1. Khái niệm
Đại từ (Pronouns) là từ được sử dụng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ đó trong câu hoặc đoạn văn. Đại từ giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Đặc điểm chính:
- Thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó
- Giúp tránh lặp từ, làm câu văn mượt mà hơn
- Có nhiều loại đại từ với chức năng khác nhau
- Phải phù hợp về số (số ít/số nhiều) và giới tính với danh từ được thay thế
Ví dụ:
-
John is my friend. John lives in New York. (Lặp lại "John")
-
→ John is my friend. He lives in New York. (Dùng "He" thay cho "John")
-
The book is interesting. I really like the book. (Lặp lại "the book")
-
→ The book is interesting. I really like it. (Dùng "it" thay cho "the book")
2. Ví dụ
Ví dụ minh họa các loại đại từ:
- I love you. (Tôi yêu bạn.) → Đại từ nhân xưng
- This is mine. (Cái này là của tôi.) → Đại từ sở hữu
- She bought herself a new dress. (Cô ấy mua cho mình một chiếc váy mới.) → Đại từ phản thân
- Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?) → Đại từ nghi vấn
- This is my book. (Đây là sách của tôi.) → Đại từ chỉ định
- Someone called you. (Ai đó đã gọi cho bạn.) → Đại từ bất định
- The man who called you is my teacher. (Người đàn ông gọi cho bạn là giáo viên của tôi.) → Đại từ quan hệ
3. Các loại đại từ
3.1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người hoặc vật, chia thành chủ ngữ (subject pronouns) và tân ngữ (object pronouns).
Bảng tổng hợp đại từ nhân xưng
| Ngôi | Chủ ngữ (Subject) | Tân ngữ (Object) | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 1 số ít | I (tôi) | me (tôi) | I love her. She loves me. |
| 2 số ít/nhiều | you (bạn/các bạn) | you (bạn/các bạn) | You are kind. I like you. |
| 3 số ít (nam) | he (anh ấy) | him (anh ấy) | He is tall. I know him. |
| 3 số ít (nữ) | she (cô ấy) | her (cô ấy) | She is beautiful. I met her. |
| 3 số ít (vật) | it (nó) | it (nó) | It is big. I bought it. |
| 1 số nhiều | we (chúng tôi) | us (chúng tôi) | We are students. Help us. |
| 3 số nhiều | they (họ) | them (họ) | They are here. Call them. |
Cách sử dụng:
Subject Pronouns (Chủ ngữ): Đứng trước động từ, làm chủ thể của hành động
- I am a student.
- She works hard.
- They play football.
Object Pronouns (Tân ngữ): Đứng sau động từ hoặc giới từ, làm đối tượng của hành động
- He loves me.
- I called her yesterday.
- Give it to them.
- She is looking at him.
Ví dụ so sánh:
- I know her. She knows me. (Tôi biết cô ấy. Cô ấy biết tôi.)
- He gave me a book. (Anh ấy đưa cho tôi một cuốn sách.)
- We invited them to the party. (Chúng tôi mời họ đến bữa tiệc.)
3.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ.
Bảng tổng hợp đại từ sở hữu
| Ngôi | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 1 số ít | my (của tôi) | mine (của tôi) | This is my book. = This book is mine. |
| 2 số ít/nhiều | your (của bạn) | yours (của bạn) | Is this your pen? = Is this pen yours? |
| 3 số ít (nam) | his (của anh ấy) | his (của anh ấy) | That is his car. = That car is his. |
| 3 số ít (nữ) | her (của cô ấy) | hers (của cô ấy) | This is her bag. = This bag is hers. |
| 3 số ít (vật) | its (của nó) | - | The dog wagged its tail. |
| 1 số nhiều | our (của chúng tôi) | ours (của chúng tôi) | This is our house. = This house is ours. |
| 3 số nhiều | their (của họ) | theirs (của họ) | That is their car. = That car is theirs. |
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
- Đứng trước danh từ
- My book is here.
- This is her pen.
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
- Đứng một mình, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ
- This book is mine. (= my book)
- That pen is hers. (= her pen)
Ví dụ:
- This is my car. That one is yours. (Đây là xe của tôi. Cái kia là của bạn.)
- Her house is big, but ours is bigger. (Nhà cô ấy to, nhưng nhà chúng tôi to hơn.)
- Their children are young. Mine are teenagers. (Con họ còn nhỏ. Con tôi là thiếu niên.)
Lưu ý: "Its" (của nó) KHÔNG có dạng đại từ sở hữu.
3.3. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người/vật, hoặc để nhấn mạnh.
Bảng tổng hợp đại từ phản thân
| Ngôi | Đại từ phản thân | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1 số ít | myself (chính tôi, bản thân tôi) | I hurt myself. |
| 2 số ít/nhiều | yourself/yourselves (chính bạn/các bạn) | You should be proud of yourself. |
| 3 số ít (nam) | himself (chính anh ấy) | He cut himself. |
| 3 số ít (nữ) | herself (chính cô ấy) | She looked at herself in the mirror. |
| 3 số ít (vật) | itself (chính nó) | The cat cleaned itself. |
| 1 số nhiều | ourselves (chính chúng tôi) | We enjoyed ourselves at the party. |
| 3 số nhiều | themselves (chính họ) | They hurt themselves. |
Cách sử dụng:
1. Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng một người:
- I cut myself while cooking. (Tôi tự cắt mình khi nấu ăn.)
- She taught herself Spanish. (Cô ấy tự học tiếng Tây Ban Nha.)
- They enjoyed themselves at the party. (Họ đã vui chơi tại bữa tiệc.)
2. Nhấn mạnh (đứng sau chủ ngữ hoặc cuối câu):
- I myself saw the accident. (Chính tôi đã thấy tai nạn.)
- The president himself attended the meeting. (Chính tổng thống đã tham dự cuộc họp.)
- She made the cake herself. (Chính cô ấy làm bánh.)
3. Cụm từ thường gặp:
- by oneself = alone (một mình)
- I live by myself. (Tôi sống một mình.)
- help yourself/yourselves = tự phục vụ
- Help yourself to some food. (Tự nhiên lấy đồ ăn nhé.)
- make yourself at home = tự nhiên như ở nhà
- Please make yourself at home. (Hãy tự nhiên như ở nhà.)
- enjoy oneself = vui chơi
- We enjoyed ourselves very much. (Chúng tôi đã rất vui.)
- behave oneself = cư xử đúng mực
- The children behaved themselves well. (Bọn trẻ cư xử tốt.)
3.4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Đại từ chỉ định dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể, gần hay xa.
Bảng tổng hợp đại từ chỉ định
| Số | Gần | Xa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Số ít | this (cái này, điều này) | that (cái kia, điều đó) | This is my book.<br>That is yours. |
| Số nhiều | these (những cái này) | those (những cái kia) | These are my books.<br>Those are yours. |
Cách sử dụng:
This/These (gần người nói):
- This is my pen. (Đây là bút của tôi.)
- These are my friends. (Đây là bạn của tôi.)
- I like this better than that. (Tôi thích cái này hơn cái kia.)
That/Those (xa người nói):
- That is a beautiful house. (Đó là một ngôi nhà đẹp.)
- Those are my classmates. (Đó là bạn cùng lớp của tôi.)
- That was a great movie! (Đó là một bộ phim hay!)
Phân biệt tính từ chỉ định và đại từ chỉ định:
Tính từ chỉ định (đứng trước danh từ):
- This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)
- Those people are my neighbors. (Những người đó là hàng xóm của tôi.)
Đại từ chỉ định (đứng một mình):
- This is interesting. (Cái này thú vị.)
- Those are my neighbors. (Đó là hàng xóm của tôi.)
3.5. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi.
Bảng tổng hợp đại từ nghi vấn
| Đại từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| who | ai | Hỏi về người (chủ ngữ) | Who is that? (Ai đó?) |
| whom | ai | Hỏi về người (tân ngữ) | Whom did you meet? (Bạn gặp ai?) |
| whose | của ai | Hỏi về sở hữu | Whose is this? (Cái này của ai?) |
| what | cái gì, gì | Hỏi về vật, hành động | What is this? (Đây là gì?) |
| which | cái nào | Hỏi để chọn lựa | Which do you prefer? (Bạn thích cái nào?) |
Cách sử dụng chi tiết:
1. Who (ai) - hỏi về người (chủ ngữ):
- Who is your teacher? (Giáo viên của bạn là ai?)
- Who called me? (Ai đã gọi cho tôi?)
- Who wants to go? (Ai muốn đi?)
2. Whom (ai) - hỏi về người (tân ngữ):
- Whom did you see? (Bạn đã gặp ai?)
- To whom did you give the letter? (Bạn đã đưa thư cho ai?)
- Lưu ý: "Whom" ít dùng trong tiếng Anh hiện đại, thường thay bằng "who"
- Who did you see? (phổ biến hơn)
3. Whose (của ai) - hỏi về sở hữu:
- Whose is this bag? (Cái túi này của ai?)
- Whose car is that? (Xe đó của ai?)
- Whose book are you reading? (Bạn đang đọc sách của ai?)
4. What (cái gì, gì) - hỏi về vật, hành động:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?)
- What is that? (Đó là cái gì?)
5. Which (cái nào) - hỏi để chọn lựa (có giới hạn):
- Which is your car? (Xe nào là của bạn?)
- Which color do you prefer, blue or red? (Bạn thích màu nào, xanh hay đỏ?)
- Which of these books is yours? (Cuốn sách nào trong số này là của bạn?)
Phân biệt What và Which:
- What (không giới hạn): What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì? - không giới hạn)
- Which (có giới hạn): Which do you want, tea or coffee? (Bạn muốn cái nào, trà hay cà phê? - chỉ 2 lựa chọn)
3.6. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ dùng để nối hai mệnh đề, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến.
Bảng tổng hợp đại từ quan hệ
| Đại từ | Chỉ | Chức năng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| who | người | Chủ ngữ | The man who called you is my friend. |
| whom | người | Tân ngữ | The man whom I met yesterday is a doctor. |
| whose | người/vật | Sở hữu | The girl whose bag was stolen is crying. |
| which | vật/động vật | Chủ ngữ/Tân ngữ | The book which I bought is interesting. |
| that | người/vật | Chủ ngữ/Tân ngữ | The man that I saw yesterday is my teacher. |
Cách sử dụng chi tiết:
1. Who (người - chủ ngữ):
- The woman who lives next door is a teacher. (Người phụ nữ sống bên cạnh là giáo viên.)
- I know someone who can help you. (Tôi biết ai đó có thể giúp bạn.)
2. Whom (người - tân ngữ):
- The man whom I met yesterday is my uncle. (Người đàn ông tôi gặp hôm qua là chú tôi.)
- The girl whom you saw is my sister. (Cô gái bạn thấy là em gái tôi.)
- Lưu ý: Có thể lược bỏ "whom" trong mệnh đề quan hệ xác định:
- The man I met yesterday is my uncle. (bỏ "whom")
3. Whose (của người/vật - sở hữu):
- The student whose phone rang in class was embarrassed. (Học sinh có điện thoại reo trong lớp đã bối rối.)
- I met a woman whose husband is a pilot. (Tôi gặp một người phụ nữ có chồng là phi công.)
4. Which (vật/động vật - chủ ngữ/tân ngữ):
- The book which is on the table is mine. (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.)
- The car which I bought is very expensive. (Chiếc xe tôi mua rất đắt.)
- Lưu ý: Có thể lược bỏ "which" khi làm tân ngữ:
- The car I bought is very expensive. (bỏ "which")
5. That (người/vật - chủ ngữ/tân ngữ):
- The man that called you is my friend. (Người đàn ông gọi cho bạn là bạn tôi.)
- The book that I read was interesting. (Cuốn sách tôi đọc rất thú vị.)
- This is the best movie that I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
Khi nào dùng "that" thay vì "who/which":
- Sau so sánh nhất: the best, the most, the first, the last, the only
- This is the best book that I have read.
- Sau "all, everything, something, nothing, anything"
- Everything that he said was true.
- Khi có cả người và vật
- I can see the man and the dog that are running.
3.7. Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Đại từ bất định chỉ người, vật, số lượng không xác định.
Bảng tổng hợp đại từ bất định
| Loại | Đại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Người | someone, somebody | ai đó | Someone called you. |
| anyone, anybody | bất kỳ ai | Is anyone home? | |
| no one, nobody | không ai | Nobody knows the answer. | |
| everyone, everybody | mọi người | Everyone is here. | |
| Vật | something | cái gì đó | I need something to eat. |
| anything | bất cứ cái gì | Do you need anything? | |
| nothing | không có gì | There is nothing in the box. | |
| everything | mọi thứ | Everything is ready. | |
| Địa điểm | somewhere | đâu đó | Let's go somewhere. |
| anywhere | bất cứ đâu | You can sit anywhere. | |
| nowhere | không nơi nào | I have nowhere to go. | |
| everywhere | mọi nơi | I looked everywhere. | |
| Số lượng | some | một số | Some of them are students. |
| any | bất kỳ | Do you have any? | |
| none | không có | None of them came. | |
| all | tất cả | All of them are here. | |
| both | cả hai | Both are correct. | |
| either | một trong hai | Either is fine. | |
| neither | không cái nào | Neither is correct. | |
| each | mỗi | Each has a different color. | |
| one/ones | cái | I need a new one. | |
| another | cái khác | Give me another. | |
| other/others | cái khác/những cái khác | Some like tea, others prefer coffee. |
Lưu ý quan trọng:
1. Someone/Somebody, Anyone/Anybody: Không có sự khác biệt về nghĩa
- Someone = Somebody (ai đó)
- Anyone = Anybody (bất kỳ ai)
2. Động từ số ít với đại từ bất định:
- Everyone is here. (Mọi người đều ở đây.)
- Everything is ready. (Mọi thứ đã sẵn sàng.)
- Nobody knows the answer. (Không ai biết câu trả lời.)
3. Some vs Any:
- Some: Dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu
- I have some books.
- Would you like some tea? (lời mời)
- Any: Dùng trong câu phủ định, nghi vấn
- I don't have any books.
- Do you have any questions?
4. Công thức và cấu trúc
Bảng tổng hợp tất cả các đại từ
| Loại đại từ | Ví dụ | Vị trí trong câu |
|---|---|---|
| Nhân xưng (Chủ ngữ) | I, you, he, she, it, we, they | Trước động từ |
| Nhân xưng (Tân ngữ) | me, you, him, her, it, us, them | Sau động từ/giới từ |
| Sở hữu | mine, yours, his, hers, ours, theirs | Đứng một mình |
| Phản thân | myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves | Sau động từ, nhấn mạnh |
| Chỉ định | this, that, these, those | Đầu câu hoặc trước động từ |
| Nghi vấn | who, whom, whose, what, which | Đầu câu hỏi |
| Quan hệ | who, whom, whose, which, that | Nối hai mệnh đề |
| Bất định | someone, anyone, nothing, everything, etc. | Chủ ngữ hoặc tân ngữ |
5. Dấu hiệu nhận biết
Bảng nhận biết các loại đại từ
| Loại đại từ | Dấu hiệu | Ví dụ |
|---|---|---|
| Nhân xưng | Thay thế tên người/vật | John → he, the book → it |
| Sở hữu | Chỉ quyền sở hữu, không có danh từ theo sau | mine, yours, his, hers |
| Phản thân | Có đuôi -self/-selves | myself, themselves |
| Chỉ định | Chỉ cụ thể gần/xa | this (gần), that (xa) |
| Nghi vấn | Ở đầu câu hỏi | Who, What, Which, Whose |
| Quan hệ | Nối hai mệnh đề, sau danh từ | The man who..., The book which... |
| Bất định | Không xác định cụ thể | someone, anything, everywhere |
6. Lưu ý
6.1. Lưu ý về đại từ nhân xưng
1. Phân biệt chủ ngữ và tân ngữ:
- ✅ I love her. (Tôi yêu cô ấy.)
- ❌ Me love she.
2. Sau giới từ dùng tân ngữ:
- ✅ Between you and me (Giữa bạn và tôi)
- ❌ Between you and I
3. Trong câu so sánh:
- He is taller than me. (thông dụng)
- He is taller than I (am). (trang trọng)
6.2. Lưu ý về đại từ sở hữu
1. Không có danh từ theo sau:
- ✅ This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
- ❌ This is mine book.
2. "Its" không có dạng đại từ sở hữu:
- ✅ The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
- ❌ The tail is its.
3. Phân biệt "its" và "it's":
- its = của nó (tính từ sở hữu)
- it's = it is (rút gọn)
6.3. Lưu ý về đại từ phản thân
1. Không dùng sau động từ: feel, relax, concentrate, wash, dress, shave:
- ✅ I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.)
- ❌ I feel myself tired.
2. Phân biệt "by myself" và "myself":
- by myself = alone (một mình)
- I live by myself. (Tôi sống một mình.)
- myself = chính tôi (nhấn mạnh)
- I did it myself. (Chính tôi đã làm điều đó.)
6.4. Lưu ý về đại từ quan hệ
1. Khi nào có thể lược bỏ đại từ quan hệ:
- Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ:
- The book (which) I bought is good.
- The man (whom) I met is my teacher.
2. Không lược bỏ khi:
- Làm chủ ngữ:
- The man who called you is here. (không thể bỏ "who")
- Sau dấu phẩy (mệnh đề không xác định):
- My brother, who lives in Paris, is a doctor.
3. "That" không dùng sau dấu phẩy:
- ✅ My brother, who is a doctor, lives in Paris.
- ❌ My brother, that is a doctor, lives in Paris.
6.5. Lưu ý về đại từ bất định
1. Đại từ bất định luôn đi với động từ số ít:
- Everyone is happy. (Mọi người đều vui.)
- Something is wrong. (Có gì đó không ổn.)
- Nobody knows the answer. (Không ai biết câu trả lời.)
2. Tính từ đứng sau đại từ bất định:
- ✅ something interesting (điều gì đó thú vị)
- ❌ interesting something
3. One vs Ones:
- one = số ít
- I need a new one. (Tôi cần cái mới.)
- ones = số nhiều
- I like the red ones. (Tôi thích những cái màu đỏ.)
4. Another vs Other vs Others:
- another = một cái khác (số ít)
- I need another cup. (Tôi cần một cái cốc khác.)
- other = cái khác (trước danh từ)
- I have other plans. (Tôi có kế hoạch khác.)
- others = những cái khác (đứng một mình)
- Some are here, others are absent. (Một số ở đây, những người khác vắng mặt.)
- the other = cái còn lại (trong một nhóm xác định)
- I have two books. One is red, the other is blue.
- the others = những cái còn lại
- Some students passed, the others failed.
6.6. Lỗi thường gặp
1. Nhầm lẫn giữa chủ ngữ và tân ngữ:
- ❌ Me and John went to school.
- ✅ John and I went to school.
2. Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
- ❌ This is mine book.
- ✅ This is my book. / This book is mine.
3. Quên thêm -self/-selves:
- ❌ I did it by my.
- ✅ I did it by myself.
4. Dùng sai "its" và "it's":
- ❌ The dog wagged it's tail.
- ✅ The dog wagged its tail.
- ✅ It's (= It is) a beautiful day.
5. Dùng động từ số nhiều với đại từ bất định:
- ❌ Everyone are here.
- ✅ Everyone is here.
6. Đặt tính từ trước đại từ bất định:
- ❌ I want to tell you interesting something.
- ✅ I want to tell you something interesting.
6.7. Cách dùng đặc biệt
1. "You" có thể chỉ người nói chung (impersonal you):
- You should always wear a seatbelt. (Mọi người nên luôn thắt dây an toàn.)
- You never know what will happen. (Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra.)
2. "They" chỉ người không xác định:
- They say it will rain tomorrow. (Người ta nói ngày mai sẽ mưa.)
- They are building a new hospital. (Họ đang xây bệnh viện mới.)
3. "It" chỉ thời gian, thời tiết, khoảng cách:
- It is 5 o'clock. (Bây giờ là 5 giờ.)
- It is raining. (Trời đang mưa.)
- It is 10 km from here. (Từ đây 10 km.)
4. "One" thay cho người nói chung (formal):
- One should always be polite. (Ta nên luôn lịch sự.)
- One never knows. (Ta không bao giờ biết được.)
7. Kết luận
Đại từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên tự nhiên và tránh lặp từ.
Những điểm cần nhớ:
✓ 7 loại đại từ chính: Nhân xưng, Sở hữu, Phản thân, Chỉ định, Nghi vấn, Quan hệ, Bất định
✓ Đại từ nhân xưng: Phân biệt rõ chủ ngữ (I, you, he...) và tân ngữ (me, you, him...)
✓ Đại từ sở hữu: Đứng một mình, không có danh từ theo sau (mine, yours, his...)
✓ Đại từ phản thân: Có đuôi -self/-selves, dùng khi chủ ngữ = tân ngữ
✓ Đại từ chỉ định: This/these (gần), that/those (xa)
✓ Đại từ quan hệ: Nối mệnh đề, có thể lược bỏ khi làm tân ngữ
✓ Đại từ bất định: Luôn đi với động từ số ít, tính từ đứng sau
Lời khuyên: Đại từ là nền tảng của tiếng Anh và được sử dụng trong mọi câu văn. Hãy bắt đầu với các đại từ nhân xưng cơ bản (I, you, he, she...) và luyện tập thường xuyên. Chú ý phân biệt rõ giữa chủ ngữ và tân ngữ, giữa tính từ sở hữu (my, your...) và đại từ sở hữu (mine, yours...). Đây là những lỗi rất phổ biến nhưng dễ tránh nếu bạn nắm vững quy tắc.
Mẹo nhớ các loại đại từ:
1. Đại từ nhân xưng:
- Chủ ngữ: I - You - He/She/It - We - They
- Tân ngữ: Me - You - Him/Her/It - Us - Them
- → Nhớ: I love him. He loves me.
2. Đại từ sở hữu (thêm -s/-e vào tính từ sở hữu):
- My → Mine / Your → Yours / His → His (giữ nguyên)
- Her → Hers / Our → Ours / Their → Theirs
3. Đại từ phản thân (chủ ngữ + self/selves):
- Myself / Yourself / Himself / Herself / Itself
- Ourselves / Yourselves / Themselves
4. Đại từ bất định có quy luật:
- Some-: someone, something, somewhere (câu khẳng định)
- Any-: anyone, anything, anywhere (câu phủ định/nghi vấn)
- No-: no one, nothing, nowhere (phủ định)
- Every-: everyone, everything, everywhere (tất cả)
Bài tập nhỏ:
- Viết 5 câu sử dụng đại từ nhân xưng (cả chủ ngữ và tân ngữ)
- Viết 3 câu phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
- Viết 3 câu sử dụng đại từ phản thân
- Viết 3 câu sử dụng đại từ quan hệ (who, which, that)
- Viết 3 câu sử dụng đại từ bất định (someone, anything, everyone)
Ví dụ câu hoàn chỉnh sử dụng nhiều loại đại từ:
"I told him that this book is mine, not his. He said he found it somewhere and thought someone had lost it. I explained that I had been looking for it myself all morning. He apologized and gave it back to me."
(Tôi nói với anh ấy rằng cuốn sách này là của tôi, không phải của anh ấy. Anh ấy nói anh ấy tìm thấy nó ở đâu đó và nghĩ ai đó đã làm mất nó. Tôi giải thích rằng tôi đã tự mình tìm kiếm nó cả buổi sáng. Anh ấy xin lỗi và trả lại cho tôi.)
Master pronouns and speak English naturally! 🌟
