1 | Adventurous | /ədˈven.tʃɚ.əs/ | Táo bạo | She’s always been an adventurous traveler; she keeps seeking new and exciting destinations. (Cô ấy luôn là một người du khách táo bạo, luôn tìm kiếm những địa điểm mới và thú vị.) |
2 | Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hang | The aggressive man kept pushing me to get out of his way. (Người đàn ông hung hang kia cứ thúc giục tôi phải tránh khỏi đường của ông ta.) |
3 | Attractive | /əˈtræktɪv/ | Hấp dẫn | His new haircut makes him look more attractive. (Kiểu tóc mới làm anh ấy trông cuốn hút hơn.) |
4 | Available | /əˈveɪləbəl/ | Có sẵn | These new shoes are still available. (Kiểu giày mới kia vẫn còn có sẵn.) |
5 | Awesome | /ˈɑː.səm/ | Tuyệt vời | The view from the top of the mountain was truly awesome. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời.) |
6 | Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Xinh, đẹp | Taylor Swift has a beautiful face and body. (Taylor Swift có gương mặt và cơ thể xinh đẹp.) |
7 | Careful | /ˈkɛrfəl/ | Cẩn thận | Be careful! You may break the vase. (Hãy cẩn thận. Con có thể làm vỡ cái bình.) |
8 | Careless | /ˈkɛrləs/ | Cẩu thả | You were so careless when you forgot the keys. (Bạn thật bất cẩn khi để quên chìa khóa.) |
9 | Challenging | /ˈʧælənʤɪŋ/ | Khó, thử thách | The final exam was challenging but I was able to pass it. (Bài thi cuối kì khó nhưng tôi có thể vượt qua.) |
10 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | Vui vẻ | Her cheerful attitude always brightens up her family. (Thái độ vui vẻ của cô ấy luôn làm gia đình cô vui tươi hơn.) |
11 | Colorful | /ˈkʌlərfəl/ | Đầy màu sắc | The paintings in the gallery are so colorful. (Những bức tranh ở phòng trưng bày thật nhiều màu sắc.) |
12 | Common | /ˈkɑmən/ | Chung chung, thường thấy | The flu is a common illness during the winter. (Bệnh cúm là bệnh thường gặp trong mùa đông.) |
13 | Convenient | /kənˈvinjənt/ | Tiện lợi | Living in an apartment is more convenient. (Ở chung cư tiện lợi hơn.) |
14 | Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | These kids are so creative. (Những đứa trẻ đó thật sáng tạo.) |
15 | Curious | /ˈkjʊriəs/ | Tò mò | Being curious can be dangerous sometimes. (Đôi khi tò mò có thể trở nên nguy hiểm.) |
16 | Dangerous | /ˈdeɪnʤərəs/ | Nguy hiểm | It is dangerous for kids to play on the road. (Chơi ngoài đường là nguy hiểm cho trẻ em.) |
17 | Delicate | /ˈdɛləkət/ | Mỏng manh | The vase is so delicate that it has to be used with care. (Cái bình rất dễ vỡ nên nó cần phải được sử dụng cẩn thận.) |
18 | Delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Mang đến niềm vui | The gelato was absolutely delightful. (Món kem thật sự rất ngon.) |
19 | Different | /ˈdɪf.ɚ.ənt/ | Khác biệt | I want to try every cuisine from different countries. (Tôi muốn thử các món ăn ở các quốc gia khác nhau.) |
20 | Difficult | /ˈdɪfəkəlt/ | Khó khăn | This is the most difficult calculation I‘ve ever done. (Đây là phép tính khó nhất mà tôi đã từng làm.) |
21 | Enthusiastic | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | Nhiệt tình | Trung is an enthusiastic teacher. (Trung là một thầy giáo nhiệt tình.) |
22 | Essential | /ɪˈsen.ʃəl/ | Thiết yếu | Communication skills are essential. (Giao tiếp là kỹ năng thiết yếu.) |
23 | Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hào hứng, thú vị | Winning the 1st prize was an exciting experience for our teams. (Thắng giải nhất là một trải nghiệm thú vị với đội của tôi.) |
24 | Exhausting | /ɪɡˈzɑstɪŋ/ | Kiệt sức, mệt mỏi | Moving to a new apartment is an exhausting process. (Chuyển nhà tới một căn hộ khác là một quá trình mệt mỏi.) |
25 | Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ | I can’t afford these expensive clothes. (Tôi không thể chi trả cho quần áo đắt tiền.) |
26 | Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt hảo, tuyệt vời | Mary did a fantastic job organizing the event. (Mary đã hoàn thành công việc điều hành sự kiện rất tuyệt vời.) |
27 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện | My neighbors are always friendly. (Hàng xóm của tôi lúc nào cũng thân thiện.) |
28 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | Hào phóng | She made a generous donation. (Cô ấy đã quyên góp hào phóng.) |
29 | Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Dịu dàng, nhẹ nhàng | The manager spoke in a gentle tone to his staff. (Người quản lý nói nhẹ nhàng với nhân viên của anh ấy.) |
30 | Gorgeous | /ˈɡɔrʤəs/ | Đẹp lộng lẫy | The sunset is a gorgeous scene. (Hoàng hôn là một cảnh đẹp lộng lẫy.) |
31 | Handsome | /ˈhænsəm/ | Đẹp trai | He is a handsome man, many girls fall for him. (Anh ấy là một người đẹp trai, nhiều cô gái đổ anh ấy rồi.) |
32 | Helpful | /ˈhɛlpfəl/ | Có ích | Computer skills are very helpful for students. (Kỹ năng sử dụng máy tính rất có ích cho học sinh.) |
33 | Humble | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn | He remained humble despite his success in life. (Ông ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn dù thành công trong cuộc sồng.) |
34 | Important | /ɪmˈpɔrtənt/ | Quan trọng | Luke plays an important role in setting the strategy for his basketball team. (Luke đóng vai trò quan trọng trong việc vạch ra chiến thuật cho đội bóng rổ của anh ấy.) |
35 | Impossible | /ɪmˈpɑsəbəl/ | Không thể | It is impossible to travel from Huế to Hà Nội in one hour. (Không thể đi từ Huế về Hà Nội trong 1 tiếng được.) |
36 | Impressive | /ɪmˈpres.ɪv/ | Ấn tượng | The band has an impressive performance. (Ban nhạc đã có một màn trình diễn ấn tượng.) |
37 | Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập | Some teenagers want to be independent early so they find a part-time job. (Nhiều bạn trẻ muốn trở nên độc lập sớm nên đã tìm kiếm việc bán thời gian.) |
38 | Innocent | /ˈɪnəsənt/ | Trong sáng, vô tội | Babies have a very cute, innocent smile. (Các em bé có nụ cười đáng yêu trong sáng.) |
39 | Interesting | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | Hấp dẫn | This book has an interesting storyline. (Cuốn sách này có cốt truyện rất hấp dẫn.) |
40 | Mature | /məˈtʊr/ | Trưởng thành | Tim showed a mature attitude and took responsibility. (Tim tỏ ra trưởng thành và nhận trách nhiệm.) |
41 | Modern | /ˈmɑː.dɚn/ | Hiện đại | Computers have a lot of different modern designs. (Máy tính có rất nhiều các thiết kế hiện đại khác nhau.) |
42 | Muscular | /ˈmʌskjələr/ | Cơ bắp | The Hulk has an extremely muscular body. (Người Khổng lồ xanh có cơ thể cực kì cơ bắp.) |
43 | Normal | /ˈnɔrməl/ | Bình thường | It’s normal to feel anxious before a test. (Đó là một điều bình thường khi thấy lo lắng trước một bài kiểm tra.) |
44 | Perfect | /ˈpɝː.fekt/ | Hoàn hảo | It is a perfect day to go outside. (Thật là một ngày hoàn hảo để đi ra ngoài.) |
45 | Popular | /ˈpɑpjələr/ | Phổ biến, nổi bật | She was popular when she was in high school. (Cô ấy đã từng nổi bật khi còn ở trường cấp ba.) |
46 | Serious | /ˈsɪriəs/ | Nghiêm trọng | The patient’s condition became more serious. (Tình trạng bệnh nhân trở nên nghiêm trọng hơn.) |
47 | Similar | /ˈsɪmələr/ | Tương tự | These two pizzas look similar but they have different tastes. (Hai cái pizza trông giống nhau nhưng có vị khác nhau.) |
48 | Stable | /ˈsteɪbəl/ | Ổn định | I want to have a stable job. (Tôi muốn có một công việc ổn định.) |
49 | Successful | /səkˈsɛsfəl/ | Thành công | Oanh was successful in breaking the record for a 10km race. (Oanh đã thành công phá vỡ kỷ lục chạy 10km.) |
50 | Thoughtful | /ˈθɔtfəl/ | Thấu đáo, chu đáo | Bonnie sent me a thoughtful gift to celebrate my birthday. (Bonnie tặng tôi một món quà chu đáo để mừng sinh nhật tôi.) |