Site logo
Published on

Các Tính từ thông dụng trong tiếng anh

Authors
  • avatar
    Name
    Nguyen Duc Xinh
    Twitter

Tính từ (Adj) - Adjective

Tính từ là những từ miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc tính cách của con người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.

Ví dụ

  • He is very handsome. (Anh ấy rất đẹp trai)
  • He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
  • Your dress is cute. (Chiếc đầm của bạn thật dễ thương)
  • This exercise is very easy. (Bài tập này thật dễ)
  • This exercise is too difficult, I don't know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)
STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Different/ˈdɪfrənt/khác biệt
2Useful/ˈjuːsfʊl/hữu ích
3Popular/ˈpɒpjʊlə/phổ biến
4Mental/ˈmɛntl/tinh thần
5Emotional/ɪˈməʊʃənl/xúc động
6Actual/ˈækʧʊəl/thực tế
7Poor/pʊə/nghèo
8Happy/ˈhæpi/hạnh phúc
9Experience/ɪksˈpɪərɪəns/kinh nghiệm
10Helpful/ˈhɛlpfʊl/giúp đỡ
11Serious/ˈsɪərɪəs/nghiêm trọng
12Traditional/trəˈdɪʃənl/truyền thống
13Splendid/ˈsplɛndɪd/tráng lệ
14Dramatic/drəˈmætɪk/kịch tính
15Active/ˈæktɪv/chủ động
16Certain/ˈsɜːtn/chắc chắn
17Complex/ˈkɒmplɛks/phức tạp
18Dark/dɑːk/tối
19Dirty/ˈdɜːti/dơ bẩn
20Foolish/ˈfuːlɪʃ/ngu ngốc
21Important/ɪmˈpɔːtənt/quan trọng
22Lazy/ˈleɪzi/lười biếng
23Necessary/ˈnɛsɪsəri/cần thiết
24Beautiful/ˈbjuːtəfʊl/xinh đẹp
25Able/ˈeɪbl/có thể
26Difficult/ˈdɪfɪkəlt/khó khăn
27Similar/ˈsɪmɪlə/tương tự
28Strong/strɒŋ/mạnh mẽ
29Intelligent/ɪnˈtɛlɪʤənt/thông minh
30Rich/rɪʧ/giàu
31Successful/səkˈsɛsfʊl/thành công
32Cheap/ʧiːp/rẻ
33Impossible/ɪmˈpɒsəbl/không thể thực hiện
34Wonderful/ˈwʌndəfʊl/kỳ diệu
35Scared/skeəd/sợ hãi
36Colorful/ˈkʌləf(ə)l/đầy màu sắc
37Angry/ˈæŋgri/giận dữ
38Automatic/ˌɔːtəˈmætɪk/tự động
39Clever/ˈklɛvə/khéo léo
40Cruel/krʊəl/độc ác
41Dependent/dɪˈpɛndənt/phụ thuộc
42Feeble/ˈfiːbl/yếu đuối
43Glad/glæd/vui mừng
44Hollow/ˈhɒləʊ/rỗng
45Late/leɪt/trễ
46Opposite/ˈɒpəzɪt/đối ngược
47Cute/kjuːt/dễ thương
48Available/əˈveɪləbl/có sẵn
49Various/ˈveərɪəs/khác nhau, không giống nhau
50United/jʊˈnaɪtɪd/liên kết, hợp nhất
1Bright/braɪt/Tươi sáng, thông minh lanh lợi
2Deep/diːp/Sâu xa
3First/ˈfɝːst/Đầu tiên
4Good/ɡʊd/Tốt, hay, giỏi
5Great/ɡreɪt/Tuyệt, thú vị
6High/haɪ/Cao lớn
7Huge/hjuːdʒ/Rất to lớn, khổng lồ, hùng vĩ
8Last/læst/Cuối cùng
9Little/ˈlɪt̬.əl/Bé nhỏ, ít
10Long/lɑːŋ/Dài, xa
11Loud/laʊd/Tiếng to, ồn ào
12New/nuː/Mới mẻ
13Old/oʊld/Cũ, già, lớn tuổi
14Sharp/ʃɑːrp/Sắc bén
15Small/smɑːl/Nhỏ bé
16Soft/sɒft/Mềm mại
17Sour/saʊr/Có vị chua
18Sweet/swiːt/Ngọt ngào
1Adorable/əˈdɔːrəbəl/Đáng yêu
2Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
3Beautiful/ˈbyuːtɪfəl/Xinh đẹp
4Competitive/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/Có tính cạnh tranh
5Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin
6Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo
7Cheerful/ˈtʃɪərfəl/Vui vẻ, tươi tắn
8Dangerous/ˈdeɪndʒərəs/Nguy hiểm, có hại
9Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/Quyết tâm, kiên quyết
10Different/ˈdɪfərənt/Khác nhau, khác biệt
11Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiện, hòa đồng
12Generous/ˈdʒɛnərəs/Rộng lượng, hào phóng
13Gentle/ˈdʒɛntəl/Nhẹ nhàng, dịu dàng
14Gorgeous/ˈɡɔːr.dʒəs/Lộng lẫy, đẹp đẽ
15Grateful/ˈɡreɪtfəl/Biết ơn, cảm kích
16Healthy/ˈhɛlθi/Khỏe mạnh
17Helpful/ˈhɛlpfəl/Hữu ích, có lợi
18Important/ɪmˈpɔːrtənt/Quan trọng
19Intelligent/ɪnˈtɛlɪdʒənt/Thông minh, lanh lợi
20International/ˌɪntərˈnæʃənəl/Liên quan đến quốc tế
21National/ˈnæʃənəl/Liên quan đến quốc gia
22Naughty/ˈnɔːti/Nghịch ngợm, hiếu động
23Nervous/ˈnɜːrvəs/Lo lắng, hồi hộp
24Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn
25Possible/ˈpɑːsəbəl/Có thể, có khả năng
26Precious/ˈprɛʃəs/Quý giá, quý báu
27Reliable/rɪˈlaɪəbəl/Đáng tin cậy
28Responsible/rɪˈspɒnsəbl/Đảm đang, có trách nhiệm
29Special/ˈspɛʃəl/Đặc biệt, riêng biệt
30Terrific/təˈrɪf.ɪk/Xuất sắc, tuyệt vời

Các tính từ phổ biến

STTTính từPhiên âmNghĩaVí dụ
1Adventurous/ədˈven.tʃɚ.əs/Táo bạoShe’s always been an adventurous traveler; she keeps seeking new and exciting destinations. (Cô ấy luôn là một người du khách táo bạo, luôn tìm kiếm những địa điểm mới và thú vị.)
2Aggressive/əˈɡrɛsɪv/Hung hangThe aggressive man kept pushing me to get out of his way. (Người đàn ông hung hang kia cứ thúc giục tôi phải tránh khỏi đường của ông ta.)
3Attractive/əˈtræktɪv/Hấp dẫnHis new haircut makes him look more attractive. (Kiểu tóc mới làm anh ấy trông cuốn hút hơn.)
4Available/əˈveɪləbəl/Có sẵnThese new shoes are still available. (Kiểu giày mới kia vẫn còn có sẵn.)
5Awesome/ˈɑː.səm/Tuyệt vờiThe view from the top of the mountain was truly awesome. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời.)
6Beautiful/ˈbjutəfəl/Xinh, đẹpTaylor Swift has a beautiful face and body. (Taylor Swift có gương mặt và cơ thể xinh đẹp.)
7Careful/ˈkɛrfəl/Cẩn thậnBe careful! You may break the vase. (Hãy cẩn thận. Con có thể làm vỡ cái bình.)
8Careless/ˈkɛrləs/Cẩu thảYou were so careless when you forgot the keys. (Bạn thật bất cẩn khi để quên chìa khóa.)
9Challenging/ˈʧælənʤɪŋ/Khó, thử tháchThe final exam was challenging but I was able to pass it. (Bài thi cuối kì khó nhưng tôi có thể vượt qua.)
10Cheerful/ˈʧɪrfəl/Vui vẻHer cheerful attitude always brightens up her family. (Thái độ vui vẻ của cô ấy luôn làm gia đình cô vui tươi hơn.)
11Colorful/ˈkʌlərfəl/Đầy màu sắcThe paintings in the gallery are so colorful. (Những bức tranh ở phòng trưng bày thật nhiều màu sắc.)
12Common/ˈkɑmən/Chung chung, thường thấyThe flu is a common illness during the winter. (Bệnh cúm là bệnh thường gặp trong mùa đông.)
13Convenient/kənˈvinjənt/Tiện lợiLiving in an apartment is more convenient. (Ở chung cư tiện lợi hơn.)
14Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạoThese kids are so creative. (Những đứa trẻ đó thật sáng tạo.)
15Curious/ˈkjʊriəs/Tò mòBeing curious can be dangerous sometimes. (Đôi khi tò mò có thể trở nên nguy hiểm.)
16Dangerous/ˈdeɪnʤərəs/Nguy hiểmIt is dangerous for kids to play on the road. (Chơi ngoài đường là nguy hiểm cho trẻ em.)
17Delicate/ˈdɛləkət/Mỏng manhThe vase is so delicate that it has to be used with care. (Cái bình rất dễ vỡ nên nó cần phải được sử dụng cẩn thận.)
18Delightful/dɪˈlaɪtfəl/Mang đến niềm vuiThe gelato was absolutely delightful. (Món kem thật sự rất ngon.)
19Different/ˈdɪf.ɚ.ənt/Khác biệtI want to try every cuisine from different countries. (Tôi muốn thử các món ăn ở các quốc gia khác nhau.)
20Difficult/ˈdɪfəkəlt/Khó khănThis is the most difficult calculation I‘ve ever done. (Đây là phép tính khó nhất mà tôi đã từng làm.)
21Enthusiastic/ɪnˌθuziˈæstɪk/Nhiệt tìnhTrung is an enthusiastic teacher. (Trung là một thầy giáo nhiệt tình.)
22Essential/ɪˈsen.ʃəl/Thiết yếuCommunication skills are essential. (Giao tiếp là kỹ năng thiết yếu.)
23Exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/Hào hứng, thú vịWinning the 1st prize was an exciting experience for our teams. (Thắng giải nhất là một trải nghiệm thú vị với đội của tôi.)
24Exhausting/ɪɡˈzɑstɪŋ/Kiệt sức, mệt mỏiMoving to a new apartment is an exhausting process. (Chuyển nhà tới một căn hộ khác là một quá trình mệt mỏi.)
25Expensive/ɪkˈspɛnsɪv/Đắt đỏI can’t afford these expensive clothes. (Tôi không thể chi trả cho quần áo đắt tiền.)
26Fantastic/fænˈtæstɪk/Tuyệt hảo, tuyệt vờiMary did a fantastic job organizing the event. (Mary đã hoàn thành công việc điều hành sự kiện rất tuyệt vời.)
27Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiệnMy neighbors are always friendly. (Hàng xóm của tôi lúc nào cũng thân thiện.)
28Generous/ˈʤɛnərəs/Hào phóngShe made a generous donation. (Cô ấy đã quyên góp hào phóng.)
29Gentle/ˈdʒen.t̬əl/Dịu dàng, nhẹ nhàngThe manager spoke in a gentle tone to his staff. (Người quản lý nói nhẹ nhàng với nhân viên của anh ấy.)
30Gorgeous/ˈɡɔrʤəs/Đẹp lộng lẫyThe sunset is a gorgeous scene. (Hoàng hôn là một cảnh đẹp lộng lẫy.)
31Handsome/ˈhænsəm/Đẹp traiHe is a handsome man, many girls fall for him. (Anh ấy là một người đẹp trai, nhiều cô gái đổ anh ấy rồi.)
32Helpful/ˈhɛlpfəl/Có íchComputer skills are very helpful for students. (Kỹ năng sử dụng máy tính rất có ích cho học sinh.)
33Humble/ˈhʌmbəl/Khiêm tốnHe remained humble despite his success in life. (Ông ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn dù thành công trong cuộc sồng.)
34Important/ɪmˈpɔrtənt/Quan trọngLuke plays an important role in setting the strategy for his basketball team. (Luke đóng vai trò quan trọng trong việc vạch ra chiến thuật cho đội bóng rổ của anh ấy.)
35Impossible/ɪmˈpɑsəbəl/Không thểIt is impossible to travel from Huế to Hà Nội in one hour. (Không thể đi từ Huế về Hà Nội trong 1 tiếng được.)
36Impressive/ɪmˈpres.ɪv/Ấn tượngThe band has an impressive performance. (Ban nhạc đã có một màn trình diễn ấn tượng.)
37Independent/ˌɪndɪˈpɛndənt/Độc lậpSome teenagers want to be independent early so they find a part-time job. (Nhiều bạn trẻ muốn trở nên độc lập sớm nên đã tìm kiếm việc bán thời gian.)
38Innocent/ˈɪnəsənt/Trong sáng, vô tộiBabies have a very cute, innocent smile. (Các em bé có nụ cười đáng yêu trong sáng.)
39Interesting/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/Hấp dẫnThis book has an interesting storyline. (Cuốn sách này có cốt truyện rất hấp dẫn.)
40Mature/məˈtʊr/Trưởng thànhTim showed a mature attitude and took responsibility. (Tim tỏ ra trưởng thành và nhận trách nhiệm.)
41Modern/ˈmɑː.dɚn/Hiện đạiComputers have a lot of different modern designs. (Máy tính có rất nhiều các thiết kế hiện đại khác nhau.)
42Muscular/ˈmʌskjələr/Cơ bắpThe Hulk has an extremely muscular body. (Người Khổng lồ xanh có cơ thể cực kì cơ bắp.)
43Normal/ˈnɔrməl/Bình thườngIt’s normal to feel anxious before a test. (Đó là một điều bình thường khi thấy lo lắng trước một bài kiểm tra.)
44Perfect/ˈpɝː.fekt/Hoàn hảoIt is a perfect day to go outside. (Thật là một ngày hoàn hảo để đi ra ngoài.)
45Popular/ˈpɑpjələr/Phổ biến, nổi bậtShe was popular when she was in high school. (Cô ấy đã từng nổi bật khi còn ở trường cấp ba.)
46Serious/ˈsɪriəs/Nghiêm trọngThe patient’s condition became more serious. (Tình trạng bệnh nhân trở nên nghiêm trọng hơn.)
47Similar/ˈsɪmələr/Tương tựThese two pizzas look similar but they have different tastes. (Hai cái pizza trông giống nhau nhưng có vị khác nhau.)
48Stable/ˈsteɪbəl/Ổn địnhI want to have a stable job. (Tôi muốn có một công việc ổn định.)
49Successful/səkˈsɛsfəl/Thành côngOanh was successful in breaking the record for a 10km race. (Oanh đã thành công phá vỡ kỷ lục chạy 10km.)
50Thoughtful/ˈθɔtfəl/Thấu đáo, chu đáoBonnie sent me a thoughtful gift to celebrate my birthday. (Bonnie tặng tôi một món quà chu đáo để mừng sinh nhật tôi.)