → mệt (kết quả)
-
They had been waiting for 2 hours when the bus finally arrived. (Họ đã chờ được 2 tiếng thì xe buýt cuối cùng cũng đến.)
- → Chờ liên tục 2 tiếng trước khi xe đến
-
The ground was wet because it had been raining. (Mặt đất ướt vì trời vừa mưa.)
- → Mưa (hành động) → mặt đất ướt (dấu hiệu)
-
He had been living in Paris for 5 years before he moved to London. (Anh ấy đã sống ở Paris được 5 năm trước khi chuyển đến London.)
- → Sống Paris 5 năm, sau đó chuyển đến London
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ
Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động đã diễn ra trong bao lâu trước một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ:
- I had been reading for 2 hours when the lights went out. (Tôi đã đọc được 2 tiếng thì đèn tắt.)
- She had been cooking for an hour before her husband came home. (Cô ấy đã nấu ăn được một tiếng trước khi chồng về nhà.)
- They had been playing football for 30 minutes when it started to rain. (Họ đã chơi bóng được 30 phút thì trời bắt đầu mưa.)
3.2. Diễn tả nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ
Hành động kéo dài (Past Perfect Continuous) là nguyên nhân dẫn đến kết quả trong quá khứ.
Cấu trúc thường gặp:
- S + V2/ed + because + S + had been + V-ing
Ví dụ:
- I was tired because I had been working all day. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)
- His eyes were red because he had been crying. (Mắt anh ấy đỏ vì anh ấy vừa khóc.)
- The roads were slippery because it had been snowing. (Đường trơn vì tuyết vừa rơi.)
3.3. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động xảy ra trước.
Cấu trúc thường gặp:
- S + had been + V-ing + before + S + V2/ed
- S + had been + V-ing + when + S + V2/ed
Ví dụ:
- I had been living there for 10 years before I moved. (Tôi đã sống ở đó được 10 năm trước khi chuyển đi.)
- She had been studying English for 3 years when she passed the exam. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 3 năm khi đỗ kỳ thi.)
- We had been dating for 2 years before we got married. (Chúng tôi đã hẹn hò được 2 năm trước khi kết hôn.)
3.4. Diễn tả hành động vừa mới kết thúc và để lại dấu hiệu rõ ràng
Hành động đã dừng lại nhưng hậu quả hoặc dấu hiệu của nó vẫn còn rõ ràng trong quá khứ.
Ví dụ:
- The grass was wet. It had been raining. (Cỏ ướt. Trời vừa mưa xong.)
- She looked exhausted. She had been running. (Cô ấy trông kiệt sức. Cô ấy vừa chạy bộ.)
- His hands were dirty because he had been gardening. (Tay anh ấy bẩn vì anh ấy vừa làm vườn.)
4. Công thức
Bảng tổng hợp công thức
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + had been + V-ing | I had been waiting for an hour before she arrived.<br>(Tôi đã chờ được một tiếng trước khi cô ấy đến.) |
| Phủ định | S + had not been + V-ing | He had not been studying hard, so he failed the exam.<br>(Anh ấy không học hành chăm chỉ nên thi trượt.) |
| Nghi vấn | Had + S + been + V-ing? | Had you been waiting long when I arrived?<br>(Bạn đã chờ lâu chưa khi tôi đến?) |
| Wh-question | Wh- + had + S + been + V-ing? | How long had she been working there before she quit?<br>(Cô ấy đã làm việc ở đó bao lâu trước khi nghỉ?) |
Chi tiết từng loại câu
4.1. Câu khẳng định
Công thức: S + had been + V-ing
Áp dụng cho tất cả các ngôi (I, you, he, she, it, we, they)
Ví dụ:
- I had been sleeping for 2 hours when you called.
- They had been traveling for 3 days before they reached the destination.
- She had been teaching for 10 years before she retired.
4.2. Câu phủ định
Công thức: S + had not been + V-ing
Rút gọn: hadn't been + V-ing
Ví dụ:
- I hadn't been feeling well before I went to the doctor.
- They hadn't been paying attention, so they missed the announcement.
- He hadn't been exercising regularly before his health declined.
4.3. Câu nghi vấn
Công thức: Had + S + been + V-ing?
Trả lời:
- Yes, S + had.
- No, S + hadn't.
Ví dụ:
- Q: Had you been studying English before you moved to the US?
- A: Yes, I had. / No, I hadn't.
Wh-questions:
- How long had you been waiting?
- What had she been doing before I called?
- Why had they been arguing?
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bảng tổng hợp dấu hiệu
| Dấu hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| for + khoảng thời gian | trong khoảng | for 2 hours, for 3 years, for a long time |
| since + mốc thời gian trong quá khứ | từ khi | since 2020, since Monday morning, since I left school |
| before + mốc thời gian/hành động | trước khi | before you came, before 2020, before the meeting |
| when + quá khứ đơn | khi | when I arrived, when she called |
| by the time | vào lúc | by the time he came home |
| until/till | cho đến khi | until she finished, till yesterday |
| how long | bao lâu | How long had you been waiting? |
Giải thích chi tiết
For + period of time: Diễn tả khoảng thời gian hành động kéo dài
- I had been working for 5 hours.
Since + point in time: Dùng với mốc thời gian cụ thể trong quá khứ
- She had been studying since morning.
Before: Chỉ mốc thời gian hoặc hành động trong quá khứ
- He had been living there before the war started.
When/By the time: Khi một hành động khác xảy ra
- They had been waiting when we finally arrived.
Until/Till: Cho đến khi
- I had been working until midnight.
6. Lưu ý
6.1. Phân biệt Past Perfect Continuous và Past Perfect
| Tiêu chí | Past Perfect Continuous | Past Perfect |
|---|---|---|
| Nhấn mạnh | Quá trình, thời gian kéo dài | Kết quả, hành động hoàn thành |
| Công thức | had been + V-ing | had + V3/ed |
| Ví dụ | I had been reading the book.<br>(Tôi đã đang đọc cuốn sách - nhấn mạnh quá trình) | I had read the book.<br>(Tôi đã đọc xong cuốn sách - nhấn mạnh hoàn thành) |
| Khi nào dùng | Nhấn mạnh thời gian và sự liên tục | Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành |
So sánh cụ thể:
- She had been cooking for 2 hours when I arrived. (Cô ấy đã nấu ăn được 2 tiếng khi tôi đến - nhấn mạnh quá trình nấu)
- She had cooked dinner when I arrived. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối khi tôi đến - nhấn mạnh việc hoàn thành)
6.2. Phân biệt Past Perfect Continuous và Past Continuous
| Tiêu chí | Past Perfect Continuous | Past Continuous |
|---|---|---|
| Thời điểm | Trước một mốc trong quá khứ | Tại một thời điểm trong quá khứ |
| Công thức | had been + V-ing | was/were + V-ing |
| Ví dụ | I had been working for 3 hours before lunch.<br>(Tôi đã làm việc được 3 tiếng trước bữa trưa.) | I was working at 9 AM yesterday.<br>(Tôi đang làm việc lúc 9 giờ sáng hôm qua.) |
Điểm khác biệt chính:
- Past Perfect Continuous: Hành động kết thúc TRƯỚC một thời điểm trong quá khứ
- Past Continuous: Hành động đang diễn ra TẠI một thời điểm trong quá khứ
6.3. Động từ không dùng ở dạng tiếp diễn
Một số động từ trạng thái (stative verbs) không thường dùng ở Past Perfect Continuous:
Nhóm động từ:
- Cảm xúc: love, like, hate, prefer, want, wish
- Sở hữu: have (có), own, belong, possess
- Tri giác: see, hear, smell, taste, feel
- Tư duy: know, believe, understand, remember, forget, realize, think (cho rằng)
- Khác: seem, appear, need, exist, contain
Dùng Past Perfect thay vì Past Perfect Continuous với những động từ này.
Ví dụ:
-
✅ I had known him for 5 years before he moved away. (Tôi đã biết anh ấy được 5 năm trước khi anh ấy chuyển đi.)
-
❌
I had been knowing him for 5 years before he moved away. -
✅ She had loved him since childhood. (Cô ấy yêu anh ấy từ hồi nhỏ.)
-
❌
She had been loving him since childhood.
6.4. Khi nào dùng Past Perfect Continuous
Dùng Past Perfect Continuous khi:
-
Muốn nhấn mạnh thời gian kéo dài:
- I had been waiting for 2 hours. (Nhấn mạnh 2 tiếng chờ đợi)
-
Giải thích nguyên nhân của kết quả:
- She was exhausted because she had been running. (Giải thích tại sao mệt)
-
Có "for" hoặc "since" kèm theo:
- They had been living there for 10 years before they moved.
Dùng Past Perfect khi:
-
Muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành:
- I had finished my homework before dinner. (Hoàn thành trước bữa tối)
-
Số lần hoặc số lượng cụ thể:
- He had written 3 emails before the meeting. (3 emails cụ thể)
-
Động từ trạng thái:
- I had known the answer before you asked.
6.5. Cấu trúc câu phức tạp
Kết hợp nhiều thì trong một câu:
Past Perfect Continuous → Past Simple
(hành động kéo dài trước) (hành động sau)
Ví dụ:
- I had been studying for 3 hours when my friend called, so I decided to take a break.
- had been studying (Past Perfect Continuous) - hành động kéo dài
- called (Past Simple) - hành động xảy ra sau
- decided (Past Simple) - hành động tiếp theo
6.6. Lưu ý về ngữ cảnh
Past Perfect Continuous thường xuất hiện trong:
- Câu chuyện kể về quá khứ (narrative)
- Giải thích nguyên nhân - kết quả trong quá khứ
- Mô tả tình huống trong quá khứ với dấu hiệu rõ ràng
- So sánh thời gian của các hành động trong quá khứ
Ví dụ trong ngữ cảnh:
"When I met John in 2020, he looked very different. He had been working out regularly and had been following a strict diet for six months. That's why he was in such good shape."
7. Kết luận
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì nâng cao trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các hành động có tính liên tục trong quá khứ một cách chính xác và tinh tế.
Những điểm cần nhớ:
✓ Dùng để nhấn mạnh quá trình và thời gian kéo dài của hành động trước một mốc trong quá khứ
✓ Công thức: had been + V-ing
✓ Dấu hiệu nhận biết: for, since, before, when, by the time, until, how long
✓ Phân biệt rõ với Past Perfect (nhấn mạnh kết quả) và Past Continuous (tại thời điểm cụ thể)
✓ Không dùng với động từ trạng thái (stative verbs)
✓ Thường dùng để giải thích nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ
Lời khuyên: Past Perfect Continuous là thì khá phức tạp, thường xuất hiện trong văn viết và câu chuyện kể. Để thành thạo, hãy luyện tập bằng cách kể lại những sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là khi bạn muốn giải thích nguyên nhân hoặc nhấn mạnh thời gian. Ví dụ: "I was tired yesterday because I had been working on my project for 10 hours" hoặc "She had been studying English for 2 years before she went to the US."
Bài tập nhỏ: Hãy thử viết 3 câu về những gì bạn đã làm trước một sự kiện quan trọng trong quá khứ, sử dụng Past Perfect Continuous!
Mẹo học: Hãy nhớ công thức đơn giản này:
- had been + V-ing = đã đang làm gì đó (trong quá khứ, trước một thời điểm khác)
Practice makes perfect! Keep going! 🌟
