- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) - Khái Niệm, Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu & Bài Tập Có Đáp Án
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và sự đang diễn ra của hành động.
Đặc điểm chính:
- Hành động đang xảy ra ngay lúc này
- Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại (tạm thời)
- Kế hoạch hoặc sắp xếp trong tương lai gần
- Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (với always)
- Xu hướng, thay đổi dần dần
2. Ví dụ
Ví dụ minh họa:
-
I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- → Hành động đang diễn ra ngay lúc này
-
She is working on a new project this week. (Tuần này cô ấy đang làm việc với một dự án mới.)
- → Hành động tạm thời xung quanh hiện tại
-
We are meeting him tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ gặp anh ấy.)
- → Kế hoạch đã sắp xếp cho tương lai
-
He is always complaining about everything. (Anh ấy luôn phàn nàn về mọi thứ.)
- → Thói quen gây khó chịu
-
The weather is getting warmer. (Thời tiết đang ấm dần lên.)
- → Xu hướng thay đổi
-
Look! The children are playing in the garden. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
- → Hành động đang diễn ra ngay lúc nhìn thấy
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Dùng khi hành động đang diễn ra ngay lúc nói chuyện.
Thường đi kèm với:
- now, right now, at the moment, at present, currently
Ví dụ:
- I am reading a book right now. (Tôi đang đọc sách ngay bây giờ.)
- She is cooking dinner at the moment. (Lúc này cô ấy đang nấu bữa tối.)
- They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem tivi.)
- Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.)
- Look! It is raining outside. (Nhìn kìa! Trời đang mưa bên ngoài.)
3.2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại
Hành động không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói nhưng đang trong giai đoạn diễn ra (tạm thời).
Thường đi kèm với:
- this week, this month, this year, these days, nowadays, currently
Ví dụ:
- I am learning to drive this month. (Tháng này tôi đang học lái xe.)
- She is staying with her parents for a few days. (Cô ấy đang ở với bố mẹ vài ngày.)
- He is working on a special project this week. (Tuần này anh ấy đang làm một dự án đặc biệt.)
- We are living in a hotel while our house is being renovated. (Chúng tôi đang sống trong khách sạn trong khi nhà đang được sửa chữa.)
- These days, more people are using smartphones. (Dạo này, nhiều người hơn đang sử dụng điện thoại thông minh.)
3.3. Diễn tả kế hoạch hoặc sắp xếp trong tương lai gần
Dùng cho các kế hoạch đã được sắp xếp, chuẩn bị cụ thể cho tương lai gần.
Thường đi kèm với:
- tomorrow, tonight, next week, this weekend, this evening
Ví dụ:
- I am meeting my friend tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn tôi.) → Đã hẹn sẵn
- She is flying to Paris next week. (Tuần sau cô ấy sẽ bay đến Paris.) → Đã đặt vé
- We are having a party this weekend. (Cuối tuần này chúng tôi sẽ tổ chức tiệc.) → Đã chuẩn bị
- They are getting married next month. (Tháng sau họ sẽ kết hôn.) → Đã lên kế hoạch
- What are you doing tonight? (Tối nay bạn làm gì?) → Hỏi về kế hoạch
3.4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (với always, constantly)
Dùng với "always", "constantly", "continually" để phàn nàn về thói quen xấu.
Cấu trúc: S + am/is/are + always/constantly + V-ing
Ví dụ:
- He is always coming late to class. (Anh ấy luôn đến lớp muộn.) → Phàn nàn
- She is constantly talking on the phone. (Cô ấy liên tục nói chuyện điện thoại.) → Khó chịu
- My neighbor is always making noise. (Hàng xóm tôi luôn làm ồn.) → Bực bội
- You are always losing your keys! (Bạn luôn làm mất chìa khóa!) → Phàn nàn
- They are constantly complaining about everything. (Họ liên tục phàn nàn về mọi thứ.)
3.5. Diễn tả xu hướng, sự thay đổi dần dần
Dùng để nói về xu hướng phát triển, thay đổi đang diễn ra.
Động từ thường dùng:
- get (trở nên), become (trở thành), grow (tăng trưởng), increase (tăng), decrease (giảm), change (thay đổi), improve (cải thiện)
Ví dụ:
- The world is getting warmer. (Thế giới đang ấm dần lên.)
- Technology is changing rapidly. (Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng.)
- Her English is improving. (Tiếng Anh của cô ấy đang tiến bộ.)
- The company is growing quickly. (Công ty đang phát triển nhanh.)
- Prices are increasing every year. (Giá cả đang tăng mỗi năm.)
3.6. Diễn tả tình huống tạm thời khác với thói quen thường ngày
So sánh tình trạng tạm thời với thói quen thường xuyên.
Ví dụ so sánh:
- I usually drive to work, but this week I am taking the bus. (Tôi thường lái xe đi làm, nhưng tuần này tôi đang đi xe buýt.)
- She normally drinks coffee, but today she is drinking tea. (Cô ấy thường uống cà phê, nhưng hôm nay cô ấy đang uống trà.)
- He lives in London, but he is staying in Paris for a month. (Anh ấy sống ở London, nhưng anh ấy đang ở Paris một tháng.)
4. Công thức
Bảng tổng hợp công thức
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | I am studying now.<br>She is reading a book.<br>They are playing football. |
| Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | I am not working today.<br>He is not listening to music.<br>We are not watching TV. |
| Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are you studying?<br>Is she coming?<br>Are they playing? |
| Wh-question | Wh- + am/is/are + S + V-ing? | What are you doing?<br>Where is he going?<br>Why are they laughing? |
Chi tiết từng loại câu
4.1. Câu khẳng định
Công thức: S + am/is/are + V-ing
Phân chia theo ngôi:
| Ngôi | TO BE | Ví dụ |
|---|---|---|
| I | am | I am working. |
| You/We/They | are | You are studying.<br>They are playing. |
| He/She/It | is | He is reading.<br>She is cooking. |
Quy tắc thêm -ing:
1. Thêm -ing trực tiếp:
- work → working
- play → playing
- study → studying
- read → reading
2. Động từ kết thúc bằng -e câm → bỏ e, thêm -ing:
- write → writing
- come → coming
- make → making
- dance → dancing
Ngoại lệ:
- see → seeing (không bỏ e)
- agree → agreeing (không bỏ e)
3. Động từ một âm tiết, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước đó là 1 nguyên âm → gấp đôi phụ âm:
- run → running
- swim → swimming
- sit → sitting
- stop → stopping
- cut → cutting
Ngoại lệ với w, x, y:
- show → showing (không gấp đôi w)
- fix → fixing (không gấp đôi x)
4. Động từ kết thúc bằng -ie → đổi ie thành y:
- lie → lying
- die → dying
- tie → tying
5. Động từ kết thúc bằng -c → thêm k:
- picnic → picnicking
- panic → panicking
Ví dụ:
- I am learning English.
- She is writing a letter.
- They are running in the park.
- He is lying on the bed.
4.2. Câu phủ định
Công thức: S + am/is/are + not + V-ing
Rút gọn:
- am not (không rút gọn thành amn't)
- is not → isn't
- are not → aren't
Ví dụ:
- I am not sleeping now. / I'm not sleeping now.
- He is not working today. → He isn't working today.
- They are not coming to the party. → They aren't coming to the party.
- She isn't listening to me.
- We aren't watching TV at the moment.
4.3. Câu nghi vấn
Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing?
Trả lời:
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am not/isn't/aren't.
Ví dụ:
-
Q: Are you studying English?
-
A: Yes, I am. / No, I'm not.
-
Q: Is she coming to the party?
-
A: Yes, she is. / No, she isn't.
-
Q: Are they playing football?
-
A: Yes, they are. / No, they aren't.
4.4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
Công thức: Wh- + am/is/are + S + V-ing?
Từ để hỏi:
- What (cái gì), Where (ở đâu), When (khi nào), Why (tại sao), How (như thế nào), Who (ai)
Ví dụ:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
- Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?)
- Why are they laughing? (Tại sao họ đang cười?)
- Who is he talking to? (Anh ấy đang nói chuyện với ai?)
- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)
- What is he wearing? (Anh ấy đang mặc gì?)
5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Bảng tổng hợp dấu hiệu
| Dấu hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| now | bây giờ | I am studying now. |
| right now | ngay bây giờ | She is cooking right now. |
| at the moment | lúc này | They are working at the moment. |
| at present | hiện tại | He is living in Paris at present. |
| currently | hiện nay | We are currently looking for a new house. |
| today | hôm nay | I am working from home today. |
| this week/month/year | tuần/tháng/năm này | She is staying with us this week. |
| these days | dạo này | These days, people are using smartphones more. |
| nowadays | ngày nay | Nowadays, many people are working from home. |
| Look! | Nhìn kìa! | Look! It is raining. |
| Listen! | Nghe này! | Listen! Someone is singing. |
| Be quiet! | Im lặng đi! | Be quiet! The baby is sleeping. |
Động từ cảm nhận + Present Continuous
Look! / Listen! / Watch! / Be quiet! + Present Continuous
Ví dụ:
- Look! The sun is rising. (Nhìn kìa! Mặt trời đang mọc.)
- Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.)
- Watch out! The car is coming! (Cẩn thận! Xe đang đến!)
- Be quiet! The children are sleeping. (Im lặng! Bọn trẻ đang ngủ.)
Giải thích chi tiết
Now / Right now / At the moment: Ngay lúc này
- What are you doing now?
- I am working right now.
- She is busy at the moment.
Today / This week / This month: Hôm nay / Tuần này / Tháng này
- I am studying hard this week.
- We are staying at a hotel this month.
These days / Nowadays: Dạo này / Ngày nay
- These days, everyone is using social media.
- Nowadays, people are becoming more health-conscious.
6. Lưu ý
6.1. Phân biệt Present Continuous và Present Simple
| Tiêu chí | Present Continuous | Present Simple |
|---|---|---|
| Sử dụng | Hành động đang diễn ra | Thói quen, sự thật |
| Công thức | am/is/are + V-ing | V(s/es) |
| Tính chất | Tạm thời | Lâu dài, thường xuyên |
| Dấu hiệu | now, at the moment, Look!, Listen! | always, usually, every day |
| Ví dụ | I am working now.<br>(Tôi đang làm việc bây giờ.) | I work every day.<br>(Tôi làm việc mỗi ngày.) |
So sánh cụ thể:
1. Thời điểm vs Thói quen:
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách - bây giờ)
- She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày - thói quen)
2. Tạm thời vs Lâu dài:
- I am living in a hotel. (Tôi đang sống trong khách sạn - tạm thời)
- I live in New York. (Tôi sống ở New York - lâu dài)
3. Nghề tạm thời vs Nghề chính:
- I am working as a waiter. (Tôi đang làm phục vụ - công việc tạm)
- I work as a teacher. (Tôi làm giáo viên - nghề chính)
6.2. Động từ KHÔNG dùng ở thì tiếp diễn (Stative Verbs)
Một số động từ trạng thái KHÔNG thường dùng ở Present Continuous:
Danh sách động từ trạng thái:
1. Cảm xúc và sở thích:
- love, like, hate, dislike, prefer, want, wish, desire, adore
2. Sở hữu:
- have (có), own, belong, possess, contain, consist
3. Tri giác:
- see, hear, smell, taste, feel, sound
4. Tư duy và nhận thức:
- know, believe, understand, realize, recognize, remember, forget, think (cho rằng), suppose, imagine, mean, doubt
5. Khác:
- be, seem, appear, need, cost, depend, matter, weigh, measure, fit, suit, exist
Ví dụ:
-
✅ I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
-
❌ I am knowing the answer.
-
✅ She loves chocolate. (Cô ấy yêu chocolate.)
-
❌ She is loving chocolate.
-
✅ This smells good. (Cái này có mùi thơm.)
-
❌ This is smelling good.
Ngoại lệ - Động từ có thể dùng cả hai dạng:
1. Have:
- I have a car. (Tôi có một chiếc xe - sở hữu) → Present Simple
- I am having lunch. (Tôi đang ăn trưa - hành động) → Present Continuous
- We are having a party tonight. (Tối nay chúng tôi tổ chức tiệc - hành động)
2. Think:
- I think he is right. (Tôi cho rằng anh ấy đúng - ý kiến) → Present Simple
- I am thinking about the problem. (Tôi đang suy nghĩ về vấn đề - hành động) → Present Continuous
3. See:
- I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn - hiểu biết) → Present Simple
- I am seeing the doctor tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bác sĩ - gặp gỡ) → Present Continuous
4. Taste/Smell:
- The cake tastes delicious. (Bánh có vị ngon - tính chất) → Present Simple
- The chef is tasting the soup. (Đầu bếp đang nếm súp - hành động) → Present Continuous
5. Feel:
- I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt - trạng thái) → Present Simple
- I am feeling better now. (Bây giờ tôi đang cảm thấy khỏe hơn - quá trình) → Present Continuous
6. Weigh:
- He weighs 70 kg. (Anh ấy nặng 70 kg - trạng thái) → Present Simple
- She is weighing the apples. (Cô ấy đang cân táo - hành động) → Present Continuous
6.3. Present Continuous cho tương lai
Present Continuous có thể dùng cho tương lai khi:
- Có kế hoạch cụ thể, đã sắp xếp
- Thường có thời gian cụ thể kèm theo
- Quyết định đã được thực hiện
Ví dụ:
- I am meeting John at 5 PM tomorrow. (Ngày mai 5 giờ chiều tôi sẽ gặp John.) → Đã hẹn
- We are flying to London next week. (Tuần sau chúng tôi bay đến London.) → Đã đặt vé
- She is getting married in June. (Tháng 6 cô ấy sẽ kết hôn.) → Đã lên kế hoạch
- What are you doing this weekend? (Cuối tuần này bạn làm gì?) → Hỏi kế hoạch
Phân biệt với Will:
- I am meeting him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy ngày mai.) → Đã hẹn, có kế hoạch
- I will meet him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy ngày mai.) → Quyết định tức thời hoặc dự đoán
6.4. Always + Present Continuous (phàn nàn)
Khi dùng "always" với Present Continuous, thường mang ý phàn nàn, bực bội.
So sánh:
- He always comes late. (Present Simple - nói về thói quen thường xuyên, trung lập)
- He is always coming late. (Present Continuous - phàn nàn, khó chịu)
Ví dụ khác:
- You are always losing your keys! (Bạn cứ làm mất chìa khóa hoài!)
- She is constantly talking on the phone! (Cô ấy cứ nói điện thoại liên tục!)
- My neighbors are always making noise! (Hàng xóm tôi cứ làm ồn mãi!)
6.5. Lưu ý về cấu trúc và chính tả
1. Luôn có TO BE (am/is/are):
- ✅ She is working now.
- ❌ She working now.
2. Động từ luôn thêm -ing:
- ✅ I am studying.
- ❌ I am study.
3. Chú ý quy tắc thêm -ing:
- write → writing (bỏ e)
- run → running (gấp đôi n)
- lie → lying (đổi ie thành y)
4. Vị trí của trạng từ:
-
Trạng từ thời gian thường ở cuối câu hoặc đầu câu:
- I am studying English now.
- Now I am studying English.
-
Trạng từ tần suất đứng giữa TO BE và V-ing:
- She is always complaining.
6.6. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Công thức:
- Câu khẳng định → đuôi phủ định
- Câu phủ định → đuôi khẳng định
Ví dụ:
- You are studying, aren't you?
- She is coming, isn't she?
- They aren't playing, are they?
- He isn't working, is he?
6.7. Một số cấu trúc đặc biệt
1. Get + tính từ (trở nên):
- It is getting dark. (Trời đang tối dần.)
- The weather is getting warmer. (Thời tiết đang ấm dần.)
- I am getting tired. (Tôi đang mệt dần.)
2. Become + danh từ/tính từ:
- He is becoming a good player. (Anh ấy đang trở thành cầu thủ giỏi.)
- The situation is becoming worse. (Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn.)
3. Look/seem/appear + tính từ:
- You are looking tired. (Trông bạn có vẻ mệt.)
- She is looking beautiful today. (Hôm nay cô ấy trông đẹp.)
7. Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các hành động đang diễn ra một cách sinh động và chính xác.
Những điểm cần nhớ:
✓ Công thức: am/is/are + V-ing
✓ Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, Look!, Listen!, today, this week
✓ Dùng cho hành động đang diễn ra hoặc tạm thời ở hiện tại
✓ Có thể dùng cho kế hoạch tương lai đã sắp xếp
✓ Always + Present Continuous = phàn nàn, khó chịu
✓ Động từ trạng thái (know, like, love, have...) thường KHÔNG dùng ở dạng tiếp diễn
✓ Chú ý quy tắc thêm -ing: bỏ e, gấp đôi phụ âm, đổi ie thành y
Lời khuyên: Present Continuous là thì rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập bằng cách mô tả những gì đang xảy ra xung quanh bạn: "I am sitting at my desk", "My friend is talking on the phone", "The birds are singing outside". Đặc biệt chú ý phân biệt với Present Simple - Present Continuous dùng cho hành động TẠM THỜI, đang diễn ra, còn Present Simple dùng cho thói quen, sự thật lâu dài.
Bài tập nhỏ:
- Hãy viết 5 câu về những gì bạn đang làm ngay bây giờ!
- Viết 5 câu về kế hoạch của bạn cho tuần này!
Mẹo nhớ:
- Present Continuous = Đang làm GÌ ĐÓ (tạm thời, có thể thay đổi)
- Present Simple = Luôn luôn làm (thói quen, lâu dài)
Quy tắc thêm -ing:
- Hầu hết: thêm -ing (work → working)
- Kết thúc -e câm: bỏ e + ing (write → writing)
- 1 âm tiết, 1 phụ âm cuối, trước là 1 nguyên âm: gấp đôi phụ âm (run → running)
- Kết thúc -ie: đổi ie → y + ing (lie → lying)
Keep practicing every day! 🌟
