- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) - Khái Niệm, Cách Dùng Trình Tự, Phân Biệt & Bài Tập
1. Khái niệm
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Thì này giúp phân biệt thứ tự của hai sự việc xảy ra trong quá khứ: hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau.
Đặc điểm chính:
- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
- Hành động đã hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ
- Thường xuất hiện trong câu có hai mốc thời gian trong quá khứ
- Nhấn mạnh thứ tự thời gian và quan hệ nhân quả
Sơ đồ thời gian:
[Quá khứ xa] ← Past Perfect → [Quá khứ gần] → [Hiện tại]
↑ ↑
Hành động 1 Hành động 2
(đã xảy ra trước) (xảy ra sau)
2. Ví dụ
Ví dụ cơ bản:
Khẳng định:
- When I arrived, they had already left. (Khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.)
- She had finished her homework before dinner. (Cô ấy đã làm xong bài tập trước bữa tối.)
- By 2020, he had lived in five different countries. (Đến năm 2020, anh ấy đã sống ở năm quốc gia khác nhau.)
Phủ định:
- I hadn't seen him before that day. (Tôi chưa gặp anh ấy trước ngày hôm đó.)
- They hadn't eaten breakfast when they left. (Họ chưa ăn sáng khi rời đi.)
- She hadn't finished the report by 5 pm. (Cô ấy chưa hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều.)
Nghi vấn:
- Had you met him before? (Bạn đã gặp anh ấy trước đó chưa?)
- Had she studied English before moving to the US? (Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Mỹ chưa?)
- Where had they gone before you arrived? (Họ đã đi đâu trước khi bạn đến?)
Ví dụ trong ngữ cảnh:
-
Hai hành động liên tiếp trong quá khứ:
- After she had finished her work, she went home. (Sau khi làm xong việc, cô ấy về nhà.)
- Before I had called him, he had already decided. (Trước khi tôi gọi anh ấy, anh ấy đã quyết định rồi.)
-
Giải thích nguyên nhân trong quá khứ:
- I was tired because I had worked all night. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc cả đêm.)
- The street was wet because it had rained. (Đường phố ướt vì trời vừa mưa.)
-
Kinh nghiệm trước một thời điểm trong quá khứ:
- By the age of 25, she had traveled to 30 countries. (Đến năm 25 tuổi, cô ấy đã du lịch đến 30 quốc gia.)
- I realized I had met her somewhere before. (Tôi nhận ra tôi đã gặp cô ấy ở đâu đó trước đây.)
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Đây là cách dùng phổ biến nhất của Past Perfect. Khi có hai hành động trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng Past Perfect, hành động xảy ra sau dùng Past Simple.
Công thức:
Past Perfect (trước) + Past Simple (sau)
Ví dụ:
- When I got to the station, the train had already departed. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi.)
- She had cooked dinner before her husband came home. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối trước khi chồng cô ấy về nhà.)
- After he had graduated, he found a good job. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy tìm được việc tốt.)
Các liên từ thường dùng:
- After (sau khi), before (trước khi), when (khi), by the time (vào lúc), as soon as (ngay khi), until (cho đến khi)
3.2. Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Dùng Past Perfect với mốc thời gian cụ thể trong quá khứ để nói về những gì đã hoàn thành trước thời điểm đó.
Ví dụ:
- By 2010, they had built three factories. (Đến năm 2010, họ đã xây ba nhà máy.)
- By the end of last month, she had read five books. (Đến cuối tháng trước, cô ấy đã đọc năm quyển sách.)
- By midnight, we had finished all the work. (Đến nửa đêm, chúng tôi đã hoàn thành hết công việc.)
Các cụm từ chỉ thời gian:
- By + thời gian (by 2020, by 10 am, by that time)
- Before + thời gian (before 2015, before noon)
- Until + thời gian (until yesterday)
3.3. Giải thích nguyên nhân của một tình huống trong quá khứ
Past Perfect dùng để giải thích lý do tại sao một điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- He was angry because someone had stolen his bike. (Anh ấy tức giận vì ai đó đã lấy trộm xe đạp của anh ấy.)
- She couldn't get in because she had lost her key. (Cô ấy không thể vào được vì cô ấy đã làm mất chìa khóa.)
- The garden was beautiful because they had planted many flowers. (Khu vườn đẹp vì họ đã trồng nhiều hoa.)
3.4. Trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Past Perfect được dùng trong mệnh đề "if" của câu điều kiện loại 3 để nói về điều không có thật trong quá khứ.
Công thức:
If + Past Perfect, would have + past participle
Ví dụ:
- If I had known, I would have told you. (Nếu tôi biết, tôi đã nói với bạn rồi.)
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi rồi.)
- If they had left earlier, they wouldn't have missed the flight. (Nếu họ đi sớm hơn, họ đã không lỡ chuyến bay.)
3.5. Trong câu tường thuật (Reported Speech)
Khi tường thuật một câu ở thì quá khứ, các thì sẽ lùi về quá khứ hơn. Present Perfect và Past Simple thường chuyển thành Past Perfect.
Ví dụ:
-
Trực tiếp: "I have finished my homework." (Tôi đã làm xong bài tập.)
-
Gián tiếp: She said she had finished her homework. (Cô ấy nói cô ấy đã làm xong bài tập.)
-
Trực tiếp: "They went to Paris." (Họ đã đi Paris.)
-
Gián tiếp: He told me they had gone to Paris. (Anh ấy nói với tôi họ đã đi Paris.)
4. Công thức
4.1. Câu khẳng định
Công thức:
S + had + V3/past participle
Cấu trúc: (áp dụng cho tất cả các ngôi)
- I/You/He/She/It/We/They + had + past participle
Ví dụ:
- I had finished the report before the meeting.
- She had seen that movie twice.
- They had lived in London for five years.
- He had already eaten when I arrived.
Lưu ý: Past participle của động từ:
- Động từ có quy tắc: V-ed (worked, played, studied)
- Động từ bất quy tắc: V3 (gone, seen, written, eaten)
4.2. Câu phủ định
Công thức:
S + had + not + V3/past participle
Rút gọn:
- had not = hadn't
Ví dụ:
- I hadn't finished my homework when she called.
- He hadn't seen her before that day.
- We hadn't eaten anything since breakfast.
- They hadn't been to Japan before 2022.
4.3. Câu nghi vấn
Công thức Yes/No question:
Had + S + V3/past participle?
Trả lời:
- Yes, S + had.
- No, S + hadn't.
Ví dụ:
- Had you met him before? - Yes, I had. / No, I hadn't.
- Had she finished the project by Friday? - Yes, she had.
- Had they left when you arrived? - No, they hadn't.
Công thức Wh-question:
Wh- + had + S + V3/past participle?
Ví dụ:
- What had you done before that?
- Where had she gone when you called?
- Why had they left so early?
- How long had you studied English before the test?
4.4. Bảng tổng hợp
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + had + V3 | She had left. |
| Phủ định | S + hadn't + V3 | They hadn't arrived. |
| Nghi vấn | Had + S + V3? | Had you finished? |
| Wh-question | Wh- + had + S + V3? | Where had he gone? |
| Phủ định nghi vấn | Hadn't + S + V3? | Hadn't she told you? |
5. Dấu hiệu nhận biết
5.1. Liên từ chỉ thời gian
After (sau khi)
- After she had finished dinner, she watched TV.
- They left after the movie had ended.
Before (trước khi)
- I had never seen snow before I visited Canada.
- Before he came, I had cleaned the house.
When (khi)
- When I got home, my family had already eaten dinner.
- The show had started when we arrived.
By the time (vào lúc)
- By the time I woke up, everyone had left.
- She had finished the book by the time the library closed.
As soon as (ngay khi)
- As soon as he had received the news, he called me.
- They left as soon as the meeting had finished.
Until / Till (cho đến khi)
- He had waited until she arrived.
- I hadn't realized it until someone had told me.
5.2. Trạng từ thời gian
Already (đã... rồi) - nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
- She had already left when I called.
- They had already finished by 6 pm.
Just (vừa mới) - hành động vừa hoàn thành
- He had just arrived when the phone rang.
- I had just finished eating when you came.
Never (chưa bao giờ) - phủ định kinh nghiệm
- I had never been abroad before 2020.
- She had never eaten sushi until that day.
Ever (đã từng) - trong câu hỏi
- Had you ever seen such a beautiful sunset?
- Had she ever visited Paris before?
Yet (chưa) - trong câu phủ định và nghi vấn
- They hadn't arrived yet when we left.
- Had you finished yet?
5.3. Cụm từ chỉ thời gian cụ thể
By + mốc thời gian
- By 2020, he had visited 20 countries.
- By the end of the month, she had completed the project.
- By midnight, they had finished all the work.
Before + thời điểm
- Before 2015, I had never used a smartphone.
- Before yesterday, he hadn't heard the news.
For + khoảng thời gian (với hành động đã kết thúc trong quá khứ)
- She had worked there for five years before she quit.
- They had known each other for a long time before they got married.
5.4. Dấu hiệu ngữ cảnh
Câu có hai hành động trong quá khứ:
- Khi có từ "when", "after", "before" nối hai hành động
- Một hành động rõ ràng xảy ra trước hành động kia
Giải thích nguyên nhân:
- Câu có "because" (bởi vì), "since" (vì)
- Hành động trong mệnh đề "because" thường dùng Past Perfect
Điều kiện loại 3:
- Câu có cấu trúc "If... had..., would have..."
6. Lưu ý
6.1. So sánh Past Perfect vs Past Simple
| Past Perfect | Past Simple |
|---|---|
| Hành động xảy ra trước một hành động khác | Hành động xảy ra trong quá khứ (thời điểm xác định) |
| Nhấn mạnh thứ tự thời gian | Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành |
| When I arrived, they had left. <br>(Họ đã đi trước khi tôi đến) | When I arrived, they left. <br>(Họ đi ngay khi tôi đến) |
| After she had finished, she went home. <br>(Làm xong rồi mới về) | After she finished, she went home. <br>(Cùng nghĩa nhưng ít nhấn mạnh) |
Khi nào PHẢI dùng Past Perfect:
- Khi thứ tự thời gian không rõ ràng và cần làm rõ
- Khi muốn nhấn mạnh một hành động hoàn thành trước hành động khác
Khi có thể dùng Past Simple:
- Khi thứ tự đã rõ ràng nhờ liên từ "after" (sau khi), "before" (trước khi)
- Ví dụ: After she finished, she left. (không nhất thiết dùng "had finished")
6.2. So sánh Past Perfect vs Present Perfect
| Past Perfect | Present Perfect |
|---|---|
| Hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ | Hành động hoàn thành cho đến hiện tại |
| Không liên quan đến hiện tại | Có liên quan đến hiện tại |
| By 2020, I had visited Paris. <br>(Đến 2020 thì tôi đã đi Paris - quá khứ) | I have visited Paris. <br>(Tôi đã từng đi Paris - kinh nghiệm đến hiện tại) |
| She had finished the book by Monday. <br>(Đến thứ Hai đã đọc xong - quá khứ) | She has finished the book. <br>(Cô ấy vừa đọc xong - liên quan hiện tại) |
6.3. Vị trí của trạng từ
Các trạng từ như already, just, never, ever, yet thường đặt giữa "had" và past participle.
Ví dụ:
-
She had already eaten when I arrived. ✅
-
She already had eaten when I arrived.❌ -
I had never been there before. ✅
-
They had just left before we came. ✅
"Yet" thường đặt cuối câu trong câu phủ định và nghi vấn:
- They hadn't arrived yet. ✅
- Had you finished yet? ✅
6.4. Không cần dùng Past Perfect khi thứ tự rõ ràng
Khi dùng "after" và "before", thứ tự thời gian đã rõ ràng nên có thể dùng Past Simple cho cả hai hành động.
Cả hai cách đều đúng:
-
After she had finished work, she went home. ✅ (nhấn mạnh hơn)
-
After she finished work, she went home. ✅ (đơn giản hơn)
-
Before he had called me, I left. ✅
-
Before he called me, I left. ✅
Tuy nhiên: Nếu không có liên từ rõ ràng, nên dùng Past Perfect:
- When I got there, they left. ❌ (không rõ ai đi trước)
- When I got there, they had left. ✅ (họ đã đi trước khi tôi đến)
6.5. Past Perfect với "wish" và "if only"
Dùng Past Perfect với "wish" và "if only" để diễn tả ước muốn về điều không có thật trong quá khứ.
Công thức:
S + wish + S + had + V3
If only + S + had + V3
Ví dụ:
- I wish I had studied harder. (Tôi ước tôi đã học chăm hơn.)
- She wishes she had gone to the party. (Cô ấy ước cô ấy đã đi dự tiệc.)
- If only I had known earlier! (Giá mà tôi biết sớm hơn!)
- If only we had left on time! (Giá mà chúng ta đi đúng giờ!)
6.6. Lỗi thường gặp
❌ Lỗi 1: Quên "had"
- Sai: When I arrived, they left already.
- Đúng: When I arrived, they had already left.
❌ Lỗi 2: Dùng sai dạng động từ
- Sai: She had went home.
- Đúng: She had gone home. (past participle của "go" là "gone")
❌ Lỗi 3: Nhầm lẫn với Past Simple
- Sai: After she finished her homework, she had watched TV.
- Đúng: After she had finished her homework, she watched TV.
- (Hành động xảy ra trước dùng Past Perfect, hành động sau dùng Past Simple)
❌ Lỗi 4: Dùng "had" với tất cả động từ
- Sai: Yesterday, I had went to school.
- Đúng: Yesterday, I went to school. (chỉ một hành động đơn lẻ → Past Simple)
❌ Lỗi 5: Quên "had" trong câu phủ định
- Sai: He not finished the work.
- Đúng: He had not finished / hadn't finished the work.
6.7. Past Perfect Continuous
Ngoài Past Perfect Simple, còn có Past Perfect Continuous (had been + V-ing) để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
So sánh:
- He had worked there for 5 years. (nhấn mạnh thời gian hoặc kết quả)
- He had been working all day. (nhấn mạnh quá trình liên tục)
7. Kết luận
Thì Quá Khứ Hoàn Thành là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn:
- ✅ Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
- ✅ Làm rõ thứ tự thời gian giữa các sự kiện
- ✅ Giải thích nguyên nhân của tình huống trong quá khứ
- ✅ Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ
Công thức tổng quát:
S + had + past participle (V3)
Sơ đồ ghi nhớ:
Hành động 1 (Past Perfect) → Hành động 2 (Past Simple)
↓ ↓
had + V3 V2 (past simple)
Điểm cần nhớ:
- Had + V3 cho tất cả các ngôi (I, you, he, she, it, we, they)
- Thường đi với after, before, when, by the time, already, just, never
- Dùng để phân biệt thứ tự của hai hành động trong quá khứ
- Không dùng nếu chỉ có một hành động đơn lẻ trong quá khứ
- Quan trọng trong câu điều kiện loại 3 và câu tường thuật
Mẹo học hiệu quả:
- 📚 Học thuộc các động từ bất quy tắc (irregular verbs)
- 🎯 Phân biệt với Past Simple và Present Perfect
- 📝 Luyện tập với câu có hai hành động trong quá khứ
- 💬 Kể chuyện về quá khứ để thực hành
- ✍️ Viết câu với after, before, when để làm quen
Ví dụ thực tế để ghi nhớ:
"When I woke up this morning, my roommate had already left for work."
(Khi tôi thức dậy sáng nay, bạn cùng phòng tôi đã đi làm rồi.)
Chúc bạn học tốt và thành thạo thì Quá Khứ Hoàn Thành! 🎉
