- Published on
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) - Khái niệm, công thức, bài tập có đán án
- Authors
- Name
- Nguyen Duc Xinh
1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense (thì HTHT) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai. Người nói không đề cập đến thời gian cụ thể mà sự việc diễn ra.
2. Ví dụ
- I have never been there. (Tôi chưa đến đó khi nào cả)
- I have lived in this city since 2015. (Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2015.)
- I have lived here for 25 years. (tôi đã sống ở đây được 25 năm, và tôi vẫn đang sống ở đây.)
- I have lived here since I was a child. (tôi đã sống ở đây kể từ khi tôi là một đứa trẻ, và tôi vẫn đang sống ở đây.)
- I have studied here since 2017. (tôi đã học ở đây từ năm 2017, và tôi vẫn đang học.)
- We have lived here for five years. (Chúng tôi đã sống ở đây trong vòng 5 năm)
- We have known each other since childhood. (Chúng tôi đã biết nhau từ thời thơ ấu)
3. Cách sử dụng
3.1 Diễn tả hành động, sự việc bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn kéo dài cho tới hiện tại
- We have worked at this company since 2011. (Chúng tôi đã làm việc cho công ty này từ 2011).
- Vào năm 2011 (quá khứ) họ đã bắt đầu hành động “làm việc” tại công ty này, và cho tới thời điểm hiện tại họ vẫn đang làm ở công ty đó.)
- Bill has lived in this city for nine years. (Bill đã sống ở thành phố này được chín năm rồi)
- Sự việc “sống ở thành phố này” được bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn duy trì ở thời điểm hiện tại.
- They have cancelled the meeting (Họ đã hủy bỏ cuộc họp.)
- The sales team has doubled its turnover. (Phòng kinh doanh đã tăng doanh số bán hàng lên gấp đôi.)
3.2 Diễn tả hành động được bắt đầu trong quá khứ, không đề cập thời điểm cụ thể, nhưng ở hiện tại, kết quả của hành động có vẫn có sức ảnh hưởng
- She has broken up with her boyfriend (so she is very sad now.)
- Cô ấy vừa chia tay với bạn trai, kết quả là ở thời điểm hiện tại cô ấy đang rất buồn
nhiều lần
từ trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại
3.3 Diễn tả hành động xảy ra - We have visited them many times. (Chúng tôi ghé thăm họ nhiều lần.)
- Lan has watched that movie four times. (Lan đã xem bộ phim đó 4 lần)
- We've been to Singapore a lot over the last few years. (Tôi đã đi Singapore rất nhiều lần trong những năm qua.)
- She's done this type of project many times before. (Cô ấy đã làm loại dự án này rất nhiều lần.)
- We've mentioned it to them on several occasions over the last six months. (Trong 6 tháng vừa rồi,, chúng tôi đã nhắc việc này với họ rất nhiều lần rồi.)
- The army has attacked that city five times. (Quân đội đã tấn công thành phố đó 5 lần.)
- I have had four quizzes and five tests so far this semester. (Tôi đã làm 4 bài kiểm tra và 5 bài thi trong học kỳ này.)
3.4 Diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian nhưng tới thời điểm hiện tại vẫn chưa kết thúc.
- We have not met her this month. (Chúng tôi chưa gặp cô ấy cả tháng nay.)
- Khoảng thời gian trong câu này là “this month” và nó chưa kết thúc. Thời điểm nói vẫn thuộc tháng này, chưa sang tháng mới.
- I have been a teacher for more than ten years. (Tôi làm giáo viên đã hơn 10 năm.)
- We haven't seen Jennie since Friday. (Chúng tôi đã không gặp Jennie từ thứ Sáu.)
- How long have you been at this school ? (Anh công tác ở trường này bao lâu rồi ?)
- He has written three books and he is working on another book (Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)
3.5 Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
- My has just finished her presentation. (My vừa mới hoàn thành bài thuyết trình)
- She hasn't arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)
- I've just done it. (Tôi vừa làm việc đó.)
- They've already met. (Họ đã gặp nhau.)
- They haven't known yet. (Họ vẫn chưa biết.)
- Have you spoken to him yet ? (Anh đã nói chuyện với anh ta chưa ?)
- Have they got back to you yet ? (Họ đã nhắn lại cho anh chưa ?)
3.6 Mô tả kinh nghiệm, ấn tượng cho đến thời điểm hiện tại
- This is the most delicious cake Lan has ever tasted. (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà Lan từng thử)
- Have you ever been to Argentina ? (Anh đã từng đến Argentina chưa ?)
- I think I have seen that movie before. (Tôi nghĩ trước đây tôi đã xem bộ phim đó.)
- Has he ever talked to you about the problem ? (Anh ấy có nói với anh về vấn đề này chưa ?)
- I've never met Jim and Sally. (Tôi chưa bao giờ gặp Jim và Sally.)
3.7 Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
4. Công thức
- Khẳng định: S + have/has + Vp2
- Phủ định: S + have/has + not + Vp2
- Nghi vấn Yes/No: Have/Has + S + Vp2?
- Nghi vấn WH-: Have/Has + S + Vp2?
- How long + S + have/has + V-ed/PP ?
- Where has she lived?
- How has she been?
Chú ý
- I / you / we / they / Danh từ số nhiều + have
- He / she / it / Danh từ số ít + has
5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
- since, for, for a long/several/many time, for ages, almost every day, this week, ever, never, just, already, so far, recently, lately, in the past week, in recent years, up to now, up to the present, until now
- just = recently = lately: gần đây, vừa mới, vừa rồi
- already: đã rồi
- before:trước đây
- ever: đã từng
- never: chưa từng, không bao giờ, chưa bao giờ
- for + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
- since + mốc thời gian: từ khi (since 1992, since june,...)
- yet: chưa (đứng cuối câu) (dùng trong câu phủ định và câu hỏi),
- so far = until now = up to now = up to the present:cho đến bây giờ
- Several times: vài lần
- Many times: nhiều lần
- Up to now = until now = up to present = so far: cho đến bây giờ
- So far; rencetly; lately; up to present; up to this moment; in/over + the past/last + thời gian: có thể đứng đầu hoặc cuối câu
6. Lưu ý
6.1 Phân biệt “gone to” và “been to”
- gone to: đi chưa về
- Ann is on holiday. She has gone to Paris. (Có nghĩa là bây giờ cô ấy đang ở đó hoặc đang trên đường đến đó.)
- been to: đi về rồi
- Ann is back to English now. She has been to Paris. (Cô ấy đã từng ở Paris nhưng giờ đã về Anh rồi.)
6.2 Đã bao lâu kể từ khi
- It is time since S (last) Vp1
- = S + have/has (not) Vp2 + for time
- = The last time S + Vp1 + was + time + ago
- = S + (last) Vp1 + time + ago
7. Các ví dụ
- In recent years, working from home has become a popular choice. (Trong những năm gần đây, làm việc tại nhà đã trở thành một lựa chọn phổ biến.)
- In the last few years, many companies have gone out of business. (Trong vài năm gần đây, nhiều công ty đã ngừng hoạt động kinh doanh.)
- Many people have died from covid-19 recently. (Nhiều người đã chết vì covid-19 gần đây)