Site logo
Published on

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) - Khái niệm, công thức, bài tập có đán án

Authors
  • avatar
    Name
    Nguyen Duc Xinh
    Twitter

1. Khái niệm

Thì Hiện tại tiếp diễn Dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

2. Ví dụ

  • I am studying English now. = Tôi đang học tiếng Anh lúc này
  • She is reading a book (Cô ấy đang đọc một cuốn sách).
  • They are playing football (Họ đang chơi bóng đá).
  • They are watching TV now (Họ đang xem tivi).

3. Cách sử dụng

3.1 Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

  • I am studying English now. = Tôi đang học tiếng Anh lúc này (nghĩa là tôi đang ngồi học tiếng Anh lúc nói câu này)
  • Hoa is making coffee for her father. (Hoa đang pha cà phê cho bố của cô ấy)

3.2 Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

  • She is looking for a job. = Cô ấy đang tìm việc
    • -> cô ấy đang trong quá trình tìm kiếm việc (sau khi ra trường hoặc sau khi bị thôi việc ở công ty cũ cho đến bây giờ)
  • I am working for a Software company. (Tôi đang làm việc cho 1 công ty phần mềm)
    • Tôi đang làm việc cho công ty và muốn diễn đạt rằng việc đó đang diễn ra.
  • Currently I am workingas a full-time teacher in Le Quy Don High School, Hanoi
  • Currently my dad is workingfor an Software company

3.3 Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn

  • I bought the ticket yesterday. I am flying to Japan tomorrow
    • Hôm qua tôi đã mua vé máy bay rồi. Ngày mai tôi sẽ bay đến Nhật Bản.
  • They are visiting France next weekend.
    • Họ sẽ thăm quan nước Pháp vào cuối tuần sau
  • We are flying to New York tomorrow. We bought the tickets yesterday.
    • Chúng tôi sẽ bay sang New york ngày mai. Chúng tôi đã mua vé hôm qua rồi

3.4 Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ always, continually

  • He is always coming late.
    • (Anh ấy thường xuyên đến trễ. (thể hiện sự bực mình))
  • She is always singingat midnight.
    • (Cô ấy thường xuyên hát vào giữa đêm. (thể hiện sự khó chịu vì bị quấy rầy))

4. Công thức

Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Thể nghi vấn (yes/no): Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Câu hỏi: Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing?

4.1 Thể khẳng định

I am reading a novel now. (Tôi đang đọc tiểu thuyết)

4.2 Thể phủ định

Rightnow, Nam is not doing homework. (Nam không làm bài tập bây giờ).

4.3 Thể nghi vấn (yes/no)

Are you leaving now? (Bây giờ bạn đi à?)

4.4 Câu hỏi

What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

5.1 Trong câu có trạng từ chỉ thời gian

  • Now (bây giờ)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • At the moment (ngay lúc này)
  • At present (hiện tại)
  • It's + giờ + now… (at 10 o'clock now)

Ví dụ:

  • My mom is not watching television at the moment . (Lúc này mẹ tôi đang không xem tivi)
  • It is raining now. (Trời đang mưa)

5.2 Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý

Look!/watch! (Nhìn kìa) Listen! (Nghe này) Keep silent! (Hãy im lặng) Watch out!/Look out! (Coi chừng)…

Ví dụ:

  • Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này. Có tiếng ai đó đang gõ cửa)
  • Watch out! The train is coming!

6. Quy tắc thêm ing vào động từ thì hiện tại tiếp diễn

6.1 Động từ có kết thúc bằng chữ “e” bỏ “e” và thêm đuôi “ing”

Ví dụ: Write → writing: viết, come → coming: đến

6.2 Động từ có kết thúc bằng chữ “ee” Ta vẫn giữ nguyên trạng thái và thêm đuôi “ing”

Ví dụ: See → seeing: nhìn, agree → agreeing: đồng ý, free → freeing: giải phóng

6.3 Động từ có 1 âm tiết và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” trừ h, w, x, y, ta chỉ việc nhân đôi phụ âm và thêm “ing”.

Ví dụ: Stop → stopping: dừng lại, get → getting: nhận, lấy, cut → cutting: cắt

6.4. Với động từ kết thúc là “ie” thì ta đổi ie thành y và thêm đuôi “ing”

Ví dụ: Lie → lying: nói dối, die → dying: chấm dứt cuộc đời

7. Các ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn

  • Why is she staying at home now? (Tại sao cô ấy lại đang ở nhà lúc này chứ?)
  • Is it getting dark? (Ui trời đang tối rồi đó)
  • Jim's taking a shower. (Jim đang tắm)
  • Are you feeling sleepy? (Bạn đang thấy buồn ngủ à?)
  • They're watching a film. (Họ đang xem phim)
  • I'm not coming until later. (Tôi sẽ không đến muộn đâu)
  • Are you coming? (Bạn sẽ đến chứ?)
  • They aren't speaking to each other. (Họ đang không nói chuyện với ai hết)
  • You're getting fat. (Bạn đang mập lên đấy)