- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past) - Khái Niệm, Cách Dùng, Dấu Hiệu, Bảng Động Từ Bất Quy Tắc & Bài Tập
1. Khái niệm
Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past) dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
Đặc điểm quan trọng:
-
Thời điểm xảy ra hành động rõ ràng, cụ thể: yesterday, last week, in 2010…
-
Động từ chia ở dạng quá khứ:
- Regular verbs: thêm -ed
- Irregular verbs: dạng bất quy tắc
2. Ví dụ
| Câu | Nghĩa |
|---|---|
| I visited my grandparents yesterday. | Tôi đã thăm ông bà ngày hôm qua. |
| She went to school last Monday. | Cô ấy đã đi học vào thứ Hai tuần trước. |
| They didn’t watch the movie. | Họ đã không xem bộ phim. |
| Did you eat breakfast? | Bạn đã ăn sáng chưa? |
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
- I bought a new phone last week.
3.2. Diễn tả thói quen trong quá khứ (không còn tiếp diễn)
- She played piano when she was a child.
3.3. Diễn tả một chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ
- He woke up, took a shower, and went to work.
3.4. Diễn tả sự thật hoặc tình huống trong quá khứ
- People believed the earth was flat.
4. Công thức
4.1. Khẳng định
S + V2 (quá khứ) + …
- She visited Da Nang last year.
4.2. Phủ định
S + did not (didn’t) + V (nguyên thể)
- They didn’t go to the party.
4.3. Nghi vấn
Did + S + V (nguyên thể) + …?
- Did you see him yesterday?
5. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá Khứ Đơn
Nhận biết qua các từ chỉ thời gian trong quá khứ:
-
yesterday (hôm qua)
-
last night/week/month/year (đêm/trước tuần/tháng/năm trước)
-
ago (cách đây…)
- e.g., 2 days ago, a week ago…
-
in + năm quá khứ
- in 1990, in 2015
-
when + mốc thời gian quá khứ
- when I was a child
6. Lưu ý
6.1. Động từ bất quy tắc phải học thuộc
Ví dụ một số V2 phổ biến:
| V1 | V2 | Nghĩa |
|---|---|---|
| go | went | đi |
| see | saw | thấy |
| eat | ate | ăn |
| have | had | có |
| do | did | làm |
6.2. “Did” dùng cho phủ định và nghi vấn
- Dạng did + V nguyên thể, không chia.
Sai ❌: Did you went to school? Đúng ✔: Did you go to school?
6.3. Regular verbs thêm “-ed” nhưng có ngoại lệ về chính tả
- play → played
- study → studied
- stop → stopped
6.4. Trạng từ thời gian đứng cuối câu
- She left yesterday.
7. Kết luận
Thì Quá Khứ Đơn là một trong những thì cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Để sử dụng chính xác, bạn cần:
- hiểu rõ khái niệm và công thức,
- nắm chắc cách dùng,
- ghi nhớ dấu hiệu nhận biết,
- luyện tập thường xuyên với động từ bất quy tắc.
Nắm vững Simple Past sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, làm bài thi TOEIC/IELTS và viết các đoạn văn mô tả sự kiện trong quá khứ.
