- Published on
Chủ ngữ trong tiếng anh
- Authors
- Name
- Nguyen Duc Xinh
Chủ ngữ (Subject)
Chủ ngữ là một thành phần câu quan trọng trong câu. Chủ ngữ trong tiếng Anh hay còn được biết đến là Subject với ký tự (S) là chủ thể chính thực hiện các hành động hoặc được mô tả trong câu. Chủ ngữ trong câu sẽ là một danh từ (Noun - N) hoặc một cụm danh từ (Noun Phrase - nhóm kết thúc bằng một loạt danh từ, trong trường hợp này các danh từ sẽ không bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường sẽ đứng trước động từ : S + V Các chủ ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở đầu câu và quyết định cho việc chia các động từ trong câu.
Ví dụ
- Mika missed the bus to work.
- Trong câu này, Mika (danh từ riêng) đóng vai trò là chủ ngữ chính thể hiện các hành động trong câu.
- My sister invited many friends to her birthday party.
- Như vậy, My sister (danh từ) là chủ ngữ thực hiện hành động “mời bạn thân đến dự sinh nhật”.
- He runs to the store (Anh ấy chạy tới cửa hàng)
- Trong câu này He đóng vai trò là chủ ngữ chính.
- She failed the college entrance exam. (Cô ấy đã trượt kỳ thi tuyển sinh đại học.)
- Trong câu này She đóng vai trò là chủ ngữ chính.
1. Phân loại chủ ngữ trong tiếng Anh
Chủ ngữ trong tiếng Anh được thể hiện ở ba dạng là danh từ, đại từ và hình thái đặc biệt
1.1 Chủ ngữ là danh từ/cụm danh từ
1.1.1 Danh từ
Trên thực tế, danh từ là một dạng chủ ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chủ ngữ dạng danh từ thường là con người, sự vật, sự việc, hiện tượng,...
Ví dụ:
- My brother likes playing games.
- John is illustrating a children’s book.
- My dog barks a lot at night.
- My carelessness hurt my sister. (Sự bất cẩn của tôi đã làm em gái tôi bị thương.)
- My bag was broken. (Túi xách của tôi đã bị hỏng.)
1.1.2 Cụm danh từ
Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này. Một cụm danh từ có cấu trúc cơ bản sau:
- Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa
1.1.2 Danh từ được bổ nghĩa bởi danh từ
Cụm danh từ trong đó có danh từ bổ nghĩa cho danh từ cũng thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- My English teacher is so humorous. (Giáo viên tiếng Anh của tôi rất hài hước)
- ➝ Như vậy “English Teacher” ở đây là danh từ ghép và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
- Paper cups are becoming more common thanks to the growing awareness of many people. (Ly giấy ngày càng trở nên phổ biến nhờ nhận thức của nhiều người ngày càng cao.)
- ➝ Cụm từ “Paper cups" là danh từ ghép từ 2 danh từ là “paper" và “cup".
- The umbrella in the corner of the house was taken by someone.
- Chiếc ô ở góc nhà đã bị ai đó lấy mất.
Tính từ
Tính từ là những từ dùng để mô tả tính chất, sắc thái, đặc điểm của đối tượng nào đó. Có một số từ đóng vai trò chủ ngữ trong tiếng Anh bị nhầm lẫn là tính từ, nhưng thực ra những từ đó cũng có thể là danh từ. Những từ không thể làm danh từ thì cũng sẽ không thể đóng vai trò chủ ngữ khi đứng riêng. Chỉ khi tính từ bổ ngữ cho một danh từ khác thì mới có thể trở thành một cụm danh từ và đóng vai trò chủ ngữ.
Các danh từ viết giống với tính từ:
- Black, red, white,… (các từ chỉ màu sắc)
- Objective: mục tiêu
- Normal: trạng thái bình thường
- Potential: tiềm năng
- Representative: người đại diện
- Alternative: sự lựa chọn, khả năng
- Original: bản gốc
- Individual: cá nhân
Ví dụ:
- The original is not as popular as the cover. (Bản gốc không nổi tiếng bằng bản cover.)
- Red is chosen as the dress code for tonight. (Màu đỏ được chọn làm quy tắc trang phục tối nay.)
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ, trạng thái của tính từ đi sau. Các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ có thể là: very, really, quite,… Trong một cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ từ xuất hiện thì mới có thể có trạng từ ở trong câu.
Ví dụ:
- A very cute bunny is running into our house! (Một chú thỏ vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta!)
- The two really ugly shirts are still in your closet. (Hai cái áo thực sự xấu ấy vẫn đang ở trong tủ quần áo của cậu.)
Từ hạn định
Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa nhằm giới hạn và xác định danh từ.
Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,…
Ví dụ:
- My girlfriend doesn’t like smoothies. (Bạn gái tôi không thích nước sinh tố.)
- One dish of tuna is coming right up! (Một đĩa cá ngừ đang đến ngay đây! )
- The girl in my class is really pretty. (Cô gái trong lớp tôi thực sự xinh đẹp.)
Cụm giới từ
Cụm giới từ là cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cụ thể địa điểm, đặc điểm hay các thông tin khác của danh từ. Các cụm giới từ có thể là: in the room, on the floor,…
Ví dụ:
- The knife on the table needs to be replaced. (Cái dao trên bàn cần được thay thế.)
- My friend in the next room will come here soon. (Bạn tôi ở phòng bên cạnh sẽ tới đây sớm.)
- After dinner is too late. (Sau bữa tối là quá muộn.)
- At the corner of the street is a restaurant. (Ở góc của con đường là một nhà hàng.)
- Food in the refrigerator needs to be reheated. (Thức ăn trong tủ lạnh cần được hâm nóng lại.)
1.1.3 Danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ
Cụm danh từ làm chủ ngữ cũng được hình thành khi tính từ đứng trước danh từ và làm rõ nghĩa về mặt tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc
Ví dụ:
- An old professor is lecturing in the class. (Một giáo sư lớn tuổi đang dạy trên lớp). Như vậy ta có old là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ professor để tạo thành cụm chủ ngữ trong câu.
- A boring movie can make me feel sleepy. (Một bộ phim nhàm chán có thể khiến tôi buồn ngủ) ➝ Boring là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ movie đứng ở phía sau.
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ cũng có thể đóng vai trò là một chủ ngữ trong câu. Theo đó, mệnh đề quan hệ sẽ đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho từ này. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó. Các mệnh đề quan hệ thuộc danh từ thường bắt đầu bằng các từ như who, which, that.
Ví dụ
- Those girls, who were going to the bookstore, used to be my mother’s students. (Những cô gái đang đi vào hiệu sách đó từng là học trò của mẹ tôi.)
- My father, who is an engineer, loves experimenting. (Cha tôi là một kỹ sư rất thích làm thí nghiệm.)
- The man who talked to us is the CEO of this company. (Người đàn ông vừa nói chuyện với chúng ta là Giám đốc của công ty này.)
- The bag of oranges that you bought is gone. (Chiếc túi cam mà cậu mua mất rồi.)
- I want to see the guy who helped me yesterday. (Tôi muốn gặp anh chàng đã giúp tôi ngày hôm qua.)
1.2 Khi chủ ngữ là đại từ
Thể dạng khác của chủ ngữ chính là đại từ. Đại từ được hiểu là từ có chức năng đại diện cho cụm danh từ được đề cập ở phía trước, được sử dụng với mục đích tránh lỗi lặp từ. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là đại từ, ta có các từ: he, she, it, they, I, we, you, this, that, these, those.
Ví dụ:
- My girlfriend is an English teacher. She is so brilliant.
- I heard that a new student is going to join our class. He is from Canada. (Tớ nghe nói một học sinh mới sẽ gia nhập lớp mình. Cậu ấy đến từ Canada.)
- (“He” thay thế cho “a new student”)
- The girl with the yellow hat is a dancer. She is very popular in England. (Cô gái với chiếc mũ vàng là một vũ công. Cô ấy rất nổi tiếng ở Anh.)
- (“She” thay thế cho “The girl with the yellow hat”)
- She did her homework. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà.)
- He drove 10 hours to get home. (Anh ấy đã lái xe 10 tiếng đồng hồ để về nhà.)
- He's the one I mentioned in the email. (Anh ấy là người tôi đã đề cập trong email.)
1.3 Một số thể dạng đặc biệt của chủ ngữ
Danh động từ thêm -Ing (V-ing)
Dạng động từ V-ing trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Giả sử, động từ talk (nói chuyện) chuyển thành talking sẽ có nghĩa là “việc nói chuyện, hoạt động nói chuyện”.
Ví dụ:
- Watching TV is my mom's favorite.
- Staying up late is my bad habit.
- Running is not my favorite activity. (Chạy bộ không phải là hoạt động ưa thích của tôi.)
- Going to France is my mom's dream. (Đi tới Pháp là ước mơ của mẹ tôi.)
- Swimming is my favorite form of exercise. (Bơi lội là hình bài tập rèn luyện sức khỏe yêu thích của tôi.)
- Reading is a good way to get more knowledge (Đọc sách là một cách tốt để có thêm kiến thức).
Danh động từ thêm To + động từ nguyên mẫu (To + V bare-infinitive)
Dạng đặc biệt tiếp theo là dạng động từ To + Verb (động từ nguyên mẫu). Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với V-ing, dùng để chỉ hoạt động nào đó. Sau cấu trúc To + Verb thường sẽ là động từ to be.
Ví dụ:
- To travel around the world is my dream.
- To get up early is hard for me.
- To win the award is Bill’s wish. (Thắng giải thưởng là mong ước của Bill.)
- To succeed is my goal. (Thành công là mục tiêu của tôi.)
- To be with you is the only thing I want. (Được ở bên bạn là điều duy nhất tôi muốn.)
- His first friend to come to the party is Jonathan. (Người bạn đầu tiên của cậu ấy đến bữa tiệc là Jonathan.)
- The first guest to leave the dinner had a stomach ache. (Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.)
Dạng that + clause
Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ that kèm chủ ngữ và vị ngữ. Cả mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- That my class won the game surprised our school. (Lớp tôi thắng trò chơi khiến cả trường kinh ngạc).
- That you are not happy with the idea makes me change my mind. (Việc cậu không hài lòng với ý tưởng ấy làm tớ đổi ý.)
- That he took all my money away has upsetted me. (Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.)
- That Winny is not happy with the idea makes me change my mind. -(Việc Winny không hài lòng với ý tưởng đó đã khiến tôi thay đổi quyết định.)
- That Juliet took all my money away has upset me. (Việc Juliet lấy hết tiền của tôi đã làm tôi khó chịu.)
Chủ ngữ là một trích dẫn trực tiếp
Một trường hợp ít gặp về hình thức của chủ ngữ trong tiếng Anh đó là dạng trích dẫn trực tiếp. Ví dụ:
- “I will finish before the weekend” is the promise she told me about this job. (“Tôi sẽ hoàn thành công việc trước cuối tuần này” là lời hứa mà cô ấy đã nói với tôi.)
- “I love you” is his confession. (“Anh yêu em” là lời tỏ tình của anh ta.)
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là đại từ đứng đầu một câu, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, chủ ngữ giả sẽ không đề cập đến đối tượng cụ thể mà chỉ có chức năng về mặt ngữ pháp. Ví dụ:
- It is so exhausting to walk around the park. (Đi bộ hết vòng công viên sẽ rất kiệt sức.)
- There are many oranges on the tree. ( Có rất nhiều cam trên cây.)
Công thức tổng quát của chủ ngữ
Từ hạn định + trạng từ + tính từ + danh từ + danh từ chính + cụm giới từ/To + V/mệnh đề quan hệ.
Lưu ý:
- Đứng ở vị trí của cụm danh từ có thể là đại từ/V-ing/To V/ That Clause
- Bắt buộc phải có danh từ chính, trừ trường hợp câu cảm thán. Còn với câu ra lệnh, đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi. Ví dụ: “Don't leave the door open!” - “Đừng để cửa mở!”.
2. Vị trí của chủ ngữ trong một câu tiếng Anh
- Trong câu khẳng định (mệnh đề tường thuật), chủ ngữ đứng trước động từ. Ví dụ: I just returned home after 3 years of studying abroad. (Tôi vừa trở về nước sau 3 năm du học.)
- Trong câu hỏi (mệnh đề nghi vấn), chủ ngữ đứng sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu và trước động từ chính. Ví dụ: Are you coming to my birthday party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của tôi tối nay chứ?)
- Trong câu cảm thán, chủ ngữ đứng sau How/What và đứng trước động từ. Ví dụ: How beautiful you are ! (Bạn thật xinh đẹp làm sao!)