- Published on
Thì Hiện tại đơn (Simple Present) - Khái niệm, công thức, bài tập có đán án
- Authors
- Name
- Nguyen Duc Xinh
1. Khái Niệm
Thì Hiện Tại Đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng
2. Ví dụ
- Russia is the largest country in the world
- My father usually wakes up at 7:30.
3. Cách Sử Dụng
Thì Hiện Tại Đơn sử dụng trong các tình huống như:
3.1. Diễn tả một sự thật, một chân lý
- They are friends. (Họ là bạn bè.)
- She is not tired. (Cô ấy không mệt.)
- Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
- I am a student. (Tôi là sinh viên.)
- They are not here. (Họ không ở đây.)
- 75% of Russian territory is located in Asia.
- In Vietnam, women from 18 years old are able to make marriage registration legally.
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Khẳng định) Nước sôi ở 100 độ Celsius.
- The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở phía Tây.)
- The Earth goes around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
3.2. Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật.
- Office staff usually take a nap at their office at noon.
- My father frequently watches the news on VTV3 at 7pm.
- I read a book every night.
- They play tennis on weekends.
Lưu ý: Khi diễn tả 1 lời phàn nàn, ta thường dùng cấu trúc S + to be + always + Ving thay vì dùng với thì hiện tại đơn. Ví dụ: Your son is always chatting in the class.
3.3. Lịch Trình Cố Định. Diễn tả những sự sắp xếp thời gian, cố định và khó có khả năng thay đổi như lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch
- The flight from HCMC to Singapore departs at 8am tomorrow
- The showcase of Japanese pianists starts at 6pm at Hanoi Opera House .
- The train arrives at 7 PM.
3.4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói.
- Jane feels excited thinking about meeting her little niece.
- Luke is hungry, he wants something to eat as soon as possible.
3.5. Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn
- Walk straight down the main road and take the first right turn, you will reach Mrs. Lan’s grocery shop.
- Cut the strawberry into slices and put it on the cake.
3.6. Sử dụng trong các câu điều kiện loại I
- If people smoke, they will suffer the risk of lung cancer. -If my dog sees strangers, it barks.
3.7. Diễn đạt ý kiến hay niềm tin cá nhân
- I believe you. (Tôi tin bạn.)
- She does not agree with us. (Cô ấy không đồng ý với chúng tôi.)
- Do you think it's true? (Bạn nghĩ điều đó có đúng không?)
3.8. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể
- I am hungry. (Tôi đói.)
4. Công Thức
4.1 Động từ tobe
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Câu Khẳng Định | S + am/is/are + N/Adj(phrase) |
Câu Phủ Định | S + am/is/are + not + N/Adj(phrase) |
Câu Nghi Vấn | Am/Is/Are + S + N/Adj?(phrase) |
Câu Nghi Vấn(Wh) | Wh + Am/Is/Are + S + N/Adj(phrase)? |
Câu Nghi Vấn(Wh) | Who/What + Am/Is/Are + N/Adj(phrase)? |
Cách chia động từ tobe
I + am
She/He/It + is
You/We/They + are
4.2 Động từ thường
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Câu Khẳng Định | S + V1(s/es) + (Object) |
Câu Phủ Định | S + don't/doesn't + V1 + (Object) |
Câu Nghi Vấn | Do/Does + S + V1? |
Câu Nghi Vấn(Wh) | Wh + do/does + S + V1 + (Object)? |
Câu Nghi Vấn(Wh) | Who/What + V1(s/es) + (Object)? |
Cách chia động từ thường
I/You/We/They + V1 (nguyên mẫu)
She/He/It + V1-s/es
4.3 Khẳng Định (Affirmative):
Dạng | Động từ TOBE | Động từ THƯỜNG |
---|---|---|
Khẳng Định | S + am/is/are + N/Adj | S + V1 |
Ví dụ:
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Khẳng định) Nước sôi ở 100 độ Celsius.
- The Earth revolves around the Sun.
4.4 Phủ Định (Negative):
I/You/We/They + do not (don't) + V1 (nguyên mẫu)
She/He/It + does not (doesn't) + V1
Dạng | Động từ TOBE | Động từ THƯỜNG |
---|---|---|
Phủ Định | S + do/does + not + V + O/A | S + do/does + not + V + O/A |
Ví dụ
- She doesn't eat meat. (Phủ định) Cô ấy không ăn thịt.
4.5 Nghi Vấn (Interrogative):
Do + I/You/We/They + V1 (nguyên mẫu)
Does + She/He/It + V1
4.6 Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No
Dạng | Động từ TOBE | Động từ THƯỜNG |
---|---|---|
Khẳng định | Am/Is/Are + S + N/Adj | Do/Does + S + V1 |
Phủ định | Am/Is/Are(not) + S + N/Adj | Do/Does(not) + S + V1 |
Ví dụ:
- Do you visit your parents in Danang every weekend? (Có phải bạn về thăm bố mẹ ở Danang mỗi cuối tuần không?) . Trả lời: No, I don't
4.7 Câu hỏi/câu nghi vấn bắt đầu bằng WH-
Dạng | Động từ TOBE | Động từ THƯỜNG |
---|---|---|
Khẳng định | Wh + am/ are/ is + S + …? | Wh + do/ does + S + V…? |
Phủ định | Wh + am/ are/ is + not + S + …? | Wh + do/ does + not + S + V…? |
Ví dụ:
- Do you speak English? (Nghi vấn) Bạn có nói tiếng Anh không?
- Hana is my english teacher. (Hana là giáo viên Tiếng Anh của tôi.)
- Who is my english teacher? (Ai là giáo viên Tiếng Anh của tôi?)
- What fell off the wall? (Cái gì rớt trên tường xuống vậy?)
- Why does he hate physics? (Tại sao anh ấy ghét vật lý?)
5. Các Dấu Hiệu Thời Gian Thường Đi Kèm
5.1 Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất
- Always/ like clockwork: luôn luôn
- Usually/ often/ frequently/ regularly: thường xuyên
- Sometimes/now and then: thỉnh thoảng
- Seldom/ hardly: hiếm khi
- Never: không bao giờ
- Generally: nhìn chung
Ví dụ:
- David seldom has breakfast
- My mom usually washes clothes before she goes to bed.
- I never forgot about that trip.
- She always spells my name wrong. (Cô ấy thường xuyên đánh vần sai tên tôi.)
- They frequently hold conferences at that hotel. (Họ thường xuyên tổ chức hội nghị tại khách sạn đó.)
- He usually gets home from work at about six. (Anh ấy thường đi làm về vào khoảng sáu giờ.)
- I often get hungry in the middle of the morning. (Tôi thường bị đói vào giữa buổi sáng.)
- The baby generally wakes up three times during the night. (Em bé thường thức dậy ba lần trong đêm.)
- Accidents regularly occur on this street. (Tai nạn thường xuyên xảy ra trên con đường này.)
- I sometimes see him in the street. (Thỉnh thoảng tôi nhìn thấy anh ấy trên đường phố.)
- I seldom drive my car into the city. (Tôi hiếm khi lái xe vào thành phố.)
- I rarely have time to read the newspaper. (Tôi hiếm khi có thời gian để đọc báo.)
- I hardly watch any television, apart from news and current affairs. (Tôi hầu như không xem tivi, ngoại trừ tin tức và các vấn đề thời sự.)
- Wars never solve anything. (Chiến tranh không bao giờ giải quyết được bất cứ điều gì.)
5.2 Trong câu có các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại
- Every day/ week/ month/ year: mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm
- Daily/ weekly/ monthly/ quarterly/ yearly: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm
- Once/ twice/ three/ four times….. a day/ week/ month/ year: một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)
Ví dụ:
- Lisa cooks for her family members everyday.
- Vietnamese people make a reunion yearly on Tet.
- I come home three times a month.
- The Oscar ceremony takes place in March every year. (Lễ trao giải Oscar diễn ra vào tháng 3 hàng năm.)
- We have lunch together once a month. (Chúng tôi ăn trưa cùng nhau mỗi tháng một lần.)
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng
Chú ý đến việc thêm -s/es cho động từ khi chủ ngữ là she, he, it trong khẳng định.
- Động từ thêm -s/es:
- He/She/It goes to the gym.
- They watch movies on Fridays.
- Phủ định và Nghi vấn:
- I don't play football.
- Do you like ice cream?
7. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn
Có 3 quy tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn như sau:
- Với các từ có tận cùng là “o“, “ch“, “sh“, “x“, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”.
- Ví dụ: Go -Goes, Do – Does, Teach – Teaches, Mix – Mixes, Kiss – Kisses, Brush – Brushes.
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies”
- Ví dụ: Apology – Apologies; Ability – Abilities).
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (Get – Gets, Swim – Swims,…).
8. Đặc điểm đặc biệt
Thì này không sử dụng với những hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Kết Luận
Thì hiện tại đơn giúp ta mô tả thế giới xung quanh, thói quen hàng ngày và những sự kiện thường xuyên xảy ra. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống.