- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present) - Khái niệm, Công Thức, Dấu Hiệu Nhận Biết, Bài Tập Có Đáp Án
1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn (Simple Present) được sử dụng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, sự việc lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc khả năng, tính cách của ai đó. Đây là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh.
Đặc điểm chính:
- Diễn tả thói quen, hành động thường xuyên
- Sự thật hiển nhiên, chân lý
- Khả năng, tính cách của con người
- Lịch trình, thời gian biểu cố định
- Câu chuyện, truyện kể (narrative present)
2. Ví dụ
Ví dụ minh họa:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) → Thói quen hàng ngày
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) → Sự thật hiển nhiên
- She speaks three languages. (Cô ấy nói được ba thứ tiếng.) → Khả năng
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) → Chân lý khoa học
- The train leaves at 9 AM. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng.) → Lịch trình cố định
- He likes reading books. (Anh ấy thích đọc sách.) → Sở thích, tính cách
3. Cách sử dụng
3.1. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại
Dùng để nói về những việc làm thường xuyên, hàng ngày.
Thường đi kèm với các trạng từ tần suất:
- always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never
- every day/week/month/year
Ví dụ:
- I usually wake up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
- She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- He never eats breakfast. (Anh ấy không bao giờ ăn sáng.)
- We sometimes go to the cinema. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi xem phim.)
3.2. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
Dùng cho các sự thật ai cũng biết, chân lý khoa học, định luật tự nhiên.
Ví dụ:
- The earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
- Water freezes at 0°C. (Nước đông đặc ở 0°C.)
- Dogs bark. (Chó sủa.)
- Two plus two equals four. (Hai cộng hai bằng bốn.)
- The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.)
3.3. Diễn tả khả năng, tính cách, trạng thái
Dùng để nói về khả năng, tính cách, đặc điểm của con người hoặc sự vật.
Ví dụ:
- She plays the piano very well. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.)
- He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trưng chảy.)
- My sister is very kind. (Em gái tôi rất tốt bụng.)
- I love chocolate. (Tôi yêu chocolate.)
- They live in New York. (Họ sống ở New York.)
3.4. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định
Dùng cho lịch tàu xe, máy bay, lịch học, lịch làm việc đã được sắp xếp sẵn.
Ví dụ:
- The bus arrives at 8:30 AM. (Xe buýt đến lúc 8:30 sáng.)
- The movie starts at 7 PM. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
- School begins in September. (Trường học bắt đầu vào tháng Chín.)
- The store opens at 9 AM and closes at 9 PM. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 9 giờ tối.)
- My class finishes at 4 PM. (Lớp học của tôi kết thúc lúc 4 giờ chiều.)
3.5. Diễn tả hướng dẫn, chỉ dẫn
Dùng trong các hướng dẫn nấu ăn, công thức, cách làm.
Ví dụ:
- First, you cut the onion. Then you add it to the pan. (Đầu tiên, bạn cắt hành. Sau đó bạn cho vào chảo.)
- You mix flour with water to make dough. (Bạn trộn bột với nước để làm bột nhào.)
- Press the button to start the machine. (Nhấn nút để khởi động máy.)
3.6. Kể chuyện, tường thuật (narrative present)
Dùng để kể chuyện sinh động hơn, đặc biệt trong truyện cười, tóm tắt phim, sách.
Ví dụ:
- A man walks into a bar and orders a drink... (Một người đàn ông bước vào quán bar và gọi đồ uống...)
- In the movie, the hero saves the girl and defeats the villain. (Trong phim, người hùng cứu cô gái và đánh bại kẻ xấu.)
- The book tells the story of a young wizard who discovers his powers. (Cuốn sách kể về một phù thủy trẻ khám phá sức mạnh của mình.)
3.7. Trong mệnh đề thời gian và điều kiện
Dùng Present Simple trong mệnh đề thời gian (when, as soon as, before, after, until) và điều kiện (if, unless) khi nói về tương lai.
Ví dụ:
- When I see him, I will tell him the news. (Khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ nói cho anh ấy biết tin này.)
- If it rains tomorrow, we will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- I will wait until she comes. (Tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy đến.)
4. Công thức
Bảng tổng hợp công thức
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + V(s/es)<br>S + am/is/are + ... | I work every day.<br>She studies hard.<br>He is a teacher. |
| Phủ định | S + do/does + not + V (nguyên mẫu)<br>S + am/is/are + not + ... | I do not like coffee.<br>She does not speak French.<br>He is not happy. |
| Nghi vấn | Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?<br>Am/Is/Are + S + ...? | Do you like music?<br>Does she work here?<br>Is he a student? |
| Wh-question | Wh- + do/does + S + V?<br>Wh- + am/is/are + S? | What do you do?<br>Where does she live?<br>Who is he? |
Chi tiết từng loại câu
4.1. Câu khẳng định
Với động từ thường:
Công thức:
- S + V (nguyên mẫu) (với I, You, We, They)
- S + V-s/es (với He, She, It)
Quy tắc thêm s/es:
- Thêm -s: work → works, play → plays, read → reads
- Thêm -es với động từ kết thúc bằng: -o, -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z
- go → goes, do → does, watch → watches, wash → washes, miss → misses
- Thêm -ies với động từ kết thúc bằng phụ âm + y
- study → studies, try → tries, fly → flies
- BUT: play → plays (nguyên âm + y → chỉ thêm s)
- Have → has (trường hợp đặc biệt)
Ví dụ:
- I work in a bank.
- She works in a hospital.
- He studies English every day.
- They play tennis on Sundays.
- My brother has a car.
Với động từ TO BE:
| Ngôi | TO BE | Ví dụ |
|---|---|---|
| I | am | I am a student. |
| You/We/They | are | You are beautiful. |
| He/She/It | is | She is a doctor. |
4.2. Câu phủ định
Với động từ thường:
Công thức:
- S + do not + V (nguyên mẫu) (với I, You, We, They)
- S + does not + V (nguyên mẫu) (với He, She, It)
Rút gọn: don't / doesn't
Ví dụ:
- I do not like tea. → I don't like tea.
- She does not speak Spanish. → She doesn't speak Spanish.
- They don't watch TV.
- He doesn't play football.
Lưu ý: Động từ sau do/does luôn ở dạng nguyên mẫu (không thêm s/es)
- ✅ She doesn't work here.
- ❌ She doesn't works here.
Với động từ TO BE:
Công thức: S + am/is/are + not
Rút gọn: isn't / aren't / I'm not
Ví dụ:
- I am not tired. → I'm not tired.
- He is not a teacher. → He isn't a teacher.
- They are not students. → They aren't students.
4.3. Câu nghi vấn
Với động từ thường:
Công thức:
- Do + S + V (nguyên mẫu)? (với I, You, We, They)
- Does + S + V (nguyên mẫu)? (với He, She, It)
Trả lời:
- Yes, S + do/does.
- No, S + don't/doesn't.
Ví dụ:
-
Q: Do you like pizza?
-
A: Yes, I do. / No, I don't.
-
Q: Does she work here?
-
A: Yes, she does. / No, she doesn't.
Với động từ TO BE:
Công thức: Am/Is/Are + S + ...?
Trả lời:
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am not/isn't/aren't.
Ví dụ:
-
Q: Are you a student?
-
A: Yes, I am. / No, I'm not.
-
Q: Is he your brother?
-
A: Yes, he is. / No, he isn't.
4.4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
Công thức:
- Wh- + do/does + S + V (nguyên mẫu)?
- Wh- + am/is/are + S + ...?
Ví dụ:
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)
- When do they arrive? (Khi nào họ đến?)
- Why do you study English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?)
- How does he go to work? (Anh ấy đi làm bằng gì?)
- Who is she? (Cô ấy là ai?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Bảng tổng hợp dấu hiệu
| Dấu hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| always | luôn luôn (100%) | He always wakes up early. |
| usually | thường thường (80%) | I usually go to work by bus. |
| often | thường xuyên (60-70%) | She often reads books. |
| sometimes | thỉnh thoảng (40-50%) | We sometimes eat out. |
| occasionally | thỉnh thoảng (30%) | They occasionally visit us. |
| seldom/rarely | hiếm khi (10-20%) | He seldom watches TV. |
| never | không bao giờ (0%) | I never drink alcohol. |
| every + time | mỗi | every day, every week, every month, every year |
| once/twice + time | một/hai lần | once a week, twice a month |
| in the morning/afternoon/evening | vào buổi | in the morning, in the evening |
| at night | vào ban đêm | I study at night. |
| on + days | vào thứ | on Mondays, on weekends |
Vị trí của trạng từ tần suất
Trước động từ thường:
- I always wake up early.
- She never eats meat.
Sau động từ TO BE:
- He is always late.
- They are usually busy.
Đầu câu hoặc cuối câu (với sometimes, usually, often):
- Sometimes I go to the gym.
- I go to the gym sometimes.
Giải thích chi tiết
Every + time period: Mỗi, hằng
- every day (mỗi ngày)
- every week (mỗi tuần)
- every morning (mỗi sáng)
- every Sunday (mỗi Chủ nhật)
Once/Twice/Three times + period: Một lần/Hai lần/Ba lần
- once a day (một lần một ngày)
- twice a week (hai lần một tuần)
- three times a month (ba lần một tháng)
In the morning/afternoon/evening: Vào buổi sáng/chiều/tối
- I exercise in the morning.
- She works in the afternoon.
At night: Vào ban đêm
- Owls hunt at night.
On + days of the week: Vào các ngày trong tuần
- on Monday (vào thứ Hai)
- on weekends (vào cuối tuần)
- on Fridays (vào các ngày thứ Sáu)
6. Lưu ý
6.1. Phân biệt Present Simple và Present Continuous
| Tiêu chí | Present Simple | Present Continuous |
|---|---|---|
| Sử dụng | Thói quen, sự thật | Hành động đang diễn ra |
| Công thức | V(s/es) | am/is/are + V-ing |
| Thời gian | Lặp đi lặp lại | Tạm thời, đang xảy ra |
| Dấu hiệu | always, usually, every day | now, at the moment, currently |
| Ví dụ | I work here. (Tôi làm việc ở đây - thường xuyên) | I am working now. (Tôi đang làm việc - hiện tại) |
So sánh cụ thể:
-
He lives in Paris. (Anh ấy sống ở Paris - lâu dài)
-
He is living in Paris. (Anh ấy đang sống ở Paris - tạm thời)
-
What do you do? (Bạn làm nghề gì? - nghề nghiệp)
-
What are you doing? (Bạn đang làm gì? - lúc này)
6.2. Động từ trạng thái (Stative Verbs)
Một số động từ thường KHÔNG dùng ở thì tiếp diễn, chỉ dùng Present Simple:
Nhóm động từ trạng thái:
1. Cảm xúc và sở thích:
- love, like, hate, prefer, want, wish, desire
2. Sở hữu:
- have (có), own, belong, possess
3. Tri giác:
- see, hear, smell, taste, feel
4. Tư duy và nhận thức:
- know, believe, understand, realize, recognize, remember, forget, think (cho rằng), suppose, imagine, mean
5. Khác:
- be, seem, appear, need, cost, contain, consist, depend, matter, weigh, measure
Ví dụ:
-
✅ I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
-
❌ I am knowing the answer.
-
✅ She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe.)
-
❌ She is having a car.
-
✅ This soup tastes good. (Món súp này có vị ngon.)
-
❌ This soup is tasting good.
Lưu ý: Một số động từ có thể dùng cả hai dạng tùy nghĩa:
-
I think he is right. (Tôi cho rằng anh ấy đúng - ý kiến) → Present Simple
-
I am thinking about the problem. (Tôi đang suy nghĩ về vấn đề - hành động) → Present Continuous
-
She has a dog. (Cô ấy có một con chó - sở hữu) → Present Simple
-
She is having breakfast. (Cô ấy đang ăn sáng - hành động) → Present Continuous
6.3. Lưu ý về động từ TO BE
TO BE là động từ đặc biệt, có cách chia riêng:
| Ngôi | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
|---|---|---|---|
| I | I am / I'm | I am not / I'm not | Am I...? |
| You | You are / You're | You are not / You aren't | Are you...? |
| He/She/It | He is / He's | He is not / He isn't | Is he...? |
| We | We are / We're | We are not / We aren't | Are we...? |
| They | They are / They're | They are not / They aren't | Are they...? |
Lưu ý: Không dùng do/does với TO BE
- ✅ Is he a student?
- ❌ Does he be a student?
6.4. Lưu ý về ngôi thứ ba số ít (He/She/It)
Luôn thêm s/es với động từ ở ngôi thứ ba số ít:
Ví dụ:
- I work → He works
- You go → She goes
- We study → It studies
- They have → He has
Lỗi thường gặp:
-
❌ He work here.
-
✅ He works here.
-
❌ She don't like coffee.
-
✅ She doesn't like coffee.
6.5. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Công thức:
- Câu khẳng định → đuôi phủ định
- Câu phủ định → đuôi khẳng định
Ví dụ:
- You like coffee, don't you?
- She works here, doesn't she?
- He isn't a teacher, is he?
- They don't live here, do they?
6.6. Một số cấu trúc đặc biệt
1. There is/There are: Có
- There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)
- There are three students in the room. (Có ba sinh viên trong phòng.)
2. It + take + time: Mất bao nhiêu thời gian
- It takes me 30 minutes to get to work. (Tôi mất 30 phút để đến chỗ làm.)
3. Make/Let/Help + O + V (nguyên mẫu):
- She makes me happy. (Cô ấy làm tôi hạnh phúc.)
- They let us go. (Họ để chúng tôi đi.)
6.7. Present Simple trong mệnh đề điều kiện và thời gian
Dùng Present Simple (không dùng will) trong mệnh đề sau if, when, before, after, as soon as, until, unless khi nói về tương lai:
Ví dụ:
-
If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- NOT: If it will rain...
-
When I see him, I will tell him. (Khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ nói cho anh ấy.)
- NOT: When I will see him...
-
I will wait until she comes. (Tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy đến.)
- NOT: until she will come
7. Kết luận
Thì hiện tại đơn là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Những điểm cần nhớ:
- Công thức cơ bản: S + V(s/es) (với He/She/It thêm s/es)
- Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month
- Dùng cho thói quen, sự thật, khả năng, lịch trình
- Phủ định: do/does + not + V (nguyên mẫu)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
- Động từ trạng thái (know, like, love, have...) chỉ dùng Present Simple
- Dùng Present Simple trong mệnh đề sau if, when, before, after, until khi nói về tương lai
Lời khuyên: Thì hiện tại đơn là nền tảng của tiếng Anh. Hãy luyện tập bằng cách nói về thói quen hàng ngày của bạn: "I wake up at 6 AM", "I have breakfast at 7", "I go to work by bus", "I usually watch TV in the evening". Đặc biệt chú ý thêm s/es với ngôi thứ ba số ít (he/she/it) - đây là lỗi rất nhiều người mắc phải!
Bài tập nhỏ: Hãy viết 10 câu về thói quen hàng ngày của bạn, sử dụng các trạng từ tần suất khác nhau!
Mẹo nhớ quy tắc thêm s/es:
- Hầu hết động từ: thêm -s (work → works)
- Kết thúc bằng -o, -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z: thêm -es (go → goes, watch → watches)
- Phụ âm + y: đổi y → ies (study → studies)
- Nguyên âm + y: chỉ thêm -s (play → plays)
- Have → has (đặc biệt)
Practice makes perfect!🌟
