- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous) - Khái Niệm, Công Thức, Phân Biệt & Bài Tập
1. Khái niệm
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous) là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai.
Thì này nhấn mạnh vào sự kéo dài, tính liên tục của hành động hơn là kết quả. Nó cho thấy hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Đặc điểm chính:
- Hành động bắt đầu trong quá khứ
- Kéo dài liên tục đến hiện tại
- Có thể vẫn đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc
- Tập trung vào quá trình và thời gian kéo dài
2. Ví dụ
Ví dụ cơ bản:
Khẳng định:
- I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm rồi.)
- She has been working here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)
- They have been waiting for the bus for 30 minutes. (Họ đã đợi xe buýt được 30 phút rồi.)
Phủ định:
- He hasn't been sleeping well lately. (Gần đây anh ấy không ngủ ngon.)
- We haven't been exercising much this month. (Chúng tôi không tập thể dục nhiều trong tháng này.)
Nghi vấn:
- Have you been waiting long? (Bạn đợi lâu chưa?)
- How long has she been learning piano? (Cô ấy học piano được bao lâu rồi?)
- What have they been doing all day? (Họ đã làm gì cả ngày vậy?)
Ví dụ trong tình huống thực tế:
-
Giải thích tình trạng hiện tại:
- I'm tired because I have been running. (Tôi mệt vì tôi vừa chạy bộ.)
- Her eyes are red. She has been crying. (Mắt cô ấy đỏ hoe. Cô ấy vừa khóc.)
-
Nhấn mạnh thời gian kéo dài:
- It has been raining all week. (Trời mưa suốt cả tuần.)
- I have been trying to call you all morning. (Tôi cố gọi cho bạn cả buổi sáng.)
-
Hành động vẫn tiếp diễn:
- We have been living in this house for five years. (Chúng tôi đã sống trong ngôi nhà này được năm năm.)
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn
Dùng khi hành động bắt đầu từ trước và vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- She has been reading that book for two weeks. (Cô ấy đọc cuốn sách đó được hai tuần rồi - và vẫn đang đọc.)
- They have been building the bridge since January. (Họ xây cây cầu từ tháng Giêng - và vẫn đang xây.)
3.2. Diễn tả hành động vừa mới kết thúc và có kết quả rõ rệt ở hiện tại
Hành động vừa dừng lại nhưng để lại hệ quả, dấu hiệu có thể nhìn thấy.
Ví dụ:
- You look exhausted. Have you been working all night? (Trông bạn kiệt sức. Bạn thức làm việc cả đêm à?)
- The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ướt. Trời vừa mưa.)
- My hands are dirty because I have been gardening. (Tay tôi bẩn vì tôi vừa làm vườn.)
3.3. Nhấn mạnh tính liên tục và thời gian của hành động
Dùng để nhấn mạnh thời gian hành động đã kéo dài bao lâu, thường đi với for (trong khoảng) hoặc since (từ khi).
Ví dụ:
- I have been learning Japanese for six months. (Tôi học tiếng Nhật được sáu tháng rồi.)
- He has been playing tennis since he was seven. (Anh ấy chơi tennis từ khi lên bảy tuổi.)
3.4. Hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian
Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ:
- She has been calling me all day. (Cô ấy gọi cho tôi suốt cả ngày - nhiều lần.)
- We have been meeting every week to discuss the project. (Chúng tôi gặp nhau mỗi tuần để bàn về dự án.)
4. Công thức
4.1. Câu khẳng định
Công thức:
S + have/has + been + V-ing
Cấu trúc:
- I/You/We/They + have been + V-ing
- He/She/It + has been + V-ing
Ví dụ:
- I have been studying for the exam.
- She has been cooking dinner.
- They have been traveling around Asia.
4.2. Câu phủ định
Công thức:
S + have/has + not + been + V-ing
Rút gọn:
- have not = haven't
- has not = hasn't
Ví dụ:
- I haven't been feeling well lately.
- He hasn't been answering his phone.
- We haven't been practicing enough.
4.3. Câu nghi vấn
Công thức:
Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- Have you been waiting long?
- Has she been working on the project?
- Have they been living here for a long time?
Câu hỏi với từ hỏi (Wh-questions):
Wh- + have/has + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- How long have you been learning English?
- What has he been doing all morning?
- Where have they been staying?
4.4. Bảng tổng hợp
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + have/has been + V-ing | She has been reading. |
| Phủ định | S + haven't/hasn't been + V-ing | They haven't been studying. |
| Nghi vấn | Have/Has + S + been + V-ing? | Have you been sleeping? |
| Wh-question | Wh- + have/has + S + been + V-ing? | What have you been doing? |
5. Dấu hiệu nhận biết
5.1. Trạng từ chỉ thời gian
For + khoảng thời gian (trong khoảng)
- for two hours (được hai giờ)
- for three weeks (được ba tuần)
- for a long time (trong một thời gian dài)
- for ages (lâu lắm rồi)
Since + mốc thời gian (từ khi)
- since 2020 (từ năm 2020)
- since Monday (từ thứ Hai)
- since I was a child (từ khi tôi còn nhỏ)
- since this morning (từ sáng nay)
Ví dụ:
- I have been working here for five years.
- She has been studying since 8 am.
5.2. Các cụm từ thời gian khác
- all day/week/month/year (suốt ngày/tuần/tháng/năm)
- recently (gần đây)
- lately (gần đây)
- in the last few days/weeks (trong vài ngày/tuần gần đây)
- how long (bao lâu rồi)
Ví dụ:
- They have been arguing all day.
- He hasn't been feeling well lately.
- How long have you been living in Da Nang?
5.3. Dấu hiệu về kết quả hiện tại
Khi bạn thấy kết quả hoặc hệ quả của một hành động:
- Look tired (trông mệt mỏi)
- Eyes are red (mắt đỏ hoe)
- Hands are dirty (tay bẩn)
- Out of breath (hổn hển)
- The ground is wet (mặt đất ướt)
Ví dụ:
- You look tired. Have you been working late?
- My clothes are dirty because I have been cleaning the garage.
6. Lưu ý
6.1. So sánh Present Perfect Continuous vs Present Perfect Simple
| Present Perfect Continuous | Present Perfect Simple |
|---|---|
| Nhấn mạnh quá trình, thời gian kéo dài | Nhấn mạnh kết quả, số lượng |
| I have been reading for 2 hours. <br>(Tôi đã đọc được 2 giờ - nhấn mạnh hành động đọc) | I have read three books. <br>(Tôi đã đọc xong 3 quyển - nhấn mạnh kết quả) |
| She has been writing essays all morning. <br>(Cô ấy viết luận suốt buổi sáng - quá trình) | She has written five essays. <br>(Cô ấy đã viết xong 5 bài - số lượng) |
Khi nào dùng Continuous:
- Nhấn mạnh thời gian: I've been waiting for 30 minutes.
- Hành động vẫn tiếp diễn: She's been living here since 2020.
- Có dấu hiệu rõ ràng: You're sweating. Have you been exercising?
Khi nào dùng Simple:
- Nhấn mạnh kết quả/hoàn thành: I've finished my homework.
- Đếm được số lượng: He's visited France three times.
- Hành động đã hoàn tất: They've left.
6.2. Động từ không dùng ở thì tiếp diễn (Stative Verbs)
Một số động từ không dùng ở dạng continuous, ngay cả với Present Perfect Continuous:
Nhóm động từ trạng thái:
- Cảm giác: like, love, hate, prefer, want, need
- Nhận thức: know, understand, believe, remember, forget, realize
- Sở hữu: have (sở hữu), own, belong, possess
- Tri giác: see, hear, smell, taste (khi là trạng thái)
Sai: ❌ I have been knowing him for 5 years.
Đúng: ✅ I have known him for 5 years.
Sai: ❌ She has been having a car since 2020.
Đúng: ✅ She has had a car since 2020.
Lưu ý: Một số động từ có thể dùng ở cả hai dạng tùy nghĩa:
- I have been thinking about you. (suy nghĩ - hành động)
- I have thought about your proposal. (kết luận - kết quả)
6.3. Vị trí của trạng từ tần suất
Trạng từ như always, just, already, never thường đặt giữa have/has và been.
Ví dụ:
- She has always been trying to improve.
- They have never been living abroad before.
- I have just been talking to him.
6.4. Câu hỏi về thời gian
Khi hỏi về khoảng thời gian, dùng "How long" với Present Perfect Continuous:
- How long have you been studying English? (Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
- How long has it been raining? (Trời mưa được bao lâu rồi?)
6.5. Sự khác biệt giữa For và Since
| For | Since |
|---|---|
| Dùng với khoảng thời gian | Dùng với mốc thời gian cụ thể |
| for 2 hours | since 8 am |
| for a week | since Monday |
| for a long time | since 2020 |
| for ages | since I was born |
Ví dụ:
- I've been waiting for 30 minutes. (khoảng thời gian)
- I've been waiting since 3 pm. (mốc thời gian)
6.6. Lỗi thường gặp
❌ Lỗi 1: Quên "been"
- Sai: I have working here for 3 years.
- Đúng: I have been working here for 3 years.
❌ Lỗi 2: Dùng sai has/have
- Sai: She have been studying.
- Đúng: She has been studying.
❌ Lỗi 3: Quên thêm -ing
- Sai: They have been study.
- Đúng: They have been studying.
❌ Lỗi 4: Dùng với động từ trạng thái
- Sai: I have been knowing him for years.
- Đúng: I have known him for years.
7. Kết luận
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả:
- ✅ Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn
- ✅ Hành động vừa kết thúc nhưng để lại hệ quả rõ rệt
- ✅ Nhấn mạnh thời gian kéo dài và tính liên tục của hành động
Công thức tổng quát:
S + have/has + been + V-ing
Điểm cần nhớ:
- For + khoảng thời gian / Since + mốc thời gian
- Nhấn mạnh quá trình, không phải kết quả
- Không dùng với động từ trạng thái (stative verbs)
- Thường có dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại
Mẹo học hiệu quả:
- 📚 Thực hành với các tình huống hàng ngày
- 🎯 Phân biệt với Present Perfect Simple
- 📝 Làm bài tập để ghi nhớ công thức
- 💬 Sử dụng trong giao tiếp thực tế
